Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020"Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school. What are the benefits of each system? Which is better?"IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "The Coal Industry" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "The Coal Industry" IELTS READING
Questions 27
From the list below choose the most suitable title for the whole of the Reading Passage. Write the appropriate letter A-D in box 27 on your answer sheet.
A. Pollution control in coal mining
B. The greenhouse effect
C. The coal industry and the environment
D. Sustainable population growth
Questions 28-31
The Reading Passage has four sections A-D. Choose the most suitable heading for each section from the list of headings below. Write the appropriate numbers i-viii in boxes 28-31 on your answer sheet.
List of Headings
i. Global warming
ii. The dangers of the coal industry
iii. Superclean coal
iv. Environment protection measures
v. Coal as an energy source
vi. Coal and the enhanced greenhouse effect
vii. Research and development
viii. Mining site drainage
28. Section A
29. Section B
30. Section C
31. Section D
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"sustainable"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "growth" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"global warming"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"danger"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "measure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"energy"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
The Coal Industry
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Coal is expected to continue to account for almost 27 per cent of the world’s energy needs. However, with growing international awareness of pressures on the environment and the need to achieve sustainable development of energy resources, the way in which the resource is extracted, transported and used is critical.
A wide range of pollution control devices and practices is in place at most modern mines and significant resources are spent on rehabilitating mined land. In addition, major research and development programmes are being devoted to lifting efficiencies and reducing emissions of greenhouse gases during coal consumption. Such measures are helping coal to maintain its status as a major supplier of the world’s energy needs.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "account" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"almost"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "need" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"awareness"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"resource" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"critical"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"range"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in addition (to)" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "devote" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reduce"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng EMISSIONS / EMISSION tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "maintain"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ngành công nghiệp than
- A. Than dự kiến sẽ tiếp tục chiếm gần 27% nhu cầu năng lượng của thế giới. Tuy nhiên, với nhận thức toàn cầu ngày càng tăng về áp lực đối với môi trường và nhu cầu đạt được sự phát triển bền vững các nguồn năng lượng, cách thức khai thác, vận chuyển và sử dụng tài nguyên là rất quan trọng.
- Một loạt các thiết bị và thực hành kiểm soát ô nhiễm được áp dụng tại hầu hết các mỏ hiện đại và các nguồn lực đáng kể được sử dụng để cải tạo đất khai thác. Ngoài ra, các chương trình nghiên cứu và phát triển lớn đang được dành cho việc nâng cao hiệu quả và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình tiêu thụ than. Những biện pháp như vậy đang giúp than duy trì vị thế là nguồn cung cấp chính cho nhu cầu năng lượng của thế giới.
B. The coal industry has been targeted by its critics as a significant contributor to the greenhouse effect. However, the greenhouse effect is a natural phenomenon involving the increase in global surface temperature due to the presence of greenhouse gases - water vapour, carbon dioxide, tropospheric ozone, methane and nitrous oxide - in the atmosphere. Without the greenhouse effect, the earth’s average surface temperature would be 33-35 degrees C lower, or -15 degrees C. Life on earth, as we know it today, would not be possible.
IELTS TUTOR lưu ý:
- greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"temperature"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"presence"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "atmosphere"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"degree"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Ngành công nghiệp than đá đã bị các nhà phê bình chỉ trích là góp phần đáng kể vào hiệu ứng nhà kính. Tuy nhiên, hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự gia tăng nhiệt độ bề mặt toàn cầu do sự có mặt của khí nhà kính - hơi nước, carbon dioxide, ozone tầng đối lưu, metan và nitơ oxit - trong khí quyển. Nếu không có hiệu ứng nhà kính, nhiệt độ bề mặt trung bình của trái đất sẽ thấp hơn 33-35 độ C, hay -15 độ C. Sự sống trên trái đất, như chúng ta biết ngày nay, sẽ không thể diễn ra.
There is concern that this natural phenomenon is being altered by a greater build-up of gases from human activity, perhaps giving rise to additional warming and changes in the earth’s climate. This additional build-up and its forecast outcome has been called the enhanced greenhouse effect. Considerable uncertainty exists, however, about the enhanced greenhouse effect, particularly in relation to the extent and timing of any future increases in global temperature.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Concern" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "alter" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"perhaps"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym”additional”trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"forecast"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"outcome"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"considerable"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "exist" tiếng anh & Giải thích "there exists"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"in relation to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "extent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"temperature"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Có lo ngại rằng hiện tượng tự nhiên này đang bị thay đổi do sự tích tụ nhiều khí hơn từ hoạt động của con người, có lẽ làm tăng thêm sự nóng lên và thay đổi khí hậu trái đất. Sự tích tụ bổ sung này và kết quả dự báo của nó được gọi là hiệu ứng nhà kính tăng cường. Tuy nhiên, sự không chắc chắn đáng kể tồn tại về hiệu ứng nhà kính tăng cường, đặc biệt liên quan đến mức độ và thời gian của bất kỳ sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu nào trong tương lai.
Greenhouse gases arise from a wide range of sources and their increasing concentration is largely related to the compound effects of increased population, improved living standards and changes in lifestyle. From a current base of 5 billion, the United Nations predicts that the global population may stabilise in the twenty-first century between 8 and 14 billion, with more than 90 per cent of the projected increase taking place in the world’s developing nations. The associated activities to support that growth, particularly to produce the required energy and food, will cause further increases in greenhouse gas emissions. The challenge, therefore, is to attain a sustainable balance between population, economic growth and the environment.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "RELATED TO" và "RELATING TO" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"standard"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "lifestyle" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "base" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"predict"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Stabilize" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "developing"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THEREFORE & HENCE tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"attain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"population"tiếng anh
- Economic (adj): thuộc kinh tế >> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "ECONOMY, ECONOMIC, ECONOMICS & ECONOMICAL"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khí nhà kính phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau và nồng độ ngày càng tăng của chúng chủ yếu liên quan đến tác động tổng hợp của việc gia tăng dân số, cải thiện mức sống và thay đổi lối sống. Từ cơ sở hiện tại là 5 tỷ người, Liên Hợp Quốc dự đoán rằng dân số toàn cầu có thể ổn định trong thế kỷ 21 trong khoảng từ 8 đến 14 tỷ người, với hơn 90% mức tăng dự kiến diễn ra ở các quốc gia đang phát triển trên thế giới. Các hoạt động liên quan để hỗ trợ sự tăng trưởng đó, đặc biệt là sản xuất năng lượng và lương thực cần thiết, sẽ làm tăng thêm lượng phát thải khí nhà kính. Do đó, thách thức là đạt được sự cân bằng bền vững giữa dân số, tăng trưởng kinh tế và môi trường.
The major greenhouse gas emissions from human activities are carbon dioxide (CO2), methane and nitrous oxide. Chlorofluorocarbons (CFCs) are the only major contributor to the greenhouse effect that does not occur naturally, coming from such sources as refrigeration, plastics and manufacture. Coal’s total contribution to greenhouse gas emissions is thought to be about 18 per cent, with about half of this coming from electricity generation.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"only"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Occur"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "manufacture" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"contribution"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "think" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "generation" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khí thải nhà kính chính từ các hoạt động của con người là carbon dioxide (CO2), mêtan và oxit nitơ. Clorofluorocarbons (CFC) là tác nhân chính duy nhất gây ra hiệu ứng nhà kính không xảy ra tự nhiên, đến từ các nguồn như điện lạnh, nhựa và sản xuất. Tổng đóng góp của than đá vào phát thải khí nhà kính được cho là khoảng 18%, với khoảng một nửa trong số này đến từ sản xuất điện.
C. The world-wide coal industry allocates extensive resources to researching and developing new technologies and ways of capturing greenhouse gases. Efficiencies are likely to be improved dramatically, and hence CO2 emissions reduced, through combustion and gasification techniques which are now at pilot and demonstration stages.
Clean coal is another avenue for improving fuel conversion efficiency. Investigations are under way into super clean coal (3-5 per cent ash) and ultraclean coal (less than 1 per cent ash). Superclean coal has the potential to enhance the combustion efficiency of conventional pulverised fuel power plants. Ultraclean coal will enable coal to be used in advanced power systems such as coal-fired gas turbines which, when operated in combined cycle, have the potential to achieve much greater efficiencies.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allocate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"likely"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"dramatically"(Diễn đạt"sự biến đổi ở mức độ lớn) tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"hence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"avenue"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "fuel" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "LESS" TIẾNG ANH
- Potential (n): tiềm năng >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ"potential"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "conventional"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "enable" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Ngành công nghiệp than trên toàn thế giới dành nhiều nguồn lực để nghiên cứu và phát triển các công nghệ và cách thức thu hồi khí nhà kính mới. Hiệu quả có khả năng được cải thiện đáng kể, và do đó giảm lượng khí thải CO2 thông qua các kỹ thuật đốt cháy và khí hóa hiện đang ở giai đoạn thử nghiệm và minh họa.
- Than sạch là một con đường khác để cải thiện hiệu quả chuyển đổi nhiên liệu. Các cuộc điều tra đang được tiến hành đối với than siêu sạch (3-5% tro) và than siêu sạch (dưới 1% tro). Than siêu sạch có khả năng nâng cao hiệu quả đốt cháy của các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu nghiền thành bột thông thường. Than siêu sạch sẽ cho phép than được sử dụng trong các hệ thống điện tiên tiến như tua-bin khí đốt than, khi vận hành trong chu trình kết hợp, có khả năng đạt được hiệu suất cao hơn nhiều.
D. Defendants of mining point out that, environmentally, coal mining has two important factors in its favour. It makes only temporary use of the land and produces no toxic chemical wastes. By carefully pre-planning projects, implementing pollution control measures, monitoring the effects of mining and rehabilitating mined areas, the coal industry minimises the impact on the neighbouring community, the immediate environment and long-term land capability.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"point"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"factor"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "favour" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"temporary"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"chemical"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"project"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "implement" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Capability" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Các bị đơn khai thác mỏ chỉ ra rằng, về mặt môi trường, khai thác than có hai yếu tố quan trọng có lợi cho nó. Nó chỉ sử dụng đất tạm thời và không tạo ra chất thải hóa học độc hại. Bằng cách lập kế hoạch cẩn thận trước các dự án, thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm, giám sát tác động của việc khai thác và phục hồi các khu vực khai thác, ngành than giảm thiểu tác động đến cộng đồng lân cận, môi trường trước mắt và khả năng sử dụng đất lâu dài.
Dust levels are controlled by spraying roads and stockpiles, and water pollution is controlled by carefully separating clean water runoff from runoff which contains sediments or salt from mine workings. The latter is treated and re-used for dust suppression. Noise is controlled by modifying equipment and by using insulation and sound enclosures around machinery.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "level" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "separate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sediment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"modify"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "equipment"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "machinery" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Mức độ bụi được kiểm soát bằng cách phun nước lên đường và kho dự trữ, và ô nhiễm nước được kiểm soát bằng cách tách cẩn thận dòng nước sạch khỏi dòng chảy có chứa trầm tích hoặc muối từ hoạt động của mỏ. Loại thứ hai được xử lý và tái sử dụng để khử bụi. Tiếng ồn được kiểm soát bằng cách sửa đổi thiết bị và bằng cách sử dụng lớp cách nhiệt và cách âm xung quanh máy móc.
Since mining activities represent only a temporary use of the land, extensive rehabilitation measures are adopted to ensure that land capability after mining meets agreed and appropriate standards which, in some cases, are superior to the land’s pre-mining condition. Where the mining is underground, the surface area can be simultaneously used for forests, cattle grazing and crop raising, or even reservoirs and urban development, with little or no disruption to the existing land use. In all cases, mining is subject to stringent controls and approvals processes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "adopt" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "ensure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "agree " tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "appropriate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "Superior" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "simultaneously" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase, Antonym "reservoir"trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"urban"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"disruption"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"existing"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"stringent"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Vì các hoạt động khai thác chỉ thể hiện việc sử dụng đất tạm thời, nên các biện pháp cải tạo mở rộng được áp dụng để đảm bảo rằng khả năng của đất sau khi khai thác đáp ứng các tiêu chuẩn đã thỏa thuận và phù hợp, trong một số trường hợp, vượt trội so với điều kiện trước khi khai thác. Khi khai thác dưới lòng đất, diện tích bề mặt có thể được sử dụng đồng thời cho rừng, chăn thả gia súc và trồng trọt, hoặc thậm chí là hồ chứa và phát triển đô thị mà ít hoặc không làm gián đoạn việc sử dụng đất hiện tại. Trong mọi trường hợp, việc khai thác phải tuân theo các quy trình phê duyệt và kiểm soát nghiêm ngặt.
In open-cut operations, however, the land is used exclusively for mining but land rehabilitation measures generally progress with the mine’s development. As core samples are extracted to assess the quality and quantity of coal at a site, they are also analysed to assess the ability of the soil or subsoil material to support vegetation. Topsoils are stripped and stockpiled prior to mining for subsequent dispersal over rehabilitated areas. As mining ceases in one section of the open-cut, the disturbed area is reshaped. Drainage within and off the site is carefully designed to make the new land surface as stable as the local environment allows: often dams are built to protect the area from soil erosion and to serve as permanent sources of water. Based on the soil requirements, the land is suitably fertilised and revegetated.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"quantity"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- Subsequent (adj): đến sau, xảy ra sau >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form "subsequently"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"cease"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "stable" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"protect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"requirement"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tuy nhiên, trong các hoạt động khai thác lộ thiên, đất được sử dụng riêng cho khai thác nhưng các biện pháp cải tạo đất thường tiến triển cùng với sự phát triển của mỏ. Khi các mẫu lõi được chiết xuất để đánh giá chất lượng và số lượng than tại một địa điểm, chúng cũng được phân tích để đánh giá khả năng hỗ trợ thảm thực vật của đất hoặc vật liệu trong lòng đất. Lớp đất mặt được tước và dự trữ trước khi khai thác để phân tán tiếp theo trên các khu vực được phục hồi. Khi việc khai thác dừng lại ở một phần của lộ thiên, khu vực bị xáo trộn sẽ được định hình lại. Hệ thống thoát nước trong và ngoài khu vực được thiết kế cẩn thận để làm cho bề mặt đất mới ổn định như môi trường địa phương cho phép: các đập thường được xây dựng để bảo vệ khu vực khỏi xói mòn đất và dùng làm nguồn nước lâu dài. Căn cứ vào yêu cầu của thổ nhưỡng mà bón phân và phủ xanh cho phù hợp.
Questions 32-36
Choose the appropriate letters A-D and write them in boxes 32-36 on your answer sheet.
32. The global increase in greenhouse gases has been attributed to
A. industrial pollution in developing countries.
B. coal mining and electricity generation.
C. reduced rainfall in many parts of the world.
D. trends in population and lifestyle.
33. The proportion of all greenhouse gases created by coal is approximately
A. 14 per cent.
B. 18 per cent.
C. 27 per cent.
D. 90 per cent.
34. Current research aims to increase the energy-producing efficiency of coal by
A. burning it at a lower temperature.
B. developing new gasification techniques.
C. extracting CO2 from it.
D. recycling greenhouse gases.
35. Compared with ordinary coal, new, ‘clean’ coals may generate power
A. more cleanly and more efficiently.
B. more cleanly but less efficiently.
C. more cleanly but at higher cost.
D. more cleanly but much more slowly.
36. To control dust at mine sites, mining companies often use
A. chemicals which may be toxic.
B. topsoil taken from the site before mining.
C. fresh water from nearby dams.
D. runoff water containing sediments.
Questions 37- 40
Do the following statements reflect the opinions of the writer in the Reading Passage? In boxes 37-40 on your answer sheet write:
YES if the statement reflects the opinion of the writer
NO if the statement contradicts the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
37. The coal industry should be abandoned in favour of alternative energy sources because of the environmental damage it causes.
38. The greatest threats to the environment are the gases produced by industries which support the high standard of living of a growing world population.
39. World population in the twenty-first century will probably exceed 8 billion.
40. CFC emissions have been substantially reduced in recent years.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"attribute""be attributed to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"industrial"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "aim" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "compare" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "generate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "NEARBY" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng " in favour of sth/sb" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "alternative" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"threat"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"exceed"tiếng anh
- Substantially (adv): đáng kể >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "substantial" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày