Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Music and the emotions" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Music and the emotions" IELTS READING
Music and the emotions
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Neuroscientist Jonah Lehrer considers the emotional power of music
Why does music make us feel? On the one hand, music is a purely abstract art form, devoid of language or explicit ideas. And yet, even though music says little, it still manages to touch us deeply. When listening to our favourite songs, our body betrays all the symptoms of emotional arousal. The pupils in our eyes dilate, our pulse and blood pressure rise, the electrical conductance of our skin is lowered, and the cerebellum, a brain region associated with bodily movement, becomes strangely active. Blood is even re-directed to the muscles in our legs. In other words, sound stirs us at our biological roots.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "emotion" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"feel"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"explicit"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng even if / even though / even so / even when tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "manage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "touch" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "favourite" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"betray"trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "associate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"movement"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"become"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sound"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"root"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Âm nhạc và những cảm xúc
- Tại sao âm nhạc khiến chúng ta thay đổi cảm xúc? Một mặt, âm nhạc là một hình thức nghệ thuật trừu tượng tinh khiết, không có ngôn ngữ hoặc ý tưởng rõ ràng. Tuy nhiên, mặc dù âm nhạc diễn đạt ít nhưng nó vẫn có thể chạm đến cảm xúc chúng ta một cách sâu sắc. Khi nghe các bài hát yêu thích, cơ thể chúng ta biểu hiện sự hưng phấn. Đồng tử trong mắt chúng ta giãn ra, mạch và huyết áp tăng lên, sự dẫn điện của da bị hạ xuống, và tiểu não – một vùng não kết hợp với chuyển động cơ thể – trở nên năng động một cách kỳ lạ. Máu thậm chí còn chuyển hướng đến cơ bắp ở chân chúng ta. Nói cách khác, âm thanh khuấy động mọi phần trên cơ thể chúng ta.
A recent paper in Neuroscience by a research team in Montreal, Canada, marks an important step in repealing the precise underpinnings of ‘the potent pleasurable stimulus’ that is music. Although the study involves plenty of fancy technology, including functional magnetic resonance imaging (fMRI) and ligand-based positron emission tomography (PET) scanning, the experiment itself was rather straightforward. After screening 217 individuals who responded to advertisements requesting people who experience ‘chills’ to instrumental music, the scientists narrowed down the subject pool to ten. They then asked the subjects to bring in their playlist of favourite songs - virtually every genre was represented, from techno to tango - and played them the music while their brain activity was monitored. Because the scientists were combining methodologies (PET and fMRI), they were able to obtain an impressively exact and detailed portrait of music in the brain. The first thing they discovered is that music triggers the production of dopamine - a chemical with a key role in setting people’s moods - by the neurons (nerve cells) in both the dorsal and ventral regions of the brain. As these two regions have long been linked with the experience of pleasure, this finding isn’t particularly surprising.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- Precise (adj): chính xác >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "precise"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "stimulus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"including"tiếng anh
- Resonance (n): sự cộng hưởng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "resonance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng EMISSIONS / EMISSION tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "straightforward" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "individual" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"advertisement"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "experience" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "narrow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "subject" tiếng anh (danh từ, tính từ, động từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "ask"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "bring" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"virtually"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "play" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"activity"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"combine"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "able" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"discover"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "trigger" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"chemical"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"pleasure"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"finding"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một bài báo gần đây của Neuroscience thực hiện bởi một nhóm nghiên cứu tại Montreal, Canada, đánh dấu một bước quan trọng trong việc bác bỏ suy nghĩ rằng âm nhạc làm ta phấn khích. Mặc dù nghiên cứu này được thực hiện với nhiều kỹ thuật tân tiến, bao gồm chụp cộng hưởng từ (fMRI) và chụp cắt lớp phóng xạ positron dựa trên ligand (PET), cách tổ chức thí nghiệm đều rất đơn giản. Sau khi chọn ra 217 người đăng ký trải nghiệm ‘tận hưởng’ các nhạc cụ âm nhạc, các nhà khoa học đã thu hẹp phạm vi đối tượng xuống còn 10 người. Sau đó, họ yêu cầu các đối tượng đưa danh sách các bài hát ưa thích của mình – danh sác này rất đa dạng, từ techno đến tango – và chơi nhạc và đồng thời theo dõi hoạt động não bộ của họ. Bởi vì các nhà khoa học đã kết hợp các phương pháp (PET và fMRI), họ có thể có được một bức tranh chân dung chính xác và chi tiết về âm nhạc trong não bộ. Điều đầu tiên họ khám phá ra đó là âm nhạc kích thích sự sản xuất dopamine – một chất hoá học có vai trò chính trong việc tạo ra tâm trạng của con người – bởi các tế bào thần kinh (các tế bào thần kinh) ở cả hai vùng lưng và mặt bụng của não. Vì hai khu vực này từ lâu đã có liên quan với niềm vui nên phát hiện này không làm mọi người ngạc nhiên.
What is rather more significant is the finding that the dopamine neurons in the caudate - a region of the brain involved in learning stimulus-response associations, and in anticipating food and other ‘reward’ stimuli - were at their most active around 15 seconds before the participants’ favourite moments in the music. The researchers call this the ‘anticipatory phase’ and argue that the purpose of this activity is to help us predict the arrival of our favourite part. The question, of course, is what all these dopamine neurons are up to. Why are they so active in the period preceding the acoustic climax? After all, we typically associate surges of dopamine with pleasure, with the processing of actual rewards. And yet, this cluster of cells is most active when the ‘chills’ have yet to arrive, when the melodic pattern is still unresolved.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"rather" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"anticipate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "most" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "around" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"participant"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"moment"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "argue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"predict"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"pattern"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Điều có ý nghĩa hơn từ nghiên cứu này đó là việc phát hiện các tế bào thần kinh dopamine ở đuôi não – một khu vực của não tiếp nhận các phản ứng kích thích và dự đoán thức ăn và tác nhân kích thích khác – hoạt động mạnh nhất 15 giây trước khi nghe những khoảnh khắc hay nhất trong một bài hát. Các nhà nghiên cứu gọi đây là ‘giai đoạn dự đoán trước’ và lập luận rằng mục đích của hoạt động này là để giúp chúng ta tiên đoán sự xuất hiện của phần yêu thích nhất trong bài hát. Câu hỏi đặt ra là tất cả các nơ-ron dopamine này có ý nghĩa gì. Tại sao chúng lại phản ứng mạnh trong giai đoạn ngay trước đoạn âm thanh ưa thích? Như vậy là dopamine tăng lên khi niềm vui xuất hiện. Tuy nhiên, cụm tế bào này hoạt động tích cực nhất khi những khúc nhạc tuyệt vời nhất vẫn chưa đến.
One way to answer the question is to look at the music and not the neurons. While music can often seem (at least to the outsider) like a labyrinth of intricate patterns, it turns out that the most important part of every song or symphony is when the patterns break down, when the sound becomes unpredictable. If the music is too obvious, it is annoyingly boring, like an alarm clock. Numerous studies, after all, have demonstrated that dopamine neurons quickly adapt to predictable rewards. If we know what’s going to happen next, then we don’t get excited. This is why composers often introduce a key note in the beginning of a song, spend most of the rest of the piece in the studious avoidance of the pattern, and then finally repeat it only at the end. The longer we are denied the pattern we expect, the greater the emotional release when the pattern returns, safe and sound.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"seem"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm"at least" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Collocation với từ "intricate"
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: turn out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phrasal verb"Break down" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ "bored" & "Boring" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "numerous" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "adapt"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"introduce"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "spend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "finally" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "repeat" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "return" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một cách để trả lời câu hỏi là nhìn vào âm nhạc chứ không phải là các nơ-ron. Trong khi âm nhạc có thể có vẻ như (ít nhất đối với người ngoài) giống như một mê cung các giai điệu phức tạp, hóa ra rằng phần quan trọng nhất của mỗi bài hát hoặc giao hưởng là khi các giai điệu vỡ ra, khi âm thanh trở nên không thể đoán trước. Nếu âm nhạc quá rõ ràng, nó trở nên nhàm chán, giống như một cái đồng hồ báo thức vậy. Rất nhiều nghiên cứu, sau tất cả, đã mô tả rằng các tế bào thần kinh dopamine nhanh chóng thích ứng với những ghi nhận có thể đoán trước. Nếu chúng ta biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, thì chúng ta sẽ không bị kích động. Đây là lý do tại sao các nhà soạn nhạc thường giới thiệu một nốt nhạc khóa khi bắt đầu một bài hát, dành phần lớn phần còn lại của khúc nhạc trong sự lãng tránh cẩn trọng của giai điệu, và cuối cùng lặp lại nó chỉ khi vào đoạn cuối. Chúng ta càng bị trì hoãn giai điệu mà chúng ta mong đợi, thì sự giải phóng cảm xúc càng lớn khi giai điệu quay trở lại, bình an vô sự.
To demonstrate this psychological principle, the musicologist Leonard Meyer, in his classic book Emotion and Meaning in Music (1956), analysed the 5th movement of Beethoven’s String Quartet in C-sharp minor, Op. 131. Meyer wanted to show how music is defined by its flirtation with - but not submission to - our expectations of order. Meyer dissected 50 measures (bars) of the masterpiece, showing how Beethoven begins with the clear statement of a rhythmic and harmonic pattern and then, in an ingenious tonal dance, carefully holds off repeating it. What Beethoven does instead suggest variations of the pattern. I want to preserve an element of uncertainty in his music, making our brains beg for the one chord he refuses to give us. Beethoven saves that chord for the end.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"principle"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"show"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"define"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "expectation"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "measure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"masterpiece"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"variation"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"preserve"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Để mô tả nguyên lý tâm lý này, nhà nghiên cứu âm nhạc Leonard Meyer, trong Cuốn sách sách cổ điển Cảm xúc và Ý nghĩa trong Âm nhạc (1956), đã phân tích chuyển động thứ 5 của dây đàn Tứ tấu của Beethoven trong đô trưởng-thăng thứ, Op 131, Meyer đã muốn bày tỏ việc âm nhạc được định nghĩa bởi sự mời gọi của nó như thế nào đối với sự trông mong của chúng ta về mệnh lệnh. Meyer đã phân tích 50 phép đo (các nhịp) của kiệt tác, cho thấy Beethoven bắt đầu với một sự trình bày rõ ràng của một giai điệu nhịp nhàng và hài hòa, sau đó, trong một bài nhạc nhảy với âm điệu khéo léo, giữ cho nó lặp lại một cách cẩn thận. Những gì Beethoven làm thay vào là đưa ra các biến thể của giai điệu. Meyer muốn bảo tồn một yếu tố của sự bật định trong âm nhạc của ông ấy, làm cho bộ não của chúng ta khẩn xin một hợp âm mà ông từ chối đưa cho chúng ta. Beethoven giữ hợp âm đó cho đoạn cuối.
According to Meyer, it is the suspenseful tension of music, arising out of our unfulfilled expectations, that is the source of the music’s feeling. While earlier theories of music focused on the way a sound can refer to the real world of images and experiences - its ‘connotative’ meaning - Meyer argued that the emotions we find in music come from the unfolding events of the music itself. This ‘embodied meaning’ arises from the patterns the symphony invokes and then ignores. It is this uncertainty that triggers the surge of dopamine in the caudate, as we struggle to figure out what will happen next. We can predict some of the notes, but we can’t predict them all, and that is what keeps us listening, waiting expectantly for our reward, for the pattern to be completed.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "feeling" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"refer"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "experience" và "experiences" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"meaning"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "argue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"struggle"tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: figure out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "complete" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Theo Meyer, đó là sự căng thẳng hồi hộp của âm nhạc, phát sinh ra từ những mong đợi không được lấp đầy, đó là nguồn gốc của cảm xúc âm nhạc. Trong khi các lý thuyết âm nhạc trước đó tập trung vào cách âm thanh có thể tham chiếu đến thế giới thực của hình ảnh và các trải nghiệm – ý nghĩa “có ý nghĩa” của nó - Meyer lập luận rằng các cảm xúc chúng ta tìm thấy trong âm nhạc đến từ các sự kiện mở ra của bản thân âm nhạc. Ý nghĩa “hiện thân" này phát sinh từ các giai điệu mà bản giao hưởng viện dẫn và sau đó bỏ qua. Chính sự không chắc chắn này khơi dậy sự gia tăng dopamine ở phần caudate, khi chúng ta cố gắng tìm ra điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Wecan dự đoán trước một số nốt nhạc, nhưng chúng ta không thể dự đoán tất cả, và đó là những gì giữ cho chúng ta tiếp tục nghe, chờ đợi một cách kỳ vọng cho phần thưởng của chúng ta, để giai điệu được trọn vẹn.
Questions 27-31
Complete the summary below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 27-31 on your answer sheet.
The Montreal Study
Participants, who were recruited for the study through advertisements, had their brain activity monitored while listening to their favourite music. It was noted that the music stimulated the brain’s neurons to release a substance called 27 in two of the parts of the brain which are associated with feeling (28) ........................... .
Researchers also observed that the neurons in the area of the brain called the (29) ........................... were particularly active just before the participants’ favourite moments in the music - the period known as the (30)............................ Activity in this part of the brain is associated with the expectation of ‘reward’ stimuli such as (31) ...........................
Questions 32-36
Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 32-36 on your answer sheet.
32. What point does the writer emphasise in the first paragraph?
A. how dramatically our reactions to music can vary
B. how intense our physical responses to music can be
C. how little we know about the way that music affects us=
D. how much music can tell us about how our brains operate
33. What view of the Montreal study does the writer express in the second paragraph?
A. Its aims were innovative.
B. The approach was too simplistic.
C. It produced some remarkably precise data.
D. The technology used was unnecessarily complex.
34. What does the writer find interesting about the results of the Montreal study?
A. the timing of participants’ neural responses to the music
B. the impact of the music on participants’ emotional state
C. the section of participants’ brains which was activated by the music
D. the type of music which had the strongest effect on participants’ brains
35. Why does the writer refer to Meyer’s work on music and emotion?
A. to propose an original theory about the subject
B. to offer support for the findings of the Montreal study
C. to recommend the need for further research into the subject
D. to present a view which opposes that of the Montreal researchers
36. According to Leonard Meyer, what causes the listener’s emotional response to music?
A. the way that the music evokes poignant memories in the listener
B. the association of certain musical chords with certain feelings
C. the listener’s sympathy with the composer’s intentions
D. the internal structure of the musical composition
Questions 37-40
Complete each sentence with the correct ending, A-F, below. Write the correct letter, A-F, in boxes 37-40 on your answer sheet.
37. The Montreal researchers discovered that
38. Many studies have demonstrated that
39. Meyer’s analysis of Beethoven’s music shows that
40. Earlier theories of music suggested that
A. our response to music depends on our initial emotional state.
B. neuron activity decreases if outcomes become predictable.
C. emotive music can bring to mind actual pictures and events.
D. experiences on our past can influence our emotional reaction to music.
E. emotive music delays giving listeners what they expect to hear.
F. neuron activity increases prior to key points in a musical piece.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"stimulate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "release" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "substance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "observe" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"know"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reaction" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & paraphrase từ "Vary" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"intense"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "response" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"aim"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"innovative"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"state"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"propose"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "recommend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"intention"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "analysis" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"initial"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"delay"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày