Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion?NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Having a laugh" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Having a laugh" IELTS READING
Having a laugh
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The findings of psychological scientists reveal the importance of humour
Humans start developing a sense of humour as early as six weeks old, when babies begin to laugh and smile in response to stimuli. Laughter is universal across all human cultures and even exists in some form in rats, chimps, and bonobos. Like other human emotions and expressions, laughter and humour psychological scientists with rich resources for studying human psychology, ranging from the development of language to the neuroscience of social perception.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"finding"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reveal"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"develop"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"SENSE"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "early" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "response" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "stimulus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "across" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"culture"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "exist" tiếng anh & Giải thích "there exists"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "emotion" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"expression"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"resource" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "range" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "development" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"perception"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những phát hiện của các nhà tâm lý học cho thấy tầm quan trọng của sự hài hước
- Con người bắt đầu phát triển khiếu hài hước ngay từ lúc sáu tuần tuổi, khi trẻ bắt đầu biết cười với vạn vật xung quanh. Tiếng cười là điểm chung các nền văn hóa của loài người và thậm chí tồn tại dưới một số hình thức ở chuột, tinh tinh và vượn Bonobos. Giống như những cảm xúc và biểu cảm khác của con người, tiếng cười và sự hài hước cho các nhà khoa học tâm lý nguồn tài nguyên phong phú để nghiên cứu tâm lý con người, từ sự phát triển ngôn ngữ đến khoa học thần kinh về nhận thức xã hội.
Theories focusing on the evolution of laughter point to it as an important adaptation for social communication. Take, for example, the recorded laughter in TV comedy shows. Back in 1950, US sound engineer Charley Douglass hated dealing with the unpredictable laughter of live audiences, so started recording his own ‘laugh tracks’. These were intended to help people at home feel like they were in a social situation, such as a crowded theatre. Douglass even recorded various types of laughter, as well as mixtures of laugher from men, women, and children. In doing so, he picked up on a quality of laughter that is now interesting researchers: a simple ‘haha’ communicates a remarkable amount of socially relevant information.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "evolution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"point"tiếng anh
- Adaptation (n): sự thích nghi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "adapt"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"show"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sound"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ "hate" "dislike" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"audience"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "own" để nhấn mạnh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"track"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "intend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "help"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"feel"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"crowded"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "various" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "mixture" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: pick up
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"remarkable"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "relevant / irrelevant" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các lý thuyết về sự tiến hóa của tiếng cười chỉ ra nó như một đặc điểm quan trọng trong giao tiếp xã hội. Lấy ví dụ, tiếng cười được ghi lại trong các chương trình hài kịch trên TV. Năm 1950, kỹ sư âm thanh Hoa Kỳ Charley Doulass ghét phải xử lý những tiếng cười không thể đoán trước của khán giả xem ở trường quay, vì vậy ông đã bắt đầu ghi lại tiếng cười cho sẵn vào băng. Chúng nhằm giúp khán giả xem truyền hình ở nhà cảm thấy như đang ở một nơi đông người, chẳng hạn như đang ở một nhà hát vậy. Doulass thậm chí còn ghi lại nhiều kiểu cười khác nhau, cũng như pha trộn tiếng cười từ đàn ông, phụ nữ và trẻ em. Khi làm như vậy, ông ấy tập trung trở lại vào chất lượng của tiếng cười, thứ làm cho các nhà nghiên cứu giờ đây rất thích thú: một tiếng cười ‘haha’ đơn giản nhưng chứa đựng nhiều thông tin xã hội liên quan.
In one study conducted in 2016, samples of laughter from pairs of English-speaking students were recorded at the University of California, Santa Cruz. A team made up of more than 30 psychological scientists, anthropologists, and biologists then played these recording to listeners from 24 diverse societies, from indigenous tribes in New Guinea to city-dwellers in India and Europe. Participants were asked whether they thought the people laughing were friends or strangers. On average, the results were remarkably consistent: worldwide, people’s guesses were correct approximately 60% of the time.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"conduct"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "pair" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "play" tiếng anh
- Diverse (adj): đa dạng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
- Indigenous (adj): bản địa, bản xứ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "indigenous"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"participant"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "think" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"result"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"consistent"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "worldwide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "approximately"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2016, các mẫu tiếng cười của các cặp sinh viên nói tiếng Anh đã được ghi lại tại Đại học California, Santa Cruz. Một nhóm gồm hơn 30 nhà khoa học tâm lý, nhà nhân chủng học và nhà sinh học sau đó đã phát những bản ghi âm này cho những người nghe đến từ 24 nơi có hoàn cảnh xã hội khác nhau, từ các bộ lạc bản địa ở New Guinea đến cư dân thành phố ở Ấn Độ và châu Âu. Những người tham gia được hỏi liệu họ nghĩ rằng những người cười là bạn của nhau hay người lạ. Tính trung bình thì kết quả rất nhất quán: 60% những người tham gia đoán đúng.
Researchers have also found that different types of laughter serve as codes to complex human social hierarchies. A team led by Christopher Oveis from the University of California, San Diego, found that high-status individuals had different laughs from low-status individuals, and that strangers’ judgements of an individual’s social status were influenced by the dominant or submissive quality of their laughter. In their study, 48 male college students were randomly assigned to groups of four, with each group composed of two low-status members, who had just joined their college fraternity group, and two high-status members, older student took a turn at being teased by the others, involving the use of mildly insulting nicknames. Analysis revealed that, as expected, high-status individuals produced more dominant laughs and fewer submissive laughs relative to the low-status individuals. Meanwhile, low-status individuals were more likely to change their laughter based on their position of power; that is, the newcomers produced more dominant laughs when they were in the ‘powerful’ role of teasers. Dominant laughter was higher in pitch, louder, and more variable in tone than submissive laughter.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"hierarchy"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "individual" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "judge" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"INFLUENCE"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "dominant" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Study" như danh từ trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "Men", "Man", "male" & "males" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "assign" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"each"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"compose"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "join" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "turn" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Use" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "analysis" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"relative"&"relative to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "meanwhile" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"likely"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "base" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "người mới"(Paraphrase "newcomer" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "pitch" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng các loại tiếng cười khác nhau đóng vai trò là quy chuẩn cho hệ thống phân cấp xã hội phức tạp của con người. Một nhóm do Christopher Oveis từ Đại học California, San Diego dẫn đầu, phát hiện ra rằng những người có địa vị cao có tiếng cười khác với những người có địa vị thấp và người lạ có thể đoán được địa vị xã hội của một cá nhân dựa vào tiếng cười của cá nhân đó: cười thống trị lấn át hay cười phục tùng nhỏ nhẹ. Trong nghiên cứu của họ, 48 nam sinh viên đại học được phân ngẫu nhiên vào nhóm bốn người, với mỗi nhóm gồm hai thành viên có địa vị thấp, vừa tham gia câu lạc bộ ở đại học, và hai thành viên có địa vị cao, những sinh viên lớn tuổi đã hoạt động trong câu lạc bộ ít nhất hai năm. Từng học sinh bị trêu ghẹo, có thể bị xúc phạm một chút về biệt danh chẳng hạn, cho đến lúc họ cười và tiếng cười được ghi âm lại. Phân tích cho kết quả như mong đợi rằng các cá nhân có địa vị cao thường cười lấn át nhiều hơn và cười phục tùng ít hơn so với các cá nhân có địa vị thấp. Trong khi đó, những người có địa vị thấp thay đổi kiểu cười dựa trên vai trò của họ trong nghiên cứu: họ sẽ kiểu lấn át nhiều hơn khi họ ở trong vai trò người chọc cười, người có “quyền lực” hơn so với người bị chọc cười. Tiếng cười “thống trị” thì thường cao hơn, to hơn và có nhiều âm điệu hơn so với tiếng cười “phục tùng”.
A random group of volunteers then listened to an equal number of dominant and submissive laughs from both the high- and low-status individuals, and were asked to estimate the social status of the laughter. In line with predictions, laughers producing dominant laughs were perceived to be significantly higher in status than laughers producing submissive laughs. ‘This was particularly true for low-status individuals, who were rated as significantly higher in status when displaying a dominant versus submissive laugh,’ Oveis and colleagues note. ‘Thus, by strategically displaying more dominant laughter when the context allows, low-status individuals may achieve higher status in the eyes of others.’ However, high-status individuals were rated as high-status whether they produced their natural dominant laugh or tried to do a submissive one.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "equal" tiếng anh
- Submissive (adj): dễ phục tùng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"estimate"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"prediction"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"perceive"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phó từ"significantly"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"versus"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "thus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"try"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sau đó, một nhóm tình nguyện viên ngẫu nhiên được cho nghe một số lượng ngang bằng những tiếng cười “thống trị” và “phục tùng” từ cả những người có địa vị cao và thấp, và được yêu cầu đoán địa vị xã hội của người cười. Đúng như dự đoán, những người cười lấn át được coi là có địa vị cao hơn đáng kể so với những người cười phục tùng. “Điều này đặc biệt đúng đối với những người có địa vị thấp, những người được đánh giá là có địa vị cao hơn đáng kể khi cười lấn át thay vì cười phục tùng”, Oveis và đồng nghiệp lưu ý. “Do đó, khi hoàn cảnh cho phép, những người có địa vị thấp có thể cười kiểu lấn át để người khác nghĩ họ có địa vị cao”. Tuy nhiên, những người có địa vị cao vẫn luôn được đánh giá là có địa vị cao cho dù họ cười lấn át một cách tự nhiên hay là cố gắng cười kiểu phục tùng.
Another study, conducted by David Cheng and Lu Wang of Australian National University, was based on the hypothesis that humour might provide a respite from tedious situations in the workplace. This ‘mental break’ might facilitate the replenishment of mental resources. To test this theory, the researchers recruited 74 business students, ostensibly for an experiment on perception. First, the students performed a tedious task in which they had to cross out every instance of the letter ‘e’ over two pages of text. The students then were randomly assigned to watch a video clip eliciting either humour, contentment, or neutral feelings. Some watched a clip of the BBC comedy Mr. Bean, others a relaxing scene with dolphins swimming in the ocean, and others a factual video about the management profession.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- Respite (n): sự nghỉ ngơi, giải lao
- Situation (n): tình huống
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "workplace" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"facilitate"tiếng anh
- Recruit (v): tuyển dụng
- Ostensibly (adv): có vẻ là, bề ngoài là
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cross" & "cross sb's mind" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "assign" tiếng anh
- Elicit (v): gợi ra
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "feeling" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"scene"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "management" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một nghiên cứu khác được thực hiện bởi David Cheng và Lu Wang của Đại học Quốc gia Úc, dựa trên giả thuyết rằng sự hài hước có thể mang lại sự nghỉ ngơi từ những tình huống tẻ nhạt ở nơi làm việc. “Quãng nghỉ về mặt tinh thần” này có thể tạo điều kiện bổ sung các nguồn lực tinh thần. Để kiểm tra lý thuyết này, các nhà nghiên cứu đã tuyển dụng 74 sinh viên kinh doanh, lấy có là cho một thí nghiệm về nhận thức. Đầu tiên, các sinh viên thực hiện một nhiệm vụ tẻ nhạt, trong đó họ phải gạch bỏ hoàn toàn kí tự ‘e’ trên hai trang của bài văn. Sau đó các sinh viên được chỉ định ngẫu nhiên để xem một video clip gợi sự hài hước, hài lòng hoặc cảm xúc trung lập. Một số người đã xem một đoạn phim hài Mr Bean trên BBC, một số người khác xem cảnh phim thư giãn với cá heo đang bơi trong đại dương và những người khác thì xem một video thực tế về nghề quản lý.
The students then completed a task requiring persistence in which they were asked to guess the potential performance of employees based on provided profiles, and were told that making 10 correct assessments in a row would lead to a win. However, the software was programmed such that is was nearly impossible to achieve 10 consecutive correct answers. Participants were allowed to quit the task at any point. Students who had watched the Mr. Bean video ended up spending significantly more time working on the task, making twice as many predictions as the other two groups.
Cheng and Wang then replicated these results in a second study, during which they had participants complete long multiplication questions by hand. Again, participants who watched the humorous video spent significantly more time working on this tedious task and completed more questions correctly than did the students in either of the other groups.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "complete" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "require" tiếng anh
- Persistence (n): sự bền bỉ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "persist" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"performance"tiếng anh
- Assessment (n): sự đánh giá
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "spend" tiếng anh
- Replicate (v): lặp lại
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "DURING" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- Correctly (adv): chính xác
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sau đó, các sinh viên đã hoàn thành một nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên trì, trong đó họ được yêu cầu đoán khả năng tiềm năng của nhân viên dựa trên hồ sơ được cung cấp và được thông báo là phải thực hiện 10 đánh giá chính xác liên tiếp sẽ chiến thắng. Tuy nhiên, phần mềm đã được lập trình đến mức gần như không thể đạt được 10 câu trả lời đúng liên tiếp. Những người tham gia được phép dừng nhiệm vụ bất cứ lúc nào. Các sinh viên đã xem video Mr. Bean cuối cùng đã dành nhiều thời gian hơn để thực hiện nhiệm vụ, đưa ra dự đoán nhiều gấp đôi so với hai nhóm còn lại.
- Sau đó Cheng và Wang mô phỏng các kết quả này trong một nghiên cứu thứ hai, trong đó họ yêu cầu những người tham gia hoàn thành các câu hỏi phép tính nhân dài bằng tay. Một lần nữa, những người tham gia xem một video hài hước đã dành nhiều thời gian hơn để thực hiện nhiệm vụ tẻ nhạt này và hoàn thành nhiều câu hỏi chính xác hơn so với các sinh viên trong một trong các nhóm khác.
‘Although humour has been found to help relieve stress and facilitate social relationships, traditional view of task performance implies that individuals should avoid things such as humour that may distract them from the accomplishment of task goals,’ Cheng and Wang conclude. ‘We suggest that humour is not only enjoyable but more importantly, energising.’
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "relieve"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"relationship "tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"traditional"(Diễn đạt"truyền thống"tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"imply"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "avoid" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "distract" & cụm "distract (so's) attention from sth "
- Accomplishment (n): sự hoàn thành
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "conclude" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "enjoyable" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Mặc dù sự hài hước được cho là giúp giảm căng thẳng và tạo điều kiện cho các mối quan hệ xã hội, nhưng quan điểm truyền thống về thực hiện nhiệm vụ ám chỉ rằng các cá nhân nên tránh những điều như sự hài hước có thể khiến họ mất tập trung để có thể hoàn thành các mục tiêu nhiệm vụ,’ Cheng và Wang kết luận. ‘Chúng tôi đề xuất rằng sự hài hước không chỉ thú vị mà quan trọng hơn là tiếp thêm nghị lực.’
Questions 27-31
Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 27-31 on your answer sheet.
27. When referring to laughter in the first paragraphs, the writer emphasises
A. its impact on language.
B. its function in human culture.
C. its value to scientific research.
D. its universality in animal societies.
28. What does the writer suggest about Charley Douglass?
A. He understood the importance of enjoying humour in a group setting.
B. He believed that TV viewers at home needed to be told when to laugh.
C. He wanted his shows to appeal to audiences across the social spectrum.
D. He preferred shows where audiences were present in the recording studio.
29. What makes the Santa Cruz study particularly significant?
A. the various different types of laughter that were studied
B. the similar results produced by a wide range of cultures
C. the number of different academic disciplines involved
D. the many kinds of people whose laughter was recorded
30. Which of the following happened in the San Diego study?
A. Some participants became very upset.
B. Participants exchanged roles.
C. Participants who had not met before became friends.
D. Some participants were unable to laugh.
31. In the fifth paragraph, what did the results of the San Diego study suggest?
A. It is clear whether a dominant laugh is produced by a high- or low-status person.
B. Low-status individuals in a position of power will still produce submissive laughs.
C. The submissive laughs of low- and high-status individuals are surprisingly similar.
D. High-status individuals can always be identified by their way of laughing.
Questions 32-36
Complete the summary using the list of words, A-H, below. Write the correct letter, A-H, in boxes 32-36 on your answer sheet.
The benefits of humour
In one study at Australian National University, randomly chosen groups of participants were shown one of three videos, each designed to generate a different kind of 32………………….. . When all participants were then given a deliberately frustrating task to do, it was found that those who had watched the 33…………………….. video persisted with the task for longer and tried harder to accomplish the task than either of the other two groups.
A second study in which participants were asked to perform a particularly 34……………… task produced similar results. According to researchers David Cheng and Lu Wang, these findings suggest that humour not only reduces 35…………… and helps build social connections but it may also have a 36……………. Effect on the body and mind.
A. laughter
B. relaxing
C. boring
D. anxiety
E. stimulating
F. emotion
G. enjoyment
H. amusing
Questions 37-40
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3? In boxes 37-40 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the claims of the writer
FALSE if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
37. Participants in the Santa Cruz study were more accurate at identifying the laughs of friends than those of strangers.
38. The researchers in the San Diego study were correct in their predictions regarding the behaviour of the high-status individuals.
39. The participants in the Australian National University study were given a fixed amount of time to complete the task focusing on employee profiles.
40. Cheng and Wang’s conclusions were in line with established notions regarding task performance.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "function" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"appeal"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"prefer"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "similar" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "discipline"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Person" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "identify" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "generate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"persist"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reduce"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "connection" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "regarding" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"conclusion"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày