Bên cạnh Phân tích+Sửa bài hs đạt 7.0"The chart below shows waste collection by a recycling centre from 2011 to 2015" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Roman shipbuilding and navigation" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Roman shipbuilding and navigation" IELTS READING
Roman shipbuilding and navigation
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools. Shipbuilding in ancient Rome, however, was more of an art relying on estimation, inherited techniques and personal experience. The Romans were not traditionally sailors but mostly land-based people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "navigation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "base" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"sophisticated"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rely" & phrasal verb"rely on/upon sb/sth"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "inherit" tiếng anh
- IELTS TUTOR Phân biệt "experience" và "experiences" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"learn"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Conquer"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Đóng tàu và điều hướng La Mã
- Việc đóng tàu ngày nay dựa trên cơ sở khoa học và tàu được chế tạo bằng máy tính và các công cụ tinh vi. Tuy nhiên, đóng tàu ở thời La Mã cổ đại là một nghệ thuật dựa trên sự ước lượng, kỹ thuật được kế thừa và kinh nghiệm cá nhân. Người La Mã theo truyền thống không phải là thủy thủ mà chủ yếu là những người sống trên cạn, họ học cách đóng tàu từ những người mà họ đã chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và người Ai Cập.
There are a few surviving written documents that give descriptions and representations of ancient Roman ships, including the sails and rigging. Excavated vessels also provide some clues about ancient shipbuilding techniques. Studies of these have taught us that ancient Roman shipbuilders built the outer hull first, then proceeded with the frame and the rest of the ship. Planks used to build the outer hull were initially sewn together. Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching. Then in the first centuries of the current era, Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship. This method was more systematic and dramatically shortened ship construction times. The ancient Romans built large merchant ships and warships whose size and technology were unequalled until the 16th century CE.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"including"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Study" như danh từ trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"outer"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "proceed" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "initially" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"whereby"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"without"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "need" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "use"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "consist" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "component" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"shorten"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"construction"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "till" "untill" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Có một số tài liệu viết còn sót lại đưa ra các mô tả và hình ảnh đại diện của các con tàu La Mã cổ đại, bao gồm cả buồm và giàn. Các tàu khai quật cũng cung cấp một số manh mối về kỹ thuật đóng tàu cổ đại. Các nghiên cứu về những kỹ thuật đã cho chúng ta biết rằng những người đóng tàu La Mã cổ đại đã chế tạo phần vỏ bên ngoài của con tàu trước, sau đó mới làm phần khung và phần còn lại của con tàu. Các tấm ván được sử dụng để xây dựng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là lỗ mộng và mộng, theo đó một tấm ván được khóa vào tấm ván khác mà không cần khâu. Sau đó, trong những thế kỷ đầu tiên của kỷ nguyên hiện tại, các nhà đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm đóng khung trước rồi mới tiến hành đóng thân tàu và các bộ phận khác của tàu. Phương pháp này có hệ thống hơn và rút ngắn đáng kể thời gian đóng tàu. Người La Mã cổ đại đã chế tạo các tàu buôn và tàu chiến lớn có kích thước và công nghệ vô song cho đến thế kỷ 16 CN.
Warships were built to be lightweight and very speedy. They had to be able to sail near the coast which is why they had no ballast or excess load and were built with a long, narrow hull. They did not sink when damaged and often would lie crippled on the sea’s surface following naval battles. They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels. Warships used both wind (sails) and human power (oarsmen) and were therefore very fast. Eventually, Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "able" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase, Antonym "sink"trong tiếng anh
- Damage (v): gây hư hại >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"lie"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- Enemy (n): quân địch, kẻ thù
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THEREFORE & HENCE tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"eventually"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "control" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tàu chiến được chế tạo để có trọng lượng nhẹ và rất nhanh. Chúng phải có khả năng bơi gần bờ biển, đó là lý do tại sao chúng không bị dằn hoặc quá tải và được đóng với một thân tàu dài và hẹp. Chúng không bị chìm khi bị hư hại và thường nằm lăn lóc trên mặt biển sau các trận hải chiến. Chúng có một thanh đập bằng đồng, dùng để đâm thủng vỏ gỗ hoặc làm gãy mái chèo của tàu địch. Các tàu chiến sử dụng cả sức gió (buồm) và sức người (mái chèo) và do đó rất nhanh. Cuối cùng, hải quân của La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã có quyền kiểm soát những gì họ gọi là Mare Nostrum có nghĩa là ‘biển của chúng ta’.
There were many kinds of warship. The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE. It had rowers in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each bank. The rowers at the bottom had the most uncomfortable position as they were under the other rowers and were exposed to the water entering through the oar-holes. It is worth noting that contrary to popular perception, rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military. The trireme was superseded by larger ships with even more rowers.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "dominant" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "middle" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "level" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "approximately"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"each"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "under" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"through"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"perception"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mostly, Most, Most of &Almost
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"enroll"(Diễn đạt"đăng kí"tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Có nhiều loại tàu chiến. ‘Trireme’ là tàu chiến thống trị từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nó có các tay chèo ở các cấp cao nhất, trung bình và thấp hơn, và khoảng 50 tay chèo ở mỗi bên. Những người chèo ở phía dưới có vị trí không thoải mái nhất vì họ ở dưới những người chèo khác và tiếp xúc với nước tràn vào qua các lỗ mái chèo. Điều đáng chú ý là trái với nhận thức thông thường, những người chèo thuyền không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã đăng ký vào quân đội. Chiếc xe ba bánh đã được thay thế bởi những con tàu lớn hơn với nhiều tay chèo hơn.
Merchant ships were built to transport lots of cargo over long distances and at a reasonable cost. They had a wider hull, double planking and a solid interior for added stability. Unlike warships, their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not sail too close to the coast. They usually had two huge side rudders located off the stern and controlled by a small tiller bar connected to a system of cables. They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow. Just like warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds of rowers in both types of ship was not an easy task. In order to assist them, music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"reasonable"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "DOUBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "unlike, unlikely, alike, likely & like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "side" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "locate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"coordinate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "easy" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "assist" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instrument" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tàu buôn được đóng để vận chuyển nhiều hàng hóa trên một quãng đường dài với chi phí hợp lý. Chúng có thân tàu rộng hơn, ván đôi và nội thất chắc chắn để tăng thêm độ ổn định. Không giống như tàu chiến, thân tàu hình chữ V của chúng nằm sâu dưới nước, nghĩa là chúng không thể đi thuyền quá gần bờ biển. Chúng thường có hai bánh lái phụ khổng lồ nằm ngoài đuôi tàu và được điều khiển bởi một thanh lái nhỏ nối với hệ thống dây cáp. Chúng có từ một đến ba cột buồm với những cánh buồm hình vuông lớn và một cánh buồm nhỏ hình tam giác ở mũi tàu. Cũng giống như tàu chiến, tàu buôn cũng sử dụng tay chèo, nhưng việc điều phối hàng trăm tay chèo của cả hai loại tàu không phải là việc dễ dàng. Để hỗ trợ họ, tiếng nhạc sẽ được mở từ một nhạc cụ và người chèo thuyền sau đó sẽ theo đúng nhịp với nhạc hiệu.
The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley). During the Empire, Rome was a huge city by ancient standards of about one million inhabitants. Goods from all over the world would come to the city through the port of Pozzuoli situated west of the bay of Naples in Italy and through the gigantic port of Ostia situated at the mouth of the Tiber River. Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"include"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"product"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"standard"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"inhabitant"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "situate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"destination"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hàng hóa trên các tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô (ví dụ: thanh sắt, đồng, đá cẩm thạch và đá granit) và nông sản (ví dụ: ngũ cốc từ thung lũng sông Nile của Ai Cập). Trong thời Đế chế, Rome là một thành phố lớn theo tiêu chuẩn cổ xưa với khoảng một triệu cư dân. Hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới sẽ đến thành phố này qua cảng Pozzuoli nằm ở phía tây vịnh Naples ở Ý và qua cảng Ostia khổng lồ nằm ở cửa sông Tiber. Các tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và giống như ngày nay, bị chắn bởi một số tàu kéo để kéo chúng vào cầu cảng.
The time of travel along the many sailing routes could vary widely. Navigation in ancient Rome did not rely on sophisticated instruments such as compasses but on experience, local knowledge and observation of natural phenomena. In conditions of good visibility, seamen in the Mediterranean often had the mainland or islands in sight, which greatly facilitated navigation. They sailed by noting their position relative to a succession of recognisable landmarks. When weather conditions were not good or where land was no longer visible, Roman mariners estimated directions from the pole star or, with less accuracy, from the Sun at noon. They also estimated directions relative to the wind and swell. Overall, shipping in ancient Roman times resembled shipping today with large vessels regularly crossing the seas and bringing supplies from their Empire.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"along"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & paraphrase từ "Vary" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rely" & phrasal verb"rely on/upon sb/sth"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"sophisticated"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instrument" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "knowledge" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sight"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"facilitate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"relative"&"relative to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"visible"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"estimate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "resemble" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cross" & "cross sb's mind" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "bring" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thời gian di chuyển dọc theo nhiều tuyến đường chèo thuyền có thể rất khác nhau. Điều hướng ở La Mã cổ đại không dựa vào các công cụ tinh vi như la bàn mà dựa vào kinh nghiệm, kiến thức địa phương và quan sát các hiện tượng tự nhiên. Trong điều kiện tầm nhìn tốt, các thủy thủ ở Địa Trung Hải thường nhìn thấy đất liền hoặc các đảo, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều hướng. Họ đi thuyền bằng cách ghi nhận vị trí của mình so với một chuỗi các địa danh dễ nhận biết. Khi điều kiện thời tiết không tốt hoặc khi không còn nhìn thấy đất liền, các nhà hàng hải La Mã ước tính phương hướng từ sao cực hoặc, với độ chính xác thấp hơn, từ Mặt trời vào buổi trưa. Họ cũng ước tính các hướng liên quan đến gió và sóng. Nhìn chung, việc vận chuyển trong thời La Mã cổ đại giống như vận chuyển ngày nay với các tàu lớn thường xuyên vượt biển và mang theo nguồn cung cấp từ Đế chế của họ.
Questions 1-5
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1-5 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
1. The Romans’ shipbuilding skills were passed on to the Greeks and the Egyptians.
2. Skilled craftsmen were needed for the mortise and tenon method of fixing planks.
3. The later practice used by Mediterranean shipbuilders involved building the hull before the frame.
4. The Romans called the Mediterranean Sea Mare Nostrum because they dominated its use.
5. Most rowers on ships were people from the Roman army.
Questions 6-13
Complete the summary below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 6-13 on your answer sheet.
Warships and merchant ships
Warships were designed so that they were 6 ………………… and moved quickly. They often remained afloat after battles and were able to sail close to land as they lacked any additional weight. A battering ram made of 7 ………………… was included in the design for attacking and damaging the timber and oars of enemy ships. Warships, such as the ‘trireme’, had rowers on three different 8 ………………… .
Unlike warships, merchant ships had a broad 9 ………………… that lay far below the surface of the sea. Merchant ships were steered through the water with the help of large rudders and a tiller bar. They had both square and 10 ………………… sails. On merchant ships and warships, 11 ………………… was used to ensure rowers moved their oars in and out of the water at the same time.
Quantities of agricultural goods such as 12 ………………… were transported by merchant ships to two main ports in Italy. The ships were pulled to the shore by 13 ………………… . When the weather was clear and they could see islands or land, sailors used landmarks that they knew to help them navigate their route.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"LACK"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "ensure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "at the same time" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"quantity"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"navigate"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày