Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI TASK 1 VIẾT THƯ NGÀY 05/7/2020"you are going to take a holiday and your friend agrees to stay at your house. Write a letter to him for"IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa HS đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "The Hollywood Film Industry" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "The Hollywood Film Industry" IELTS READING
Questions 14-19
Reading Passage 2 has six paragraphs, A-F. Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below. write the correct letter, i-viii, in boxes 14-19 on your answer sheet.
List of Headings
i. The power within each studio
ii. The movie industry adapts to innovation
iii. Contrasts between cinema and other media of the time
iv. The value of studying Hollywood’s Golden Age
v. Distinguishing themselves from the rest of the market
vi. A double attack on film studios’ power
vii. Gaining control of the industry
viii. The top movies of Hollywood’s Golden Age
14. Paragraph A
15. Paragraph B
16. Paragraph C
17. Paragraph D
18. Paragraph E
19. Paragraph F
The Hollywood Film Industry
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. This chapter examines the ‘Golden Age’ of the Hollywood film studio system and explores how a particular kind of filmmaking developed during this period in US film history. It also focuses on the two key elements which influenced the emergence of the classic Hollywood studio system: the advent of sound and the business ideal of vertical integration. In addition to its historical interest, inspecting the growth of the studio system may offer clues regarding the kinds of struggles that accompany the growth of any new medium. It might, in fact, be intriguing to examine which changes occurred during the growth of the Hollywood studio, and compare those changes to contemporary struggles in which production companies are trying to define and control emerging industries, such as online film and interactive television.
IELTS TUTOR lưu ý:
- System (n): hệ thống >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- Period (n): thời kỳ, giai đoạn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- Focus (v): tập trung >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
- Influence (v): ảnh hưởng, chi phối >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"INFLUENCE"tiếng anh
- Emergence (n): sự nổi lên, sự nảy ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "Emerge"
- Integration (n): sự tích hợp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "integrate"
- In addition to: ngoài ra, thêm vào đó >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in addition (to)" tiếng anh
- Growth (n): sự phát triển >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "growth" tiếng anh
- Regarding (prep): về, liên quan đến, xét >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "regarding" tiếng anh
- Accompany (v): đi cùng, kèm theo >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"accompany"tiếng anh
- In fact: thực tế là >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm"in fact/in actual fact/in point of fact" tiếng anh
- Occur (v): xảy ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Occur"tiếng anh
- Compare (v): so sánh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "compare" tiếng anh
- Change (n): sự thay đổi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "change" tiếng anh
- Contemporary (adj): đương thời, hiện nay; hiện đại >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "contemporary" tiếng anh
- Production (n): sự sản xuất >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh
- Define (v): xác định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"define"tiếng anh
- Control (v): kiểm soát >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "control" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood
- A. Chương này xem xét ‘Thời kỳ vàng son của hệ thống xưởng phim Hollywood và khám phá cách một loại hình làm phim cụ thể đã phát triển trong thời kỳ này trong lịch sử điện ảnh Hoa Kỳ. Nó cũng tập trung vào hai yếu tố chính đã ảnh hưởng đến sự xuất hiện của hệ thống trường quay Hollywood cổ điển: sự ra đời của âm thanh và lý tưởng kinh doanh của tích hợp theo chiều dọc. Ngoài lợi ích lịch sử của nó, việc kiểm tra sự phát triển của hệ thống studio có thể cung cấp gợi ý về các loại đấu tranh đi kèm với sự phát triển của bất kỳ phương tiện mới nào. Trên thực tế, nó có thể hấp dẫn khi xem xét những thay đổi nào đã xảy ra trong quá trình phát triển của xưởng phim Hollywood, và so sánh những thay đổi đó với những cuộc đấu tranh đương thời, trong đó các công ty sản xuất đang cố gắng xác định và kiểm soát các ngành mới nổi, chẳng hạn như phim trực tuyến và truyền hình tương tác.
B. The shift of the industry away from ‘silent’ films began during the late 1920s. Warner Bros.’ 1927 film The Jazz Singer was the first to feature synchronized speech, and with it came a period of turmoil for the industry. Studios now had proof that ‘talkie’ films would make them money, but the financial investment this kind of filmmaking would require, from new camera equipment to new projection facilities, made the studios hesitant to invest at first. In the end, the power of cinematic sound to both move audiences and enhance the story persuaded studios that talkies were worth investing in. Overall, the use of sound in film was well-received by audiences, but there were still many technical factors to consider. Although full integration of sound into movies was complete by 1930, it would take somewhat longer for them to regain their stylistic elegance and dexterity. The camera now had to be encased in a big, clumsy, unmoveable soundproof box. In addition, actors struggled, having to direct their speech to awkwardly-hidden microphones in huge plants, telephones or even costumes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Industry (n): ngành công nghiệp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- Speech (n): bài diễn thuyết; bài diễn văn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"speech"tiếng anh
- Investment (n): sự đầu tư >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"investment"tiếng anh
- Require (v): đòi hỏi, yêu cầu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "require" tiếng anh
- Equipment (v): thiết bị >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "equipment"tiếng anh
- Facility (n): tiện nghi, phương tiện >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"facility"tiếng anh
- Invest (v): đầu tư >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "invest" tiếng anh
- Power (n): sức mạnh, quyền lực >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- Audience (n): khán giả >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"audience"tiếng anh
- Persuade (v): thuyết phục >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"persuade"tiếng anh
- Worth (adj): đáng giá >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- Overall (adv): nhìn chung >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"overall"tiếng anh
- Factor (n): nhân tố >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"factor"tiếng anh
- Consider (v): xem xét >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- Although (conj): mặc dù >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- Regain (v): lấy lại, quay lại >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"regain"tiếng anh
- Direct (v): >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ direct như động từ
- Even (adv): thậm chí, ngay cả >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Sự chuyển dịch của ngành công nghiệp khỏi phim ‘câm’ bắt đầu vào cuối những năm 1920. Bộ phim năm 1927 The Jazz Singer của Warner Bros là bộ phim đầu tiên có lời đồng bộ, và cùng với nó là một thời kỳ hỗn loạn đối với ngành công nghiệp này. Các hãng phim hiện tin rằng phim âm thanh sẽ kiếm tiền cho họ, nhưng việc đầu tư tài chính cho loại hình làm phim này, từ thiết bị máy quay mới đến phương tiện chiếu mới, đã khiến các hãng phim do dự đầu tư lúc đầu. Cuối cùng, sức mạnh của âm thanh điện ảnh vừa khiến khán giả xúc động vừa nâng cao câu chuyện đã thuyết phục các hãng phim rằng phim đáng đầu tư. Nhìn chung, việc sử dụng âm thanh trong phim được khán giả đón nhận, nhưng vẫn còn nhiều yếu tố kỹ thuật cần xem xét. Mặc dù việc tích hợp đầy đủ âm thanh vào phim đã hoàn tất vào năm 1930, nhưng đã mất nhiều thời gian hơn để chúng lấy lại sự sang trọng và khéo léo trong phong cách của mình. Máy ảnh bây giờ phải ở trong một cái hộp cách âm to lớn, vụng về và không thể di chuyển được. Ngoài ra, các diễn viên gặp khó khăn khi phải hướng lời nói của họ đến những chiếc micro được giấu một cách vụng về trong những cây to, điện thoại hay thậm chí là trang phục.
C. Vertical integration is the other key component in the rise of the Hollywood studio system. The major studios realized they could increase their profits by handling each stage of a film’s life: production (making the film), distribution (getting the film out to people) and exhibition (owning the theaters in major cities where films were shown first). Five studios, ‘The Big Five’, worked to achieve vertical integration through the late 1940s, owning vast real estate on which to construct elaborate sets. In addition, these studios set the exact terms of films’ release dates and patterns. Warner Bros., Paramount, 20th Century Fox, MGM and RKO formed this exclusive club. ‘The Little Three’ studios – Universal, Columbia and United Artists – also made pictures, but each lacked one of the crucial elements of vertical integration. Together these eight companies operated as a mature oligopoly, essentially running the entire market.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Component (n): bộ phận cấu thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "component" tiếng anh
- Major (adj): chính yếu >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- Realize (v): thấy rõ, hiểu rõ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"realize"tiếng anh - Verb
- Increase (v): tăng lên >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- Profit (n): lợi nhuận >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"profit"tiếng anh
- Handle (v): xử lý; chỉ huy, điều khiển >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"handle"tiếng anh
- Late (adj): trễ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"late"tiếng anh
- Construct (v): dựng, xây dựng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "construct" tiếng anh
- Exclusive (adj): độc quyền >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "exclusive" tiếng anh
- Lack (v): thiếu hụt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"LACK"tiếng anh
- Mature (adj): trưởng thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"mature"tiếng anh
- Essentially (adv): về cơ bản, chủ yếu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "essentially" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Tích hợp theo chiều dọc là một thành phần quan trọng khác trong sự trỗi dậy của hệ thống trường quay Hollywood. Các hãng phim lớn nhận ra rằng họ có thể tăng lợi nhuận bằng cách xử lý từng giai đoạn trong vòng đời của một bộ phim: sản xuất (làm phim), phân phối (đưa phim đến với mọi người) và triển lãm (sở hữu các rạp chiếu ở các thành phố lớn nơi phim được chiếu đầu tiên). Năm studio, ‘The Big Five’, đã làm việc để đạt được sự tích hợp theo chiều dọc đến cuối những năm 1940, sở hữu bất động sản rộng lớn để xây dựng các bộ phim công phu. Ngoài ra, các hãng phim này đặt ra các điều khoản chính xác về ngày và hình thức phát hành của các bộ phim. Warner Bros., Paramount, 20th Century Fox, MGM và RKO đã thành lập câu lạc bộ độc quyền này. Các hãng phim của ‘The Little Three’ – Universal, Columbia và United Artists – cũng đã thực hiện các bức tranh, nhưng mỗi hãng đều thiếu một trong những yếu tố quan trọng của tích hợp theo chiều dọc. Cùng với nhau, tám công ty này hoạt động như một tổ chức độc quyền lớn mạnh, về cơ bản điều hành toàn bộ thị trường.
D. During the Golden Age, the studios were remarkably consistent and stable enterprises, due in large part to long-term management heads – the infamous ‘movie moguls’ who ruled their kingdoms with iron fists. At MGM, Warner Bros, and Columbia, the same men ran their studios for decades. The rise of the studio system also hinges on the treatment of stars, who were constructed and exploited to suit a studio’s image and schedule. Actors were bound up in seven-year contracts to a single studio, and the studio boss generally held all the options. Stars could be loaned out to other production companies at any time. Studio bosses could also force bad roles on actors, and manipulate every single detail of stars’ images with their mammoth in-house publicity departments. Some have compared the Hollywood studio system to a factory, and it is useful to remember that studios were out to make money first and art second.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Consistent (adj): nhất quán, phù hợp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"consistent"tiếng anh
- Stable (adj): vững chắc, ổn định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "stable" tiếng anh
- Management (n): sự quản lý >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "management" tiếng anh
- Same (adj): như nhau >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- Decade (n): thập kỷ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"decade"tiếng anh
- Treatment (n): sự đối xử >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "treatment" tiếng anh
- Exploit (v): khai thác >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "exploit"
- Suit (v): phù hợp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ SUIT như động từ trong tiếng anh
- Schedule (n): kế hoạch, lịch trình >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"schedule"tiếng anh
- Bind (v): ràng buộc >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "bind" tiếng anh
- Single (adj): duy nhất, đơn độc >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"single"tiếng anh
- Hold (v): nắm giữ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- Option (n): lựa chọn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"option"tiếng anh
- Force (v): bắt buộc, ép >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "force" tiếng anh
- Role (n): vai trò >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- Manipulate (v): thao túng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"manipulate"tiếng anh
- Detail (n): chi tiết, tiểu tiết >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "department" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Trong suốt thời kỳ Hoàng kim, các hãng phim là những doanh nghiệp ổn định và nhất quán, phần lớn là do những người đứng đầu quản lý lâu năm – những ‘ông trùm điện ảnh’ khét tiếng, những người cai trị vương quốc của họ bằng nắm đấm sắt. Tại MGM, Warner Bros và Columbia, chính những người đàn ông này đã điều hành hãng phim của họ trong nhiều thập kỷ. Sự nổi lên của hệ thống studio cũng xoay quanh việc đối xử với các ngôi sao, những người được xây dựng và khai thác để phù hợp với hình ảnh và lịch trình của studio. Các diễn viên bị ràng buộc trong hợp đồng bảy năm với một hãng phim duy nhất, và ông chủ hãng phim thường nắm giữ tất cả các lựa chọn. Các ngôi sao có thể được cho các công ty sản xuất khác mượn bất cứ lúc nào. Các ông chủ hãng phim cũng có thể buộc các diễn viên đóng vai xấu, và thao túng từng chi tiết nhỏ nhất trong hình ảnh của các ngôi sao bằng các bộ phận quảng cáo nội bộ khổng lồ của họ. Một số người đã so sánh hệ thống trường quay của Hollywood với một nhà máy, và thật hữu ích khi nhớ rằng các hãng phim kiếm tiền trước tiên và nghệ thuật thứ hai.
E. On the other hand, studios also had to cultivate flexibility, in addition to consistent factory output. Studio heads realized that they couldn’t make virtually the same film over and over again with the same cast of stars and still expect to keep turning a profit. They also had to create product differentiation. Examining how each production company tried to differentiate itself has led to loose characterizations of individual studios’ styles. MGM tended to put out a lot of all-star productions while Paramount excelled in comedy and Warner Bros, developed a reputation for gritty social realism. 20th Century Fox forged the musical and a great deal of prestige biographies, while Universal specialized in classic horror movies.
IELTS TUTOR lưu ý:
- On the other hand: mặt khác >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "ON THE ONE HAND / ON THE OTHER HAND
- Cultivate (v): trau dồi, bồi đắp, nuôi dưỡng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "cultivate" trong tiếng anh
- Virtually (adv): hầu như, gần như >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"virtually"tiếng anh
- Expect (v): mong chờ, trông đợi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- Try (v): cố gắng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"try"tiếng anh
- Lead (v): dẫn đến >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- Loose (adj): lỏng lẻo >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "loose" tiếng anh
- Individual (adj): riêng lẻ, cá nhân >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"individual"tiếng anh
- Tend (v): có xu hướng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "tend" tiếng anh
- Excel (v): giỏi, xuất sắc >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"excel"tiếng anh
- Great deal of: rất nhiều >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "A GREAT DEAL (OF)..." TIẾNG ANH
- Prestige (n): uy tín, uy thế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"prestige"tiếng anh
- Specialize (v): chuyên về >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "specialize" & "specialized" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
E. Mặt khác, các hãng phim cũng phải trau dồi tính linh hoạt, bên cạnh đầu ra ổn định của nhà máy. Những người đứng đầu hãng phim nhận ra rằng họ không thể làm đi làm lại cùng một bộ phim với cùng một dàn ngôi sao và vẫn kỳ vọng tiếp tục thu được lợi nhuận. Họ cũng phải tạo ra sự khác biệt của sản phẩm. Việc kiểm tra xem mỗi công ty sản xuất cố gắng tạo sự khác biệt như thế nào đã dẫn đến những đặc điểm lỏng lẻo về phong cách của từng studio. MGM có xu hướng đưa ra nhiều tác phẩm toàn sao trong khi Paramount xuất sắc trong mảng hài và Warner Bros, đã phát triển danh tiếng về chủ nghĩa hiện thực xã hội gay gắt. 20th Century Fox đã tạo ra vở nhạc kịch và rất nhiều tiểu sử danh tiếng, trong khi Universal chuyên về phim kinh dị cổ điển.
F. In 1948, struggling independent movie producers and exhibitors finally triumphed in their battle against the big studios’ monopolistic behavior. In the United States versus Paramount federal decree of that year, the studios were ordered to give up their theaters in what is commonly referred to as ‘divestiture’ – opening the market to smaller producers. This, coupled with the advent of television in the 1950s, seriously compromised the studio system’s influence and profits. Hence, 1930 and 1948 are generally considered bookends to Hollywood’s Golden Age.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Independent (adj): độc lập >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"Independent"tiếng anh
- Finally (adv): cuối cùng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "finally" tiếng anh
- Against (prep): chống lại >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ AGAINST tiếng anh
- Behavior (n): hành vi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
- Versus (prep): so với >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"versus"tiếng anh
- Order (v): ra lệnh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"order"&phrasal verb"order out (for)"tiếng anh
- Influence (n): sự ảnh hưởng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng INFLUENCE như verb và noun trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- F. Năm 1948, các nhà sản xuất phim độc lập và các nhà triển lãm đang gặp khó khăn cuối cùng đã chiến thắng trong cuộc chiến chống lại hành vi độc quyền của các hãng phim lớn. Tại Hoa Kỳ so với nghị định liên bang của Paramount vào năm đó, các hãng phim đã được lệnh từ bỏ rạp chiếu của họ trong cái thường được gọi là ‘thu hồi vốn’ – mở cửa thị trường cho các nhà sản xuất nhỏ hơn. Điều này, cùng với sự ra đời của truyền hình vào những năm 1950, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến ảnh hưởng và lợi nhuận của hệ thống studio. Do đó, những năm 1930 và 1948 thường được coi là Thời kỳ Hoàng kim của Hollywood.
Questions 20-23
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 2? In boxes 20-23 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
20. After The Jazz Singer came out, other studios immediately began making movies with synchronized sound.
21. There were some drawbacks to recording movie actors’ voices in the early 1930s.
22. There was intense competition between actors for contracts with the leading studios.
23. Studios had total control over how their actors were perceived by the public.
Questions 24-26
Complete the summary below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 24-26 on your answer sheet.
THE HOLLYWOOD STUDIOS
Throughout its Golden Age, the Hollywood movie industry was controlled by a handful of studios. Using a system known as (24)…………… , the biggest studios not only made movies, but handled their distribution and then finally showed them in their own theaters. These studios were often run by autocratic bosses – men known as (25)………… , who often remained at the head of organisations for decades. However, the domination of the industry by the leading studios came to an end in 1948, when they were forced to open the market to smaller producers – a process known as (26)…………
IELTS TUTOR lưu ý:
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày