Dịch + Giải thích từ mới Passage "It’s your choice – or is it really?" IELTS READING

· Reading,Cam,Health Medicine

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "It’s your choice – or is it really?" IELTS READING

It’s your choice – or is it really?

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

As we move from the industrial age to the information age, societal demands on our mental capabilities are no less taxing ...

We are constantly required to process a wide range of information to make decisions. Sometimes, these decisions are trivial, such as what marmalade to buy. At other times, the stakes are higher, such as deciding which symptoms to report to the doctor. However, the fact that we are accustomed to processing large amounts of information does not mean that we are better at it (Chabris & Simons, 2009). Our sensory and cognitive systems have systematic ways of failing of which we are often, perhaps blissfully, unaware.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Khi chúng ta chuyển từ thời đại công nghiệp sang thời đại thông tin, nhu cầu của xã hội đối với khả năng trí óc của chúng ta đang cực kỳ lớn…
  • Chúng ta liên tục phải xử lý nhiều loại thông tin để đưa ra quyết định. Đôi khi, những quyết định này không quan trọng, chẳng hạn như mua mứt cam loại gì. Vào những thời điểm khác, rủi ro cao hơn, chẳng hạn như quyết định triệu chứng nào cần báo cho bác sĩ. Tuy nhiên, thực tế là chúng ta đã quen với việc xử lý một lượng lớn thông tin không có nghĩa là chúng ta giỏi hơn trong việc đó (Chabris & Simons, 2009). Hệ thống giác quan và nhận thức của chúng ta có thể có lỗi hệ thống mà chúng ta thường không hề hay biết.

Imagine that you are taking a walk in your local city park when a tourist approaches you asking for directions. During the conversation, two men carrying a door pass between the two of you. If the person asking for directions had changed places with one of the people carrying the door, would you notice? Research suggests that you might not. Harvard psychologists Simons and Levi (1998) conducted a field study using this exact set-up and found that the change in identity went unnoticed by 7 (46.6%) of the 15 participants. This phenomenon has been termed ‘change blindness’and refers to the difficulty that observers have in noticing changes to visual scenes (e.g. the person swap), when the changes are accompanied by some other visual disturbance (e.g. the passing of the door).

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi dạo trong công viên thành phố địa phương và một khách du lịch đến gần bạn để hỏi đường. Trong lúc trò chuyện, có hai người đàn ông bê một cái cửa đi qua giữa hai bạn. Nếu người hỏi đường đổi chỗ với một trong những người khiêng cửa, bạn có nhận thấy không? Nghiên cứu cho thấy rằng bạn có thể không. Các nhà tâm lý học của Harvard, Simons và Levi (1998) đã tiến hành một nghiên cứu thực địa bằng cách sử dụng chính tình huống này và nhận thấy rằng sự thay đổi về danh tính không được chú ý bởi 7 (46,6%) trong số 15 người tham gia. Hiện tượng này được gọi là ‘mù thay đổi’ và đề cập đến khó khăn mà người quan sát gặp phải khi nhận thấy những thay đổi đối với cảnh trực quan (ví dụ như hoán đổi người), khi những thay đổi này đi kèm với một số rối loạn thị giác khác (ví dụ như việc có một cái cửa được khiêng ngang qua bạn).

Over the past decade, the change blindness phenomenon has been replicated many times. Especially noteworthy is an experiment by Davies and Hine (2007) who studied whether change blindness affects eyewitness identification. Specifically, participants were presented with a video enactment of a burglary. In the video, a man entered a house, walking through the different rooms and putting valuables into a knapsack. However, the identity of the burglar changed after the first half of the film while the initial burglar was out of sight. Out of the 80 participants, 49 (61%) did not notice the change of the burglar’s identity, suggesting that change blindness may have serious implications for criminal proceedings.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong thập kỷ qua, hiện tượng mù thay đổi đã được lặp lại nhiều lần. Đặc biệt đáng chú ý là một thí nghiệm của Davies và Hine (2007), người đã nghiên cứu xem liệu mù thay đổi có ảnh hưởng đến việc xác định nhân chứng hay không. Cụ thể, những người tham gia được xem một đoạn video quay lại một vụ trộm. Trong video, một người đàn ông bước vào một ngôi nhà, đi qua các phòng khác nhau và bỏ những thứ có giá trị vào một chiếc ba lô. Tuy nhiên, danh tính của tên trộm đã thay đổi sau nửa đầu của bộ phim trong khi tên trộm ban đầu đã khuất dạng. Trong số 80 người tham gia, 49 (61%) không nhận thấy sự thay đổi danh tính của tên trộm, cho thấy rằng mù thay đổi có thể có tác động nghiêm trọng đến tố tụng hình sự.

To most of us, it seems bizarre that people could miss such obvious changes while they are paying active attention. However, to catch those changes, attention must be targeted to the changing feature. In the study described above, participants were likely not to have been expecting the change to happen, and so their attention may have been focused on the valuables the burglar was stealing, rather than the burglar.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Đối với hầu hết chúng ta, có vẻ kỳ lạ là mọi người có thể bỏ lỡ những thay đổi rõ ràng như vậy trong khi họ đang cực kỳ chú ý. Tuy nhiên, để nắm bắt được những thay đổi đó, cần phải chú ý đến đặc điểm thay đổi. Trong nghiên cứu được mô tả ở trên, những người tham gia có thể không mong đợi sự thay đổi xảy ra, và do đó, sự chú ý của họ có thể tập trung vào những vật có giá trị mà tên trộm đã đánh cắp, hơn là bản thân tên trộm.

Drawing from change blindness research, scientists have come to the conclusion that we perceive the world in much less detail than previously thought (Johansson, Hall, & Sikstrom, 2008). Rather than monitoring all of the visual details that surround us, we seem to focus our attention only on those features that are currently meaningful or important, ignoring those that are irrelevant to our current needs and goals.Thus at any given time, our representation of the world surrounding us is crude and incomplete, making it possible for changes or manipulations to go undetected (Chabris & Simons, 2010).

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Rút ra từ nghiên cứu về chứng mù thay đổi, các nhà khoa học đã đi đến kết luận rằng chúng ta nhận thức thế giới ít chi tiết hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây (Johansson, Hall, & Sikstrom, 2008). Thay vì theo dõi tất cả các chi tiết hình ảnh xung quanh, chúng ta dường như chỉ tập trung chú ý vào những đặc điểm có ý nghĩa hoặc quan trọng, bỏ qua những đặc điểm không liên quan đến nhu cầu và mục tiêu hiện tại của chúng ta. Do đó, tại bất kỳ thời điểm nào, sự thể hiện của chúng ta về thế giới xung quanh là không hoàn chỉnh, khiến cho những thay đổi hoặc thao tác có thể không bị phát hiện (Chabris & Simons, 2010).

Given the difficulty people have in noticing changes to visual stimuli, one may wonder what would happen if these changes concerned the decisions people make. To examine choice blindness, Hall and colleagues (2010) invited supermarket customers to sample two different kinds of jams and teas. After participants had tasted or smelled both samples, they indicated which one they preferred. Subsequently, they were purportedly given another sample of their preferred choice. On half of the trials, however, these were samples of the non-chosen jam or tea. As expected, only about one-third of the participants detected this manipulation. Based on these findings, Hall and colleagues proposed that choice blindness is a phenomenon that occurs not only for choices involving visual material, but also for choices involving gustatory and olfactory information.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Do những khó khăn mà mọi người gặp phải trong việc nhận thấy những thay đổi đối với các kích thích thị giác, người ta có thể tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu những thay đổi này liên quan đến quyết định mà mọi người đưa ra. Để xem xét hiện tượng mù lựa chọn, Hall và các đồng nghiệp (2010) đã mời khách hàng trong siêu thị nếm thử hai loại mứt và trà khác nhau. Sau khi những người tham gia đã nếm hoặc ngửi cả hai mẫu, họ cho biết họ thích mẫu nào hơn. Sau đó, người làm nghiên đưa cho họ một mẫu khác của loại sản phẩm mà họ nói thích. Tuy nhiên, thực tế, trên một nửa số thử nghiệm, đây là các mẫu mứt hoặc trà mà họ không thích. Đúng như dự đoán, chỉ có khoảng một phần ba số người tham gia phát hiện ra sự thay đổi này. Dựa trên những phát hiện này, Hall và các đồng nghiệp đề xuất rằng mù lựa chọn là một hiện tượng không chỉ xảy ra đối với các lựa chọn liên quan đến thị giác mà còn đối với các lựa chọn liên quan đến thông tin vị giác và khứu giác.

Recently, the phenomenon has also been replicated for choices involving auditory stimuli (Sauerland, Sagana, & Otgaar, 2012). Specifically, participants had to listen to three pairs of voices and decide for each pair which voice they found more sympathetic or more criminal. The voice was then presented again; however, the outcome was manipulated for the second voice pair and participants were presented with the nonchosen voice. Replicating the findings by Hall and colleagues, only 29% of the participants detected this change.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Gần đây, hiện tượng này cũng đã được lặp lại cho các lựa chọn liên quan đến kích thích thính giác (Sauerland, Sagana, & Otgaar, 2012). Cụ thể, những người tham gia phải nghe ba cặp giọng nói và đối với mỗi cặp, họ phải quyết định xem giọng nào họ cảm thấy có tính đồng cảm hơn hoặc hình sự hơn. Giọng nói sau đó đã bật một lần nữa; tuy nhiên, kết quả được điều chỉnh cho cặp giọng thứ hai và những người tham gia nghe giọng mà họ không chọn trước đó. Giống với phát hiện của Hall và các đồng nghiệp, chỉ 29% số người tham gia phát hiện ra sự thay đổi này.

Merckelbach, Jelicic, and Pieters (2011) investigated choice blindness for intensity ratings of one’s own psychological symptoms. Their participants had to rate the frequency with which they experienced 90 common symptoms (e.g. anxiety, lack of concentration, stress, headaches etc.) on a 5-point scale. Prior to a follow-up interview, the researchers inflated ratings for two symptoms by two points. For example, when participants had rated their feelings of shyness, as 2 (i.e. occasionally), it was changed to 4 (i.e. all the time). This time, more than half (57%) of the 28 participants were blind to the symptom rating escalation and accepted it as their own symptom intensity rating. This demonstrates that blindness is not limited to recent preference selections, but can also occur for intensity and frequency.

Together, these studies suggest that choice blindness can occur in a wide variety of situations and can have serious implications for medical and judicial outcomes. Future research is needed to determine how, in those situations, choice blindness can be avoided.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Merckelbach, Jelicic và Pieters (2011) đã nghiên cứu mù lựa chọn để đánh giá cường độ các triệu chứng tâm lý của bản thân. Những người tham gia của họ phải đánh giá tần suất họ trải qua 90 triệu chứng phổ biến (ví dụ: lo lắng, thiếu tập trung, căng thẳng, đau đầu, v.v.) trên thang điểm 5. Trước một cuộc phỏng vấn theo sau, các nhà nghiên cứu đã tăng xếp hạng cho hai triệu chứng lên hai điểm. Ví dụ: khi những người tham gia đánh giá cảm giác ngại ngùng của họ là 2 (tức là thỉnh thoảng), thì nó được thay đổi thành 4 (tức là luôn luôn). Lần này, hơn một nửa (57%) trong số 28 người tham gia đã không biết về sự leo thang xếp hạng triệu chứng và chấp nhận nó như là xếp hạng cường độ triệu chứng của riêng họ. Điều này chứng tỏ rằng mù không chỉ giới hạn ở các lựa chọn ưu tiên, mà còn có thể xảy ra đối với cường độ và tần suất.
  • Cùng với nhau, các nghiên cứu này cho thấy rằng mù lựa chọn có thể xảy ra trong nhiều tình huống và có thể có những tác động nghiêm trọng đến các kết quả y tế và tư pháp. Nghiên cứu trong tương lai là cần thiết để xác định làm thế nào, trong những tình huống đó, có thể tránh được mù lựa chọn.

Questions 27-31

Do the following statements agree with the claims of the writer in the text? In boxes 27-31 on your answer sheet, write:

YES if the statement agrees with the claims of the writer

NO if the statement contradicts the claims of the writer

NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

27. Doctors make decisions according to the symptoms that a patient describes.

28. Our ability to deal with a lot of input material has improved over time.

29. We tend to know when we have made an error of judgement.

30. A legal trial could be significantly affected by change blindness.

31. Scientists have concluded that we try to take in as much detail as possible from our surroundings.

Questions 32-36

Complete the table below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the text of each answer. Write your answers in boxes 32-36 on your answer sheet.

Bài đọc Reading

Questions 37 and 38

Choose TWO letters, A-E. Write your answers in boxes 37-38 on your answer sheet.

Which TWO statements are true for both the supermarket and voice experiments?

A. The researchers focused on non-visual material.

B. The participants were asked to explain their preferences.

C. Some of the choices made by participants were altered.

D. The participants were influenced by each other’s choices.

E. Percentage results were surprisingly low.

Questions 39 and 40

Choose TWO letters, A-E. Write your answers in boxes 39-40 on your answer sheet.

Which TWO statements are true for the psychology experiment conducted by Merckelbach, Jelicic, and Pieters?

A. The participants had to select their two most common symptoms.

B. The participants gave each symptom a 1-5 rating.

C. Shyness proved to be the most highly rated symptom.

D. The participants changed their minds about some of their ratings.

E. The researchers focused on the strength and regularity of symptoms.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR