Dịch + Giải thích từ mới Passage "Lack of sleep" IELTS READING

· Cam,Reading,Health Medicine

Bên cạnh CÓ NÊN TIN VÀO ĐOÁN ĐỀ IELTS KHÔNG?, IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Lack of sleep" IELTS READING.

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Lack of sleep" IELTS READING

Lack of sleep

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Section A

It is estimated that the average man or woman needs between seven-and-a-half and eight hours' sleep a night. Some can manage on a lot less. Baroness Thatcher, for example, was reported to be able to get by on four hours' sleep a night when she was Prime Minister of Britain. Dr Jill Wilkinson, senior lecturer in psychology at Surrey University and co-author of 'Psychology in Counselling and Therapeutic Practice', states that healthy individuals sleeping less than five hours or even as little as two hours in every 24 hours are rare, but represent a sizeable minority.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Thiếu ngủ
    • Section A
    • Người ta ước tính rằng một người đàn ông hoặc phụ nữ trung bình cần ngủ từ bảy tiếng rưỡi đến tám tiếng mỗi đêm. Một số có thể xoay sở ít hơn rất nhiều. Chẳng hạn, Nam tước Thatcher được cho là có thể ngủ đủ bốn tiếng một đêm khi bà còn là Thủ tướng Anh. Tiến sĩ Jill Wilkinson, giảng viên cao cấp về tâm lý học tại Đại học Surrey và là đồng tác giả của cuốn sách 'Tâm lý học trong Tư vấn và Thực hành Trị liệu', nói rằng những người khỏe mạnh ngủ ít hơn năm giờ hoặc thậm chí chỉ hai giờ trong mỗi 24 giờ là rất hiếm, nhưng đại diện một thiểu số đáng kể.

Section B

The latest beliefs are that the main purposes of sleep are to enable the body to rest and replenish, allowing time for repairs to take place and for tissue to be regenerated. One supporting piece of evidence for this rest-and-repair theory is that production of the growth hormone somatotropin, which helps tissue to regenerate, peaks while we are asleep. Lack of sleep, however, can compromise the immune system, muddle thinking, cause depression, promote anxiety and encourage irritability.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section B
  • Những niềm tin mới nhất cho rằng mục đích chính của giấc ngủ là giúp cơ thể nghỉ ngơi và bổ sung năng lượng, cho phép có thời gian để sửa chữa và tái tạo mô. Một bằng chứng hỗ trợ cho lý thuyết nghỉ ngơi và sửa chữa này là việc sản xuất hormone tăng trưởng somatotropin, giúp mô tái tạo, đạt đỉnh điểm trong khi chúng ta đang ngủ. Tuy nhiên, thiếu ngủ có thể làm tổn hại hệ thống miễn dịch, suy nghĩ lộn xộn, gây trầm cảm, thúc đẩy lo lắng và khuyến khích sự cáu kỉnh.

Section C

Researchers in San Diego deprived a group of men of sleep between 1am and 5am on just one night, and found that levels of their bodies' natural defences against viral infections had fallen significantly when measured the following morning. 'Sleep is essential for our physical and emotional well-being and there are few aspects of daily living that are not disrupted by the lack of it', says Professor William Regelson of Virginia University, a specialist in insomnia. 'Because it can seriously undermine the functioning of the immune system, sufferers are vulnerable to infection.'

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section C
  • Các nhà nghiên cứu ở San Diego đã lấy đi giấc ngủ của một nhóm nam giới trong khoảng thời gian từ 1 giờ sáng đến 5 giờ sáng chỉ trong một đêm và phát hiện ra rằng mức độ phòng vệ tự nhiên của cơ thể họ chống lại sự lây nhiễm vi-rút đã giảm đáng kể khi được đo vào sáng hôm sau. Giáo sư William Regelson của Đại học Virginia, một chuyên gia về chứng mất ngủ cho biết: “Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta và có rất ít khía cạnh của cuộc sống hàng ngày không bị gián đoạn khi thiếu nó”. 'Bởi vì nó có thể làm suy yếu nghiêm trọng hoạt động của hệ thống miễn dịch, những người mắc bệnh dễ bị nhiễm trùng.'

Section D

For many people, lack of sleep is rarely a matter of choice. Some have problems getting to sleep, others with staying asleep until the morning. Despite popular belief that sleep is one long event, research shows that, in an average night, there are five stages of sleep and four cycles, during which the sequence of stages is repeated.

In the first light phase, the heart rate and blood pressure go down and the muscles relax. In the next two stages, sleep gets progressively deeper. In stage four, usually reached after an hour, the slumber is so deep that, if awoken, the sleeper would be confused and disorientated. It is in this phase that sleep-walking can occur, with an average episode lasting no more than 15 minutes.

In the fifth stage, the rapid eye movement (REM) stage, the heartbeat quickly gets back to normal levels, brain activity accelerates to daytime heights and above and the eyes move constantly beneath closed lids as if the sleeper is looking at something. During this stage, the body is almost paralysed. This REM phase is also the time when we dream.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section D
  • Đối với nhiều người, thiếu ngủ hiếm khi là vấn đề được lựa chọn. Một số gặp khó khăn khi ngủ, những người khác ngủ cho đến sáng. Mặc dù niềm tin phổ biến rằng giấc ngủ là một sự kiện dài, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng, trung bình trong một đêm, có năm giai đoạn của giấc ngủ và bốn chu kỳ, trong đó chuỗi các giai đoạn được lặp lại.
  • Trong giai đoạn nhẹ đầu tiên, nhịp tim và huyết áp giảm xuống và các cơ thư giãn. Trong hai giai đoạn tiếp theo, giấc ngủ ngày càng sâu hơn. Ở giai đoạn bốn, thường đạt được sau một giờ, giấc ngủ sâu đến mức nếu bị đánh thức, người ngủ sẽ bối rối và mất phương hướng. Trong giai đoạn này, mộng du có thể xảy ra, với một đợt trung bình kéo dài không quá 15 phút.
  • Trong giai đoạn thứ năm, giai đoạn chuyển động mắt nhanh (REM), nhịp tim nhanh chóng trở lại mức bình thường, hoạt động của não tăng tốc lên mức ban ngày trở lên và mắt chuyển động liên tục bên dưới mí mắt nhắm nghiền như thể người ngủ đang nhìn vào thứ gì đó. Trong giai đoạn này, cơ thể gần như bị tê liệt. Giai đoạn REM này cũng là lúc chúng ta mơ.

Section E

Sleeping patterns change with age, which is why many people over 60 develop insomnia. In America, that age group consumes almost half the sleep medication on the market. One theory for the age-related change is that it is due to hormonal changes. The temperature rise occurs at daybreak in the young, but at three or four in the morning in the elderly. Age aside, it is estimated that roughly one in three people suffer some kind of sleep disturbance. Causes can be anything from pregnancy and stress to alcohol and heart disease. Smoking is a known handicap to sleep, with one survey showing that ex-smokers got to sleep in 18 minutes rather than their earlier average of 52 minutes.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section E
  • Mẫu hình ngủ thay đổi theo tuổi tác, đó là lý do tại sao nhiều người trên 60 tuổi bị mất ngủ. Ở Mỹ, nhóm tuổi này tiêu thụ gần một nửa số thuốc ngủ trên thị trường. Một giả thuyết cho rằng sự thay đổi liên quan đến tuổi tác là do thay đổi nội tiết tố. Sự gia tăng nhiệt độ xảy ra vào lúc rạng đông ở người trẻ tuổi, nhưng vào lúc ba hoặc bốn giờ sáng ở người già. Bỏ qua tuổi tác, người ta ước tính rằng cứ ba người thì có một người bị rối loạn giấc ngủ. Nguyên nhân có thể là bất cứ điều gì từ mang thai và căng thẳng đến rượu và bệnh tim. Hút thuốc được biết đến là một yếu tố cản trở giấc ngủ, với một cuộc khảo sát cho thấy những người từng hút thuốc ngủ trong 18 phút thay vì mức trung bình trước đó là 52 phút.

Section F

Apart from self-help therapy such as regular exercise, there are psychological treatments, including relaxation training and therapy aimed at getting rid of pre-sleep worries and anxieties. There is also sleep reduction therapy, where the aim is to improve sleep quality by strictly regulating the time people go to bed and when they get up. Medication is regarded by many as a last resort and often takes the form of sleeping pills, normally benzodiazepines, which are minor tranquillisers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section F
  • Ngoài liệu pháp tự lực như tập thể dục thường xuyên, còn có các phương pháp điều trị tâm lý, bao gồm tập luyện thư giãn và liệu pháp nhằm loại bỏ những lo lắng và hồi hộp trước khi ngủ. Ngoài ra còn có liệu pháp giảm giấc ngủ, với mục đích là cải thiện chất lượng giấc ngủ bằng cách quy định chặt chẽ thời gian mọi người đi ngủ và khi họ thức dậy. Thuốc được nhiều người coi là biện pháp cuối cùng và thường ở dạng thuốc ngủ, thường là thuốc benzodiazepin, là thuốc an thần nhẹ.

Section G

Professor Regelson advocates the use of melatonin for treating sleep disorders. Melatonin is a naturally secreted hormone, located in the pineal gland deep inside the brain. The main function of the hormone is to control the body's biological clock, so we know when to sleep and when to wake. The gland detects light reaching it through the eye; when there is no light, it secretes the melatonin into the bloodstream, lowering the body temperature and helping to induce sleep. Melatonin pills contain a synthetic version of the hormone and are commonly used for jet lag as well as for sleep disturbance. John Nicholls, sales manager of one of America's largest health food shops, claims that sales of the pill have increased dramatically. He explains that it is sold in capsules, tablets, lozenges and mixed with herbs. It is not effective for all insomniacs, but many users have weaned themselves off sleeping tablets as a result of its application.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Section G
  • Giáo sư Regelson ủng hộ việc sử dụng melatonin để điều trị rối loạn giấc ngủ. Melatonin là một loại hormone được tiết ra tự nhiên, nằm ở tuyến tùng nằm sâu bên trong não. Chức năng chính của hormone là kiểm soát đồng hồ sinh học của cơ thể, nhờ đó chúng ta biết khi nào nên ngủ và khi nào nên thức dậy. Tuyến phát hiện ánh sáng chiếu tới nó qua mắt; khi không có ánh sáng, nó tiết ra melatonin vào máu, hạ nhiệt độ cơ thể và giúp gây ngủ. Thuốc melatonin chứa một phiên bản tổng hợp của hormone và thường được sử dụng để điều trị chứng mệt mỏi sau chuyến bay cũng như rối loạn giấc ngủ. John Nicholls, giám đốc bán hàng của một trong những cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe lớn nhất nước Mỹ, tuyên bố rằng doanh số bán thuốc viên đã tăng lên đáng kể. Ông giải thích rằng nó được bán ở dạng viên nang, viên nén, viên ngậm và trộn với các loại thảo mộc. Nó không hiệu quả đối với tất cả những người mất ngủ, nhưng nhiều người dùng đã cai được thuốc ngủ nhờ ứng dụng của nó.

Questions 28-35

The passage has seven sections labelled A-G. Write the correct letter A-G in boxes 28-35 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

Which section contains the following information?

28. the different amounts of sleep that people require

29. an investigation into the results of sleep deprivation

30. some reasons why people may suffer from sleep disorders

31. lifestyle changes which can help overcome sleep-related problems

32. a process by which sleep helps us to remain mentally and physically healthy

33. claims about a commercialised man-made product for sleeplessness

34. the role of physical changes in sleeping habits

35. the processes involved during sleep

Questions 36-40

Do the following statements agree with the information given in the passage? In boxes 9-13 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

36. Sleep can cure some illnesses.

37. The various stages of sleep occur more than once a night.

38. Dreaming and sleep-walking occur at similar stages of sleep.

39. Sleepers move around a lot during the REM stage of sleep.

40. The body temperature rises relatively early in elderly people.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR