Dịch + Giải thích từ mới Passage "Why are Finland's schools successful?" IELTS READING

· Reading,Cam,Education

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Why are Finland's schools successful?" IELTS READING.

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Why are Finland's schools successful?" IELTS READING

Questions 1-6

Reading Passage 1 has six paragraphs, A-F. Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below. Write the correct number, i-ix, in boxes 1-6 on your answer sheet.

List of Headings

i. A business-model approach to education

ii. The reforms that improved education in Finland

iii. Educational challenges of the future

iv. Ways in which equality is maintained in the Finnish education system

v. The benefits of the introduction of testing

vi. An approach that helped a young learner

vii. Statistical proof of education success

viii. Support for families working and living in Finland

ix. The impact of the education system on Finland’s economy

1. Paragraph A

2. Paragraph B

3. Paragraph C

4. Paragraph D

5. Paragraph E

6. Paragraph F

IELTS TUTOR lưu ý:

Why are Finland's schools successful?

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

The country's achievements in education have other nations doing their homework.

A. At Kirkkojarvi Comprehensive School in Espoo, a suburb west of Helsinki, Kari Louhivuori, the school’s principal, decided to try something extreme by Finnish standards. One of his sixth-grade students, a recent immigrant, was falling behind, resisting his teacher’s best efforts. So he decided to hold the boy back a year. Standards in the country have vastly improved in reading, math and science literacy over the past decade, in large part because its teachers are trusted to do whatever it takes to turn young lives around. ‘I took Besart on that year as my private student,’ explains Louhivuori. When he was not studying science, geography and math, Besart was seated next to Louhivuori’s desk, taking books from a tall stack, slowly reading one, then another, then devouring them by the dozens. By the end of the year, he had conquered his adopted country’s vowel-rich language and arrived at the realization that he could, in fact, learn.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tại sao các trường học của Phần Lan thành công?
    • Những thành tựu giáo dục của đất nước này khiến các quốc gia khác phải lo lắng.
    • A. Tại Trường Toàn diện Kirkkojarvi ở Espoo, ngoại ô phía tây Helsinki, Kari Louhivuori, hiệu trưởng của trường, đã quyết định thử một điều gì đó đặc biệt theo tiêu chuẩn Phần Lan. Một trong những học sinh lớp sáu của ông, một người mới nhập cư, đã bị tụt lại phía sau, chống lại những nỗ lực hết mình của giáo viên. Vì vậy, ông quyết định giữ cậu bé lại một năm. Các tiêu chuẩn ở quốc gia này đã được cải thiện đáng kể về khả năng đọc, làm toán và khoa học trong thập kỷ qua, một phần lớn là do các giáo viên của nước này được tin tưởng sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để thay đổi cuộc sống của trẻ. Louhivuori giải thích rằng ‘tôi đã nhận Besart vào năm đó làm học sinh riêng của mình’. Khi không học khoa học, địa lý và toán học, Besart ngồi cạnh bàn của Louhivuori, lấy sách từ một chồng cao, đọc chậm rãi hết cuốn này đến cuốn khác, rồi đọc ngấu nghiến hàng chục cuốn. Vào cuối năm đó, cậu ấy đã chinh phục được ngôn ngữ giàu nguyên âm của đất nước này và nhận ra rằng trên thực tế, cậu ấy có thể học được.

B. This tale of a single rescued child hints at some of the reasons for Finland’s amazing record of education success. The transformation of its education system began some 40 years ago but teachers had little idea it had been so successful until 2000. In this year, the first results from the Programme for International Student Assessment (PISA), a standardized test given to 15-year-olds in more than 40 global venues, revealed Finnish youth to be the best at reading in the world. Three years later, they led in math. By 2006, Finland was first out of the 57 nations that participate in science. In the latest PISA scores, the nation came second in science, third in reading and sixth in math among nearly half a million students worldwide.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • B. Câu chuyện về một đứa trẻ được ‘giải cứu’ này gợi ý một số lý do giải thích cho thành công giáo dục đáng kinh ngạc của Phần Lan. Sự chuyển đổi hệ thống giáo dục của nó đã bắt đầu cách đây khoảng 40 năm nhưng các giáo viên ít biết rằng nó đã thành công như vậy cho đến năm 2000. Trong năm này, kết quả đầu tiên từ Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA), một bài kiểm tra tiêu chuẩn cho những đứa trẻ 15 tuổi tại hơn 40 địa điểm trên toàn cầu, cho thấy giới trẻ Phần Lan đọc sách giỏi nhất thế giới. Ba năm sau, họ dẫn đầu về môn Toán. Đến năm 2006, Phần Lan là quốc gia đầu tiên trong số 57 quốc gia tham gia vào lĩnh vực khoa học. Trong điểm số PISA mới nhất, quốc gia này đứng thứ hai về khoa học, thứ ba về đọc và thứ sáu về Toán trong số gần nửa triệu học sinh trên toàn thế giới.

C. In the United States, government officials have attempted to improve standards by introducing marketplace competition into public schools. In recent years, a group of Wall Street financiers and philanthropists such as Bill Gates have put money behind private-sector ideas, such as charter schools, which have doubled in number in the past decade. President Obama, too, apparently thought competition was the answer. One policy invited states to compete for federal dollars using tests and other methods to measure teachers, a philosophy that would not be welcome in Finland. ‘I think, in fact, teachers would tear off their shirts,’ said Timo Heikkinen, a Helsinki principal with 24 years of teaching experience. ‘If you only measure the statistics, you miss the human aspect.’

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • C. Tại Hoa Kỳ, các quan chức chính phủ đã cố gắng cải thiện các tiêu chuẩn bằng cách đưa sự cạnh tranh trên thị trường vào các trường công lập. Trong những năm gần đây, một nhóm các nhà tài chính và nhà từ thiện ở Phố Wall như Bill Gates đã bỏ tiền ra hỗ trợ các ý tưởng của khu vực tư nhân, chẳng hạn như các trường bán công, đã tăng gấp đôi số lượng trong thập kỷ qua. Tổng thống Obama cũng nghĩ rằng cạnh tranh là câu trả lời. Một chính sách đã mời các bang cạnh tranh để giành được đô la liên bang bằng cách sử dụng các bài kiểm tra và các phương pháp khác để đánh giá giáo viên, một triết lý sẽ không được hoan nghênh ở Phần Lan. Timo Heikkinen, hiệu trưởng Helsinki với 24 năm kinh nghiệm giảng dạy cho biết: “Tôi nghĩ thực tế là giáo viên sẽ xé áo ra đi. Nếu bạn chỉ đo lường các số liệu thống kê, bạn đã bỏ lỡ khía cạnh con người. ‘

D. There are no compulsory standardized tests in Finland, apart from one exam at the end of students’ senior year in high school. There is no competition between students, schools or regions. Finland’s schools are publicly funded. The people in the government agencies running them, from national officials to local authorities, are educators rather than business people or politicians. Every school has the same national goals and draws from the same pool of university-trained educators. The result is that a Finnish child has a good chance of getting the same quality education no matter whether he or she lives in a rural village or a university town.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • D. Tại Hoa Kỳ, các quan chức chính phủ đã cố gắng cải thiện các tiêu chuẩn bằng cách đưa sự cạnh tranh trên thị trường vào các trường công lập. Trong những năm gần đây, một nhóm các nhà tài chính và nhà từ thiện ở Phố Wall như Bill Gates đã bỏ tiền ra hỗ trợ các ý tưởng của khu vực tư nhân, chẳng hạn như các trường bán công, đã tăng gấp đôi số lượng trong thập kỷ qua. Tổng thống Obama cũng nghĩ rằng cạnh tranh là câu trả lời. Một chính sách đã mời các bang cạnh tranh để giành được đô la liên bang bằng cách sử dụng các bài kiểm tra và các phương pháp khác để đánh giá giáo viên, một triết lý sẽ không được hoan nghênh ở Phần Lan. Timo Heikkinen, hiệu trưởng Helsinki với 24 năm kinh nghiệm giảng dạy cho biết: “Tôi nghĩ thực tế là giáo viên sẽ xé áo ra đi. Nếu bạn chỉ đo lường các số liệu thống kê, bạn đã bỏ lỡ khía cạnh con người. ‘

E. It’s almost unheard of for a child to show up hungry to school. Finland provides three years of maternity leave and subsidized day care to parents, and preschool for all five-year-olds, where the emphasis is on socializing. In addition, the state subsidizes parents, paying them around 150 euros per month for every child until he or she turns 17. Schools provide food, counseling and taxi service if needed. Health care is even free for students taking degree courses.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • E. Việc một đứa trẻ mang bụng đói đến trường là điều hầu như chưa từng có. Phần Lan cung cấp  ba năm nghỉ thai sản và trợ cấp dịch vụ giữ trẻ ban ngày cho cha mẹ và trường mầm non cho tất cả trẻ em năm tuổi, nơi tập trung vào hoạt động xã hội. Ngoài ra, nhà nước còn trợ cấp cho phụ huynh, trả họ khoảng 150 euro mỗi tháng cho mỗi đứa trẻ cho đến khi trẻ bước sang tuổi 17. Trường học cung cấp dịch vụ ăn uống, tư vấn và taxi nếu cần. Chăm sóc sức khỏe thậm chí còn miễn phí cho sinh viên tham gia các khóa học cấp bằng.

F. Finland’s schools were not always a wonder. For the first half of the twentieth century, only the privileged got a quality education. But In 1963, the Finnish Parliament made the bold decision to choose public education as the best means of driving the economy forward and out of recession. Public schools were organized into one system of comprehensive schools for ages 7 through 16. Teachers from all over the nation contributed to a national curriculum that provided guidelines, not prescriptions, for them to refer to. Besides Finnish and Swedish (the country’s second official language), children started learning a third language (English is a favorite) usually beginning at age nine. The equal distribution of equipment was next, meaning that all teachers had their fair share of teaching resources to aid learning. As the comprehensive schools improved, so did the upper secondary schools (grades 10 through 12). The second critical decision came in 1979, when it was required that every teacher gain a fifth-year Master’s degree in theory and practice, paid for by the state. From then on, teachers were effectively granted equal status with doctors and lawyers. Applicants began flooding teaching programs, not because the salaries were so high but because autonomous decision making and respect made the job desirable. And as Louhivuori explains, ‘We have our own motivation to succeed because we love the work.’

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • F. Các trường học của Phần Lan không phải lúc nào cũng là một điều kỳ diệu. Trong nửa đầu thế kỷ XX, chỉ những người có đặc quyền mới có được một nền giáo dục chất lượng. Nhưng vào năm 1963, Quốc hội Phần Lan đã đưa ra quyết định táo bạo khi chọn giáo dục công là phương tiện tốt nhất để thúc đẩy nền kinh tế tiến lên và thoát khỏi suy thoái. Các trường công lập được tổ chức thành một hệ thống trường học toàn diện dành cho lứa tuổi từ 7 đến 16. Bên cạnh tiếng Phần Lan và tiếng Thụy Điển (ngôn ngữ chính thức thứ hai của đất nước), trẻ em bắt đầu học ngôn ngữ thứ ba (tiếng Anh là một ngôn ngữ được yêu thích) thường bắt đầu từ chín tuổi. Tiếp theo là việc phân phối thiết bị đồng đều, có nghĩa là tất cả giáo viên đều có phần tài nguyên giảng dạy công bằng để hỗ trợ việc học. Khi các trường phổ thông được cải thiện toàn diện, các trường trung học phổ thông (lớp 10 đến lớp 12) cũng vậy. Quyết định quan trọng thứ hai được đưa ra vào năm 1979, khi nhà nước yêu cầu mọi giáo viên phải có bằng Thạc sĩ năm thứ năm về lý thuyết và thực hành, do nhà nước chi trả. Từ đó trở đi, các giáo viên có địa vị bình đẳng với bác sĩ và luật sư một cách hiệu quả. Các ứng viên bắt đầu tràn ngập các chương trình giảng dạy, không phải vì mức lương quá cao mà vì quyền tự quyết định và sự tôn trọng khiến công việc trở nên đáng mơ ước. Và như Louhivuori giải thích, ‘Chúng tôi có động lực riêng để thành công bởi vì chúng tôi yêu thích công việc.’

Questions 7-13

Complete the notes below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer. Write your answers in boxes 7-13 on your answer sheet.

The school system in Finland

PISA tests

In the most recent tests, Finland’s top subject was (7)………………………..

History

1963:

A new school system was needed to improve Finland’s (8)………………….

Schools followed (9)……………………… that were created partly by teachers.

Young pupils had to study an additional (10)…………………………

All teachers were given the same (11)……………………….to use.

1979:

Teachers had to get a (12)……………………………. but they did not have to pay for this.

Applicants were attracted to the (13)……………………that teaching received.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR