Bên cạnh Phân tích+Sửa bài hs đạt 7.0"The chart below shows waste collection by a recycling centre from 2011 to 2015" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Stadiums: past, present and future" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Stadiums: past, present and future" IELTS READING
Stadiums: past, present and future
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Stadiums are among the oldest forms of urban architecture: vast stadiums where the public could watch sporting events were at the centre of western city life as far back as the ancient Greek and Roman Empires, well before the construction of the great medieval cathedrals and the grand 19th- and 20th-century railway stations which dominated urban skylines in later eras.
Today, however, stadiums are regarded with growing scepticism. Construction costs can soar above £1 billion, and stadiums finished for major events such as the Olympic Games or the FIFA World Cup have notably fallen into disuse and disrepair.
But this need not be the cause. History shows that stadiums can drive urban development and adapt to the culture of every age. Even today, architects and planners are finding new ways to adapt the mono-functional sports arenas which became emblematic of modernisation during the 20th century.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"among"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"urban"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "public" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"construction"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "railway" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "dominate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"cost"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"soar"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"finish"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Notably" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"disuse"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "drive" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "development" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "adapt"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"become"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt While và During
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sân vận động: quá khứ, hiện tại và tương lai
- Sân vận động là một trong những hình thức kiến trúc đô thị lâu đời nhất: những sân vận động rộng lớn, nơi công chúng có thể xem các sự kiện thể thao vốn được coi là trung tâm của cuộc sống thành phố phương Tây từ thời các Đế chế Hy Lạp và La Mã cổ đại, trước cả khi các nhà thờ lớn thời Trung cổ và các ga đường sắt thế kỷ 19 và 20 được xây dựng, những nơi thống trị đô thị trong các thời đại sau này.
- Tuy nhiên, ngày nay, ngày càng có nhiều sự hoài nghi về các sân vận động. Chi phí xây dựng có thể tăng lên trên 1 tỷ bảng Anh và các sân vận động được hoàn thiện cho các sự kiện lớn như Thế vận hội Olympic hoặc FIFA World Cup sau đó lại rơi tình trạng không được sử dụng và hư hỏng.
- Nhưng đáng nhẽ ra mọi thứ không nên như vậy. Lịch sử cho thấy rằng các sân vận động có thể thúc đẩy sự phát triển đô thị và thích ứng với văn hóa của mọi thời đại. Thậm chí ngày nay, các kiến trúc sư và nhà quy hoạch đang tìm ra những cách mới để các sân vận động thể thao đơn chức (chỉ có một chức năng) trở thành biểu tượng của quá trình hiện đại hóa trong thế kỷ 20.
B. The amphitheatre* of Arles in southwest France, with a capacity of 25,000 spectators, is perhaps the best example of just how versatile stadiums can be. Built by the Romans in 90 AD, it became a fortress with four towers after the fifth century, and was then transformed into a village containing more than 200 houses. With the growing interest in conservation during the 19th century, it was converted back into an arena for the staging of bullfights, thereby returning the structure to its original use as a venue for public spectacles.
Another example is the imposing arena of Verona in northern Italy, with space for 30,000 spectators, which was built 60 years before the Arles amphitheatre and 40 years before Rome’s famous Colosseum. It has endured the centuries and is currently considered one of the world’s prime sites for opera, thanks to its outstanding acoustics.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Capacity" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"perhaps"tiếng anh
- Versatile (adj): đa năng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Antonym (từ trái nghĩa) của từ"versatile"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "transform" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"interest"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "convert" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "THEREBY" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "ORIGINAL" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "ago, for, before" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "endure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "thank" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"outstanding"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhà thi đấu Arles ở Tây Nam nước Pháp, với sức chứa 25.000 khán giả, có lẽ là ví dụ điển hình nhất về việc các sân vận động có thể đa năng như thế nào. Được xây dựng bởi người La Mã vào năm 90 sau Công nguyên, nó đã trở thành một pháo đài với bốn ngọn tháp sau thế kỷ thứ năm, và sau đó được chuyển đổi thành một ngôi làng có hơn 200 ngôi nhà. Trong thế kỷ 19, mọi người ngày càng quan tâm đến việc bảo tồn, nên nó đã được chuyển đổi trở lại thành một đấu trường để tổ chức các trận đấu bò, do đó nó đã quay trở lại cấu trúc ban đầu như một địa điểm cho các buổi biểu diễn công cộng.
- Một ví dụ khác là đấu trường hoành tráng của Verona ở miền bắc nước Ý, với sức chứa 30.000 khán giả, được xây dựng trước nhà hát Arles 60 năm và trước Đấu trường La Mã nổi tiếng 40 năm. Nó đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và hiện được coi là một trong những địa điểm chính của thế giới cho opera vì có hệ thống âm thanh nổi bật.
C. The area in the centre of the Italian town of Lucca, known as the Piazza dell’ Anfiteatro, is yet another impressive example of an amphitheatre becoming absorbed into the fabric of the city. The site evolved in a similar way to Arles and was progressively filled with buildings from the Middle Ages until the 19th century, variously used as houses, a salt depot and a prison. But rather than reverting to an arena, it became a market square, designed by Romanticist architect Lorenzo Nottolini. Today, the ruins of the amphitheatre remain embedded in the various shops and residences surrounding the public square.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"area"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"know"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "impressive" & "impressively" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"absorb"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evolve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "similar" tiếng anh
- Progressively (adv): tiến triển >> IELTS TUTOR hướng dẫn Antonym (từ trái nghĩa) của từ "progressively"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fill" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "embed"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "various" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "residence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "surround"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khu vực ở trung tâm thị trấn Lucca của Ý, được biết đến với cái tên Piazza dell’Anfiteatro, là một ví dụ ấn tượng khác về việc một giảng đường trở nên hòa nhập vào cấu trúc của thành phố. Địa điểm này phát triển theo cách tương tự như Arles và dần dần rất nhiều tòa nhà đã xây dựng ở đó từ thời Trung cổ cho đến thế kỷ 19, được sử dụng làm nhà ở, kho chứa muối và nhà tù. Nhưng thay vì trở lại là một đấu trường, nó đã trở thành một quảng trường chợ, được thiết kế bởi kiến trúc sư Lorenzo Nottolini – người theo trường phái Lãng mạn. Ngày nay, tàn tích của giảng đường vẫn nằm trong các cửa hàng và khu dân cư xung quanh quảng trường công cộng.
D. There are many similarities between modern stadiums and the ancient amphitheatres intended for games. But some of the flexibility was lost at the beginning of the 20th century, as stadiums were developed using new products such as steel and reinforced concrete, and made use of bright lights for night-time matches.
Many such stadiums are situated in suburban areas, designed for sporting use only and surrounded by parking lots. These factors mean that they may not be as accessible to the general public, require more energy to run and contribute to urban heat.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "intend" tiếng anh
- IELTS TUTOR Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"develop"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "Reinforce" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "concrete" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "situate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"factor"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"accessible"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "require" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"energy"tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích: Contribute to sth
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Có rất nhiều sự tương đồng giữa các sân vận động hiện đại và các nhà hát vòng tròn ngoài trời cổ xưa được dành cho các trận đấu. Nhưng một số tính linh hoạt đã bị mất vào đầu thế kỷ 20 vì các sân vận động được mở rộng bằng cách sử dụng các sản phẩm mới như thép và bê tông cốt thép và sử dụng đèn sáng cho các trận đấu ban đêm.
- Nhiều sân vận động như vậy nằm trong các khu vực ngoại ô được thiết kế chỉ dành cho mục đích thể thao và được bao quanh bởi các bãi đậu xe. Những nhân tố này có nghĩa là chúng công không được tiếp cận chúng dễ dàng, phải cần nhiều năng lượng để vận hành và góp phần vào sự nóng lên của đô thị.
E. But many of today’s most innovative architects see scope for the stadium to help improve the city. Among the current strategies, two seem to be having particular success: the stadium as an urban hub, and as a power plant.
There’s a growing trend for stadiums to be equipped with public spaces and services that serve a function beyond sport, such as hotels, retail outlets, conference centres, restaurants and bars, children’s playgrounds and green space. Creating mixed-use developments such as this reinforces compactness and multi-functionality, making more efficient use of land and helping to regenerate urban spaces.
This opens the space up to families and a wider cross-section of society, instead of catering only to sportspeople and supporters. There have been many examples of this in the UK: the mixed-use facilities at Wembley and Old Trafford have become a blueprint for many other stadiums in the world.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "most" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"seem"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "growing" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"equip"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "function" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "outlet" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"facility"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng nhiều nhà kiến trúc sáng tạo nhất ngày nay nhìn thấy cơ hội cho sân vận động có thể giúp cải thiện thành phố. Trong số các chiến lược hiện tại, hai chiến lược có vẻ có thành công cụ thể: sân vận động như một trung tâm đô thị và như một nhà máy điện.
- Có một xu hướng ngày càng phát triển là các sân vận động được trang bị các không gian công cộng và các dịch vụ phục vụ cho chức năng ngoài thể thao như khách sạn, cửa hàng bán lẻ, trung tâm hội nghị, nhà hàng và quán bar, sân chơi trẻ em và không gian xanh. Việc tạo ra các mở rộng sử dụng hỗn hợp như thế này giúp củng cố tính nhỏ gọn và đa chức năng, sử dụng đất hiệu quả hơn và giúp tái tạo không gian đô thị.
- Điều này mở ra không gian cho gia đình và nhiều thành phần xã hội thay vì chỉ phục vụ cho những người chơi thể thao và những ngưởi ủng hộ. Có nhiều ví dụ về điều này ở Anh: các cơ sở sử dụng hỗn hợp tại Wembley và Old Trafford trở thành một bản thiết kế cho nhiều sân vận động khác trên thế giới.
F. The phenomenon of stadium as power stations has arisen from the idea that energy problems can be overcome by integrating interconnected buildings by means of a smart grid, which is an electricity supply network that uses digital communications technology to detect and react to local changes in usage, without significant energy losses. Stadiums are ideal for these purposes, because their canopies have a large surface area for fitting photovoltaic panels and rise high enough (more than 40 metres) to make use of micro wind turbines.
Freiburg Mage Solar Stadium in Germany is the first of a new wave of stadiums as power plants, which also includes the Amsterdam Arena and the Kaohsiung Stadium. The latter, inaugurated in 2009, has 8,844 photovoltaic panels producing up to 1.14 GWh of electricity annually. This reduces the annual output of carbon dioxide by 660 tons and supplies up to 80 percent of the surrounding area when the stadium is not in use. This is proof that a stadium can serve its city, and have a decidedly positive impact in terms of reduction of CO2 emissions.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"overcome"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "integrate"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "means" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"network"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"detect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "usage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh & tính từ "ideal" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fit" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"include"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THE FORMER - THE LATTER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reduce"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "supply" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"percent"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng IN TERMS OF trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "reduction" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng EMISSIONS / EMISSION tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hiện tượng sân vận động như những trạm năng lượng nảy sinh từ ý tưởng rằng các vấn đề năng lượng có thể được khắc phục bằng cách tích hợp các tòa nhà được kết nối với nhau bằng biện pháp lưới điện thông minh, là một mạng lưới cung cấp điện sử dụng các công nghệ truyền thông kỹ thuật số để phát hiện và phản ứng với các thay đổi cục bộ trong sử dụng mà không bị mất năng lượng đáng kể. Các sân vận động khá lý tưởng cho những mục đích này bởi vì các mái che của nó có khu vực bề mặt lớn để lắp các tấm pin quang điện và đủ cao ( hơn 40m) để dùng các tua-bin gió siêu nhỏ.
- Sân vận động năng lượng mặt trời Freiburg ở Đức là sân vận động đầu tiên trong làn sóng mới các sân vận động được sử dụng như các nhà máy điện, bao gồm đấu trường Amsterdam và sân vận động Kaohsing. Cái thứ hai được khai mạc vào năm 2009 có 8844 tấm pin điện quang tạo ra lên đến 1.14GWh lượng điện hàng năm. Điều này cắt giảm lượng carbon dioxide thải ra mỗi năm khoảng 660 tấn và cung cấp lên đến 80 phần trăm các khu vực xung quanh khi sân vận động không được sử dụng. Điều này là bằng chứng cho thấy rằng một sân vận động có thể phục vụ cho thành phố của mình và có những ảnh hưởng tích cực quyết định về mặt cắt giảm lượng khí thải CO2.
G. Sporting arenas have always been central to the life and culture of cities. In every era, the stadium has acquired new value and uses: from military fortress to residential village, public space to theatre and most recently a field for experimentation in advanced engineering. The stadium of today now brings together multiple functions, thus helping cities to create a sustainable future.
* amphitheatre: (especially in Greek and Roman architecture) an open circular or oval building with a central space surrounded by tiers of seats for spectators, for the presentation of dramatic or sporting events
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "acquire" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"residential"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"area/field"(Diễn đạt"lĩnh vực"tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "bring" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "thus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"sustainable"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "ESPECIALLY" & "SPECIALLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "open" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "presentation" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các đấu trường thể thao luôn là trung tâm của cuộc sống và văn hóa của các thành phố. Trong mỗi thời đại, sân vận động đã có được những giá trị và mục đích sử dụng mới: từ pháo đài quân đội tới các ngôi làng cư trú, không gian công cộng đến rạp hát và gần đây nhất một lĩnh vực để thử nghiệm trong kỹ thuật tiên tiến. Sân vận động của ngày nay hiện nay mang rất nhiều chức năng do đó giúp các thành phố tạo ra một tương lai bền vững.
- * amphitheatre: (đặc biệt là trong kiến trúc Hy Lạp và La Mã) một tòa nhà hình bầu dục hoặc hình tròn mở với không gian trung tâm được bao quanh bởi các tầng ghế dành cho khán giả, để trình chiếu các sự kiện thể thao hoặc kịch tính
Questions 14-17
Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.
Which section contains the following information?
Write the correct letter, A-G, in boxes 14-17 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
14. a mention of negative attitudes towards stadium building projects
15. figures demonstrating the environmental benefits of a certain stadium
16. examples of the wide range of facilities available at some new stadiums
17. reference to the disadvantages of the stadiums built during a certain era
Questions 18-22
Complete the summary below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 18-22 on your answer sheet.
Roman amphitheatres
The Roman stadium of Europe have proved very versatile. The amphitheatre of Arles, for example, was converted first into a 18 ……………………, then into a residential area and finally into an arena where spectators could watch 19 …………………… . Meanwhile, the arena in Verona, one of the oldest Roman amphitheatres, is famous today as a venue where 20 …………………… is performed. The site of Lucca’s amphitheatre has also been used for many purposes over the centuries, including the storage of 21 …………………… . It is now a market square with 22 …………………… and homes incorporated into the remains of the Roman amphitheatre.
Questions 23-24
Choose TWO letters, A-E. Write the correct letters in boxes 23 and 24 on your answer sheet.
When comparing twentieth-century stadiums to ancient amphitheatres in Section D, which TWO negative features does the writer mention?
A. They are less imaginatively designed.
B. They are less spacious.
C. They are in less convenient locations.
D. They are less versatile.
E. They are made of less durable materials.
Questions 25-26
Choose TWO letters, A-E. Write the correct letters in boxes 25 and 26 on your answer sheet.
Which TWO advantages of modern stadium design does the writer mention?
A. offering improved amenities for the enjoyment of sports events
B. bringing community life back into the city environment
C. facilitating research into solar and wind energy solutions
D. enabling local residents to reduce their consumption of electricity
E. providing a suitable site for the installation of renewable power generators.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "negative" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"project"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "figure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng BENEFIT (động từ, danh từ) & BENEFICIAL
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"certain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "meanwhile" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "perform"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"including"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "incorporate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "remains" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "spacious" (Diễn đạt "rộng rãi" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "CONVENIENT" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "amenity" "basic amenities"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"suitable"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày