Bên cạnh Phân tích+Sửa bài"The chart shows British Emigration to selected destinations between 2004 and 2007" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Insight or evolution?" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Insight or evolution?" IELTS READING
Insight or evolution?
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Two scientists consider the origins of discoveries and other innovative behavior
Scientific discovery is popularly believed to result from the sheer genius of such intellectual stars as naturalist Charles Darwin and theoretical physicist Albert Einstein. Our view of such unique contributions to science often disregards the person’s prior experience and the efforts of their lesser-known predecessors. Conventional wisdom also places great weight on insight in promoting breakthrough scientific achievements, as if ideas spontaneously pop into someone’s head – fully formed and functional.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "evolution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ORIGIN" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"result"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"intellectual"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "view" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"contribution"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "experience" và "experiences" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "effort" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "conventional"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "place" tiếng anh
- Insight (n): sự thấu hiểu >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ"insight"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"form"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "functional" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hai nhà khoa học xem xét nguồn gốc của các khám phá và hành vi sáng tạo khác
- Mọi người thường cho rằng khám phá khoa học đến từ sự thiên tài tuyệt đối của những ngôi sao trí tuệ như nhà tự nhiên học Charles Darwin và nhà vật lý lý thuyết Albert Einstein. Quan điểm đó của chúng ta về những đóng góp độc đáo cho khoa học thường không xét đến kinh nghiệm của người đó và nỗ lực của những người đi trước mà có thể ít được biết đến hơn/ ít nổi tiếng hơn họ. Chúng ta cũng thường kỳ vọng vào những thành tựu khoa học mang tính đột phá, như thể các ý tưởng xuất hiện một cách tự nhiên trong đầu ai đó – được hình thành và hoạt động đầy đủ.
There may be some limited truth to this view. However, we believe that it largely misrepresents the real nature of scientific discovery, as well as that of creativity and innovation in many other realms of human endeavor.
Setting aside such greats as Darwin and Einstein – whose monumental contributions are duly celebrated – we suggest that innovation is more a process of trial and error, where two steps forward may sometimes come with one step back, as well as one or more stops to the right or left. This evolutionary view of human innovation undermines the notion of creative genius and recognizes the cumulative nature of scientific progress.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"nature"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"innovation"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng AS WELL AS và AS WELL trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"realm"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- Aside (adv): sang một bên >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "aside from" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"error"tiếng anh
- Forward (adv): về phía trước
- Evolutionary (adj): thuộc tiến hóa, tiến triển
- Undermine (v): làm suy yếu >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Paraphrase, Antonym "undermine" trong tiếng anh
- Recognize (v): nhận ra, thừa nhận >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ"recognition"tiếng anh
- Cumulative (adj): tích lũy
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Quan điểm này có phần đúng. Tuy nhiên, chúng tôi tin rằng nó phần lớn thể hiện sai bản chất thực sự của khám phá khoa học, cũng như tính sáng tạo và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác của nỗ lực con người.
- Bỏ qua những người vĩ đại như Darwin và Einstein – những người có những đóng góp to lớn được tôn vinh xứng đáng – Chúng tôi đề xuất rằng đổi mới là một quá trình thử nghiệm, sai rồi sửa, trong đó hai bước tiến đôi khi có thể đi kèm với một bước lùi, một hoặc nhiều bước sang phải hoặc trái. Quan điểm mới này về sự đổi mới của con người đánh giá nhẹ quan niệm về thiên tài sáng tạo và tin rằng tiến bộ khoa học được tích luỹ theo thời gian.
Consider one unheralded scientist: John Nicholson, a mathematical physicist working in the 1910s who postulated the existence of ‘proto-elements’ in outer space. By combining different numbers of weights of these proto-elements’ atoms, Nicholson could recover the weights of all the elements in the then-known periodic table. These successes are all the more noteworthy given the fact that Nicholson was wrong about the presence of proto-elements: they do not actually exist. Yet, amid his often fanciful theories and wild speculations, Nicholson also proposed a novel theory about the structure of atoms. Niels Bohr, the Nobel prize-winning father of modern atomic theory, jumped off from this interesting idea to conceive his now-famous model of the atom.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Existence (n): sự tồn tại
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"combine"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "weight" tiếng anh
- Recover (v): khôi phục, phục hồi
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "noteworthy" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that/ the fact remains that + clause (mệnh đề)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"presence"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "exist" tiếng anh & Giải thích "there exists"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"amidst/amid"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"propose"tiếng anh
- IELTS TUTOR Paraphrase "interesting"(Diễn đạt "thú vị" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"conceive" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hãy xét đến một nhà khoa học chưa được báo trước: John Nicholson, một nhà vật lý toán học làm việc vào những năm 1910, người đã công nhận sự tồn tại của các nguyên tố proto trong vũ trụ. Bằng cách kết hợp các trọng lượng khác nhau của các nguyên tử của các nguyên tố proto này, Nicholson có thể khôi phục trọng lượng của tất cả các nguyên tố trong bảng tuần hoàn đã biết. Những thành công này càng đáng chú ý hơn vì thực tế là Nicholson đã sai về sự hiện diện của các nguyên tố proto: chúng không thực sự tồn tại. Tuy nhiên, giữa những lý thuyết huyền ảo và những suy đoán hoang đường của mình, Nicholson cũng đề xuất một lý thuyết mới lạ về cấu trúc của nguyên tử. Niels Bohr, cha đẻ của lý thuyết nguyên tử hiện đại, người từng đoạt giải Nobel, đã bắt đầu từ ý tưởng thú vị này để hình thành mô hình nguyên tử nổi tiếng hiện nay của ông.
What are we to make of this story? One might simply conclude that science is a collective and cumulative enterprise. That may be true, but there may be a deeper insight to be gleaned. We propose that science is constantly evolving, much as species of animals do. In biological systems, organisms may display new characteristics that result from random genetic mutations. In the same way, random, arbitrary or accidental mutations of ideas may help pave the way for advances in science. If mutations prove beneficial, then the animal or the scientific theory will continue to thrive and perhaps reproduce.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "conclude" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "enterprise"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evolve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "species" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"characteristic"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "genetic" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pave the way for something" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"BENEFICIAL"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"thrive"& phrasal verb"thrive on"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"perhaps"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reproduce" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Chúng ta phải làm gì về câu chuyện này? Người ta có thể kết luận một cách đơn giản rằng khoa học giống như một doanh nghiệp tập thể và tích lũy. Điều đó có thể đúng, nhưng có thể cần thu thập một cái nhìn sâu sắc hơn. Chúng ta đề xuất rằng khoa học không ngừng phát triển, giống như các loài động vật. Trong hệ thống sinh học, các sinh vật có thể thể hiện các đặc điểm mới do đột biến gen ngẫu nhiên. Theo cách tương tự, sự đột biến ngẫu nhiên, tùy ý hoặc tình cờ của các ý tưởng có thể giúp mở đường cho những tiến bộ trong khoa học. Nếu các đột biến trên có lợi, thì động vật hoặc lý thuyết khoa học sẽ tiếp tục phát triển mạnh và có lẽ sẽ sinh sản.
Support for this evolutionary view of behavioral innovation comes from many domains. Consider one example of an influential innovation in US horseracing. The so-called ‘acey-deucy’ stirrup placement, in which the rider’s foot in his left stirrup is placed as much as 25 centimeters lower than the right, is believed to confer important speed advantages when turning on oval tracks. It was developed by a relatively unknown jockey named Jackie Westrope. Had Westrope conducted methodical investigations or examined extensive film records in a shrewd plan to outrun his rivals? Had he foreseen the speed advantage that would be conferred by riding acey-deucy? No. He suffered a leg injury, which left him unable to fully bend his left knee. His modification just happened to coincide with enhanced left-hand turning performance. This led to the rapid and widespread adoption of riding acey-deucy by many riders, a racing style which continues in today’s thoroughbred racing.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "influential" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Confer" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"advantage"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"develop"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phó từ"relatively"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"conduct"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"injury"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "coincide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"performance"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "widespread"trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Quan điểm tiến hóa về đổi mới hành vi nhận được sự ủng hộ từ nhiều lĩnh vực. Hãy xem xét một ví dụ về một sự đổi mới có ảnh hưởng trong nghề cưỡi ngựa của Hoa Kỳ. Vị trí được gọi là ‘acey-deucy’, bàn chân của người cưỡi ngựa ở bên trái được đặt thấp hơn 25cm so với bên phải, mang lại tốc độ quan trọng khi rẽ trên đường đưa hình bầu dục. Vị trí này được phát triển bởi một tay đua ngựa tương đối vô danh tên là Jackie Westrope. Có phải Westrope đã tiến hành các cuộc điều tra có phương pháp hoặc xem lại rất nhiều bộ phim để xây dựng một kế hoạch khôn ngoan để vượt qua các đối thủ của mình? Anh ta có thấy trước lợi thế về tốc độ khi cưỡi ngựa theo cách acey-deucy không? Không. Anh ấy bị chấn thương ở chân, khiến anh ấy không thể uốn cong hoàn toàn đầu gối trái của mình. Điều này chỉ xảy ra trùng hợp với việc rẽ trái hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến việc nhiều tay đua áp dụng phương pháp acey-deucy một cách nhanh chóng và rộng rãi, một phong cách đua tiếp tục được áp dụng trong các cuộc đua thuần chủng ngày nay.
Plenty of other stories show that fresh advances can arise from error, misadventure, and also pure serendipity – a happy accident. For example, in the early 1970s, two employees of the company 3M each had a problem: Spencer Silver had a product – a glue which was only slightly sticky – and no use for it, while his colleague Art Fry was trying to figure out how to affix temporary bookmarks in his hymn book without damaging its pages. The solution to both these problems was invention of the brilliantly simple yet phenomenally successful Post-It note. Such examples give lie to the claim that ingenious, designing minds are responsible for human creativity and invention. Far more banal and mechanical forces may be at work; forces that are fundamentally connected to the laws of science.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"accident"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "for example" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"employee"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"problem"tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: figure out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"temporary"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"without"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"invention"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"claim"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & word form của "responsible"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"force"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhiều câu chuyện khác cho thấy rằng những tiến bộ mới mẻ có thể nảy sinh từ sai lầm, tai nạn bất ngờ và cả sự phát hiện tình cơ đơn thuần - một tai nạn may mắn. Chằng hạn vào đầu những năm 1970, hai nhân viên của công ty 3M, mỗi người đều có một vấn đề: Spencer Silver có một sản phẩm - một loại keo chỉ hơi dính - và không sử dụng được nó, trong khi đồng nghiệp của anh ta Art Fry đang cố gắng tìm cách làm thế nào để dán những miếng đánh dấu trang tạm thời trong cuốn sách thánh ca của anh ta mà không làm hư các trang sách. Giải pháp cho cả hai vấn đề này là phát minh ra miếng giấy ghi chú Post-it đơn giản cực kỳ nhưng thành công phi thường. Những ví dụ như vậy sinh ra sự dối trá nhằm tuyên bố rằng các bộ óc mưu kế và thiên tài chịu trách nhiệm cho những phát minh và sáng tạo của con người. Rất nhiều lực lượng cơ học và bình thường có lẽ đang hoạt động; những lực lượng cơ bản được kết nối với các định luật khoa học.
The notions of insight, creativity and genius are often invoked, but they remain vague and of doubtful scientific utility, especially when one considers the diverse and enduring contributions of individuals such as Plato, Leonardo da Vinci, Shakespeare, Beethoven, Galileo, Newton, Kepler, Curie, Pasteur and Edison. These notions merely label rather than explain the evolution of human innovations. We need another approach, and there is a promising candidate.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"doubtful"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "ESPECIALLY" & "SPECIALLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "individual" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "merely" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Need" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"approach"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"explain"tiếng anh
- Candidate (v): ứng viên, thí sinh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những khái niệm về nhận thức, sáng tạo và thiên tài thường được đưa ra nhưng chúng vẫn còn mơ hồ và có giá trị khoa học đáng ngờ, đặc biệt khi người ta xem xét những đóng góp đa dạng và lâu dài của các cá nhân như Plato, Leonardo da Vinci, Shakespeare, Beethoven, Galileo, Newton, Kepler, Curie, Pasteur and Edison. Những khái niệm này chỉ là dán nhãn thay vì giải thích sự phát triển của những đổi mới của con người. Chúng ta cần cách tiếp cận khác và có một ứng cử viên hứa hẹn.
The Law of Effect was advanced by psychologist Edward Thorndike in 1898, some 40 years after Charles Darwin published his groundbreaking work on biological evolution, On the Origin of Species. This simple law holds that organisms tend to repeat successful behaviors and to refrain from performing unsuccessful ones. Just like Darwin’s Law of Natural Selection, the Law of Effect involves an entirely mechanical process of variation and selection, without any end objective in sight.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Groundbreaking (adj): đột phá
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "tend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "repeat" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"refrain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "perform"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"selection"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"objective"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sight"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Luật nhân quả được đưa ra bởi nhà vật lý Edward Thorndike vào năm 1898, khoảng 40 năm sau khi Charles Darwin xuất bản tác phẩm đột phá về tiến hóa sinh học, Nguồn gốc của các loài. Định luật đơn giản này cho rằng các sinh vật có xu hướng lặp lại các hành vi thành công và tự kiềm chế thực hiện những hành vi không thành công. Giống như định luật của Darwin về Lựa chọn tự nhiên, định luật nhân quả liên quan đến toàn bộ quá trình cơ học của biến đổi và lựa chọn mà không có mục tiêu cuối cùng nào trước mắt.
Of course, the origin of human innovation demands much further study. In particular, the provenance of the raw material on which the Law of Effect operates is not as clearly known as that of the genetic mutations on which the Law of Natural Selection operates. The generation of novel ideas and behaviors may not be entirely random, but constrained by prior successes and failures – of the current individual (such as Bohr) or of predecessors (such as Nicholson).
The time seems right for abandoning the naïve notion of intelligent design and genius, and for scientifically exploring the true origins of creative behavior.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "demand" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Study" như danh từ trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "generation" tiếng anh
- Entirely (adv): một cách trọn vẹn
- Current (adj): hiện tại
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"seem"tiếng anh
- Abandon (v): từ bỏ, bỏ rơi >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "Abandon" tiếng anh
- Explore (v): khám phá >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ"explore"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Dĩ nhiên, nguồn gốc của sự đổi mới của con người đòi hỏi nhiều nghiên cứu hơn nữa. Đặc biệt, nguồn gốc của những nguyên liệu thô mà định luật nhân quả vận hành không được biết đến rõ như nguồn gốc của các biến đổi di truyền mà định luật lựa chọn tự nhiên vận hành. Việc hình thành các ý tưởng và hành vi mới mẻ có lẽ không hoàn toàn là tình cờ nhưng bị ảnh hưởng bởi những thành công và thất bại trước đó - của cá nhân hiện tại (như Bohr) hay những tiền bối ( như Nicholson)
- Có vẻ như đây là thời điểm thích hợp cho việc từ bỏ khải niệm ngây ngô về sự thông minh, sự sáng tạo và thiên tài, và để khám phá về mặt khoa học các nguồn gốc thực sự của các hành vi sáng tạo.
Questions 27-31
Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 27-31 on your answer sheet.
27. The purpose of the first paragraph is to
A. defend particular ideas.
B. compare certain beliefs.
C. disprove a widely held view.
D. outline a common assumption.
28. What are the writers doing in the second paragraph?
A. criticising an opinion
B. justifying a standpoint
C. explaining an approach
D. supporting an argument
29. In the third paragraph, what do the writers suggest about Darwin and Einstein?
A. They represent an exception to a general rule.
B. Their way of working has been misunderstood.
C. They are an ideal which others should aspire to.
D. Their achievements deserve greater recognition.
30. John Nicholson is an example of a person whose idea
A. established his reputation as an influential scientist.
B. was only fully understood at a later point in history.
C. laid the foundations for someone else’s breakthrough.
D. initially met with scepticism from the scientific community.
31. What is the key point of interest about the ‘acey-deucy’ stirrup placement?
A. the simple reason why it was invented
B. the enthusiasm with which it was adopted
C. the research that went into its development
D. the cleverness of the person who first used it
Questions 32-36
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3? In boxes 32-36 on your answer sheet, write:
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
32. Acknowledging people such as Plato or da Vinci as geniuses will help us understand the process by which great minds create new ideas.
33. The Law of Effect was discovered at a time when psychologists were seeking a scientific reason why creativity occurs.
34. The Law of Effect states that no planning is involved in the behaviour of organisms.
35. The Law of Effect sets out clear explanations about the sources of new ideas and behaviours.
36. Many scientists are now turning away from the notion of intelligent design and genius.
Questions 37-40
Complete the summary using the list of words, A-G, below. Write the correct letter, A-G, in boxes 37-40 on your answer sheet.
The origins of creative behaviour
The traditional view of scientific discovery is that breakthroughs happen when a single great mind has sudden 37 …………………… . Although this can occur, it is not often the case. Advances are more likely to be the result of a longer process. In some cases, this process involves 38 ……………………, such as Nicholson’s theory about proto-elements. In others, simple necessity may provoke innovation, as with Westrope’s decision to modify the position of his riding stirrups. There is also often an element of 39 ……………………, for example, the coincidence of ideas that led to the invention of the Post-It note. With both the Law of Natural Selection and the Law of Effect, there may be no clear 40 …………………… involved, but merely a process of variation and selection.
A. invention
B. goals
C. compromise
D. mistakes
E. luck
F. inspiration
G. experiments.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "defend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "compare" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "belief" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "standpoint" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"exception"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng - paraphrase & word form của từ "aspire"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "deserve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"recognition"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"establish"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reputation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "initially" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "development" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "seek" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "explanation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"traditional"(Diễn đạt"truyền thống"tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Occur"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"likely"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "decision" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"modify"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"variation"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"goal"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày