Dịch + Giải thích từ mới Passage "Serendipity – accidental discoveries in science" IELTS READING

· Reading,Cam,Technology

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Serendipity – accidental discoveries in science" IELTS READING

Serendipity – accidental discoveries in science

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

What do photography, dynamite, insulin and artificial sweetener have in common? Serendipity! These diverse discoveries, which have made our everyday living more convenient, were discovered partly by chance. However, Louis Pasteur noted the additional requirement involved in serendipity when he said, ‘… chance favours only the prepared mind’.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Serendipity – khám phá tình cờ trong khoa học
    • Nhiếp ảnh, thuốc nổ, insulin và chất làm ngọt nhân tạo có điểm gì chung? Sự tình cờ! Những khám phá đa dạng này, giúp cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta thuận tiện hơn, được phát hiện một phần bởi sự tình cờ. Tuy nhiên, Louis Pasteur đã lưu ý đến yêu cầu bổ sung liên quan đến sự tình cờ khi ông nói, '... cơ hội chỉ ủng hộ những người có đầu óc chuẩn bị'.

The discovery of modern photography provides an example of serendipity. In 1838, L.J.M Daguerre was attempting to ‘fix’ images onto a copper photographic plate. After adding a silver coating to the plate and exposing it to iodine vapour he found that the photographic image was improved but still very weak. Desperate after an investigation lasting several months, Daguerre placed a lightly exposed photographic plate in the cupboard in which laboratory chemicals such as alcohol and collodion were stored. To his amazement, when he removed the plate several days later, Daguerre found a strong image on its surface.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Việc khám phá nhiếp ảnh hiện đại cung cấp một ví dụ về sự ngẫu nhiên. Năm 1838, L.J.M Daguerre đang cố gắng 'cố định' hình ảnh lên một tấm ảnh bằng đồng. Sau khi thêm một lớp tráng bạc vào tấm và cho nó tiếp xúc với hơi iốt, ông nhận thấy rằng hình ảnh được cải thiện nhưng vẫn còn rất mờ nhạt. Tuyệt vọng sau cuộc nghiên cứu kéo dài vài tháng, Daguerre đặt một tấm ảnh được phơi sáng nhẹ trong tủ đựng các hóa chất thí nghiệm như cồn và chất keo được cất giữ. Trước sự ngạc nhiên của ông, khi ông gỡ chiếc đĩa ra vài ngày sau đó, Daguerre đã tìm thấy một hình ảnh rõ nét trên bề mặt của nó.

This image had been created by chance. It was at this point that Louis Pasteur’s ‘additional requirement’ came into play: Daguerre’s training told him that one or more of the chemicals in the cupboard was responsible for intensifying the image. After a break of two weeks, Daguerre systematically placed new photographic plates in the cupboard, removing one chemical each day. Unpredictably, good photographic images were created even after all chemicals had been removed. Daguerre then noticed that some mercury had spilled onto the cupboard shelf, and he concluded that the mercury vapour must have improved the photographic result. From this discovery came the universal adoption of the silver-mercury process to develop photographs.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hình ảnh này đã được tạo ra một cách tình cờ. Tại thời điểm này, “yêu cầu bổ sung” của Louis Pasteur phát huy tác dụng: quá trình rèn luyện của Daguerre cho ông biết rằng một hoặc nhiều chất hóa học trong tủ chịu trách nhiệm tăng cường hình ảnh. Sau hai tuần nghỉ ngơi, Daguerre đặt những tấm ảnh mới vào tủ một cách có hệ thống, loại bỏ một hóa chất mỗi ngày. Thật không thể đoán trước, những bức ảnh đẹp vẫn được tạo ra ngay cả sau khi tất cả các hóa chất đã được loại bỏ. Daguerre sau đó nhận thấy rằng một số thủy ngân đã tràn ra kệ tủ, và ông kết luận rằng hơi thủy ngân hẳn đã cải thiện kết quả chụp ảnh. Từ khám phá này đã dẫn đến việc áp dụng phổ biến quy trình thủy ngân bạc để rửa các bức ảnh.

Daguerre’s serendipitous research effort was rewarded, a year later, with a medal conferred by the French government. Many great scientists have benefited from serendipity, including Nobel Prize winners. In fact the scientist who established the Nobel Prize was himself blessed with serendipity. In 1861 the Nobel family built a factory in Stockholm to produce nitroglycerine, a colourless and highly explosive oil that had first been prepared by an Italian chemist fifteen years earlier. Nitroglycerine was known to be volatile and unpredictable, often exploding as a result of very small knocks. But the Nobel family believed that this new explosive could solve a major problem facing the Swedish State Railways – the need to dig channels and tunnels through mountains so that the developing railway system could expand.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Nỗ lực nghiên cứu tình cờ của Daguerre đã được đền đáp, một năm sau, với huy chương do chính phủ Pháp trao tặng. Nhiều nhà khoa học vĩ đại đã được hưởng lợi từ sự tình cờ, bao gồm cả những người đoạt giải Nobel. Trên thực tế, chính nhà khoa học đã thành lập giải thưởng Nobel cũng rất may mắn. Năm 1861, gia đình Nobel xây dựng một nhà máy ở Stockholm để sản xuất nitroglycerine, một loại dầu không màu và rất dễ nổ, lần đầu tiên được điều chế bởi một nhà hóa học người Ý mười lăm năm trước đó. Nitroglycerine được biết là dễ bay hơi và không thể đoán trước, thường phát nổ do va chạm rất nhỏ. Nhưng gia đình Nobel tin rằng chất nổ mới này có thể giải quyết một vấn đề lớn mà Đường sắt quốc gia Thụy Điển đang phải đối mặt – nhu cầu đào kênh và đường hầm xuyên núi để hệ thống đường sắt đang phát triển có thể mở rộng.

However, as turnover increased, so did the number of accidental explosions resulting from the use of nitroglycerine. Some people blamed the people who used the explosive more than the substance itself, because nitroglycerine had become popular for inappropriate purposes such as polishing the leather of shoes.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tuy nhiên, khi doanh thu tăng lên, số vụ nổ do tai nạn do sử dụng nitroglycerine cũng tăng theo. Một số người đổ lỗi cho những người đã sử dụng chất nổ hơn là bản thân chất này, vì nitroglycerine đã trở nên phổ biến cho những mục đích không phù hợp như đánh bóng da giày.

At the age of thirty, Alfred Nobel made the first of his major inventions: an innovative blasting cap, a device designed to control the nitroglycerine explosion. Nobel was also determined to discover a way to make this explosive safer to manufacture, transport and use. Firstly he experimented with adding chemicals to nitroglycerine, but because the chemicals required huge amounts of resources and energy to wash out, this process was considered to be impractical. He then tried to use fibrous material such as sawdust, charcoal or paper to stabilise the explosive, but these combustible materials tended to catch fire when placed near nitroglycerine. As an alternative, he added powdered brick dust to tame the explosive as he knew that brick dust would not catch fire. However, the brick dust reduced the explosive power of the product, and so was also found to be unsatisfactory.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ở tuổi ba mươi, Alfred Nobel đã thực hiện phát minh đầu tiên trong số những phát minh quan trọng của mình: một chiếc mũ nổ cải tiến, một thiết bị được thiết kế để kiểm soát vụ nổ nitroglycerine. Nobel cũng quyết tâm tìm ra cách làm cho chất nổ này an toàn hơn để sản xuất, vận chuyển và sử dụng. Đầu tiên, ông đã thử nghiệm thêm hóa chất vào nitroglycerine, nhưng vì các hóa chất này cần một lượng lớn tài nguyên và năng lượng để rửa sạch nên quá trình này được coi là không thực tế. Sau đó, ông đã cố gắng sử dụng vật liệu dạng sợi như mùn cưa, than củi hoặc giấy để ổn định chất nổ, nhưng những vật liệu dễ cháy này có xu hướng bắt lửa khi đặt gần nitroglycerine. Để thay thế, ông đã thêm bụi gạch bột để chế ngự chất nổ vì anh ấy biết rằng bụi gạch sẽ không bắt lửa. Tuy nhiên, bụi gạch làm giảm sức nổ của sản phẩm nên cũng không đạt yêu cầu.

According to one version of how the eventual solution was found, a metal container of nitroglycerine sprang a leak and some of the liquid soaked into packaging material that lay around the container. Nobel immediately set to work to examine the connection between the two materials and found that when the packaging material was mixed with nitroglycerine it could be pressed into a compact solid. This solid retained the explosive power of the liquid but was entirely safe and reliable because it would not ignite until set off by a blasting cap.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Theo một phiên bản về cách tìm ra giải pháp cuối cùng, một hộp kim loại chứa nitroglycerine bị rò rỉ và một số chất lỏng ngấm vào vật liệu đóng gói nằm xung quanh hộp. Nobel ngay lập tức bắt tay vào nghiên cứu mối liên hệ giữa hai vật liệu và phát hiện ra rằng khi vật liệu đóng gói được trộn với nitroglycerine, nó có thể được ép thành một chất rắn đặc. Chất rắn này giữ lại sức nổ của chất lỏng nhưng hoàn toàn an toàn và đáng tin cậy vì nó sẽ không bắt lửa cho đến khi được kích hoạt bằng nắp nổ.

As a scientist who had worked systematically towards a solution for a number of years, Nobel immediately understood the importance of this discovery. But the discovery had only come about because of his perseverance. Through Nobel’s clear vision, systematic research and his quick grasp of the significance of his discovery, he set himself apart from the many scientists who were not ‘fortunate’ enough to create new products that would make them famous.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Là một nhà khoa học đã nghiên cứu một cách có hệ thống trong nhiều năm để tìm ra giải pháp, Nobel ngay lập tức hiểu được tầm quan trọng của khám phá này. Nhưng khám phá chỉ đến được nhờ sự kiên trì của ông. Thông qua tầm nhìn rõ ràng, nghiên cứu có hệ thống và nắm bắt nhanh chóng sự quan trọng của khám phá của mình, Nobel đã tạo ra sự khác biệt với nhiều nhà khoa học không đủ 'may mắn' để tạo ra những sản phẩm mới giúp họ trở nên nổi tiếng.

Alfred Nobel, a lifelong pacifist, hoped that his explosive would be a powerful deterrent to warfare. Nobel sought to achieve permanent worldwide peace. In setting up the Nobel Foundation and the Nobel Peace Prizes, he hoped to accomplish what he had not been able to do during his lifetime: to encourage research and activities that would bestow the ‘greatest benefit to mankind’, especially peace and fraternity between nations. His vision was of a peaceful world.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Alfred Nobel, một người suốt đời theo chủ nghĩa hòa bình, hy vọng rằng chất nổ của ông sẽ là một công cụ ngăn chặn chiến tranh mạnh mẽ. Nobel đã tìm cách đạt được hòa bình lâu dài trên toàn thế giới. Khi thành lập Quỹ Nobel và Giải thưởng Nobel Hòa bình, ông hy vọng sẽ đạt được điều mà ông đã không thể làm được trong suốt cuộc đời mình: khuyến khích nghiên cứu và các hoạt động mang lại 'lợi ích lớn nhất cho nhân loại', đặc biệt là hòa bình và tình hữu nghị giữa các quốc gia. Tầm nhìn của ông là về một thế giới hòa bình.

Questions 28-31

Complete each sentence with the correct ending, A-G, below. Write the correct letter, A-G, in boxes 28-31 on your answer sheet.

28. Nobel found that adding chemicals ………………

29. Nobel found that adding sawdust and paper ………………

30. Nobel found that adding brick dust ………………

31. Nobel found that mixing nitroglycerine with packaging ………………

A. decreased the energy of the explosion

B. lengthened the time required.

C. made the process unworkable.

D. reduced the manufacturing costs.

E. made the process safer.

F. increased the flammability of the mixture.

G. resulted in lower reliability.

Questions 32-37

Look at the following statements (Questions 32-37) and the list of options below. Match each statement with the correct option, A, B or C. Write the correct letter, A, B or C, in boxes 32-37 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

32. He recognised the significance of an unexpected result.

33. He depended on the help of colleagues to solve a problem.

34. He used different methods to find a solution to the problem.

35. He was encouraged to do this research by his government.

36. He received an award in recognition of his scientific work.

37. He worked for a long time to find a way of keeping a process under control.

List of Options

A. true of both Daguerre and Nobel

B. true of neither Daguerre nor Nobel

C. true of only one of them

Questions 38-40

Complete the summary below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer. Write your answers in boxes 38-40 on your answer sheet.

Daguerre’s Experiments

Daguerre’s work illustrated the comment made by Louis Pasteur that in order to take full advantage of a lucky discovery, scientists need to have a 38 ……………… . He found that exposure to 39 ……………… had the desired effect on a silver-coated photographic plate, but only to a very limited extent. To his great surprise the image then became much clearer when it was stored in a cupboard. By a process of elimination, he discovered that collodion and alcohol were not responsible for this improvement. In fact, the removal of all the 40 ……………… did not affect the quality of the image. It was some spilt mercury that had produced the effect.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR