Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI TASK 1 VIẾT THƯ NGÀY 05/7/2020"you are going to take a holiday and your friend agrees to stay at your house. Write a letter to him for"IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa HS đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Greying Population Stays in the Pink" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Greying Population Stays in the Pink" IELTS READING
Greying Population Stays in the Pink
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Elderly people are growing healthier, happier and more independent, say American scientists. The results of a 14-year study to be announced later this month reveal that the diseases associated with old age are afflicting fewer and fewer people and when they do strike, it is much later in life.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"population"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"Independent"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"result"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "study" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"later" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reveal"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"disease"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "associate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "life" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Dân cư già vẫn còn rất khỏe mạnh
- Các nhà khoa học Mỹ nói rằng những người cao tuổi ngày càng khỏe mạnh, hạnh phúc và độc lập hơn. Kết quả của một nghiên cứu trong 14 năm sẽ được công bố vào cuối tháng này cho thấy các bệnh liên quan đến tuổi già đang ngày càng tác động tới ít người hơn và khi chúng tấn công, thì vào giai đoạn rất muộn trong cuộc đời.
In the last 14 years, the National Long-term Health Care Survey has gathered data on the health and lifestyles of more than 20,000 men and women over 65. Researchers, now analysing the results of data gathered in 1994, say arthritis, high blood pressure and circulation problems - the major medical complaints in this age group - are troubling a smaller proportion every year. And the data confirms that the rate at which these diseases are declining continues to accelerate. Other diseases of old age - dementia, stroke, arteriosclerosis and emphysema - are also troubling fewer and fewer people.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"gather"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"problem"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "complaint" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "proportion" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- Accelerate (v): tăng tốc, mau hơn
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong 14 năm qua, cuộc Khảo sát Chăm sóc Sức khoẻ lâu dài Quốc gia đã thu thập dữ liệu về sức khỏe và lối sống của hơn 20,000 đàn ông và phụ nữ trên 65 tuổi. Các nhà nghiên cứu, hiện đang phân tích các kết quả thu thập được năm 1994, nói rằng chứng viêm khớp, huyết áp cao và các vấn đề lưu thông - các bệnh lý chính trong nhóm tuổi này - đang làm phiền một tỷ lệ nhỏ hơn mỗi năm. Và dữ liệu khẳng định rằng tỷ lệ các bệnh đang giảm này tiếp tục tăng tốc. Các bệnh khác của tuổi già như chứng mất trí, đột quỵ, xơ vữa động mạch và bệnh phổi - từng gây phiền nhiều người cũng ngày càng ít hơn.
'It really raises the question of what should be considered normal ageing,' says Kenneth Manton, a demographer from Duke University in North Carolina. He says the problems doctors accepted as normal in a 65-year-old in 1982 are often not appearing until people are 70 or 75.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Kenneth Manton, một nhà nhân khẩu học từ Đại học Duke ở Bắc Carolina, nói: “Thực sự đặt ra một câu hỏi về những gì nên được xem xét là sự lão hoá bình thường. Ông nói rằng những vấn đề mà các bác sĩ chấp nhận như bình thường ở một người 65 tuổi vào năm 1982 thường không xuất hiện cho đến khi con người 70 hoặc 75 tuổi.
Clearly, certain diseases are beating a retreat in the face of medical advances. But there may be other contributing factors. Improvements in childhood nutrition in the first quarter of the twentieth century, for example, gave today's elderly people a better start in life than their predecessors.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"certain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"factor"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"improvement"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"nutrition"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- Predecessor (n): người tiền nhiệm, tổ tiên >> IELTS TUTOR giới thiệu cách Paraphrase từ"ancestor" (Diễn đạt"tổ tiên" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Rõ ràng, một số bệnh có xu hướng thu hẹp khi đối mặt với những tiến bộ y học. Nhưng có thể còn có những yếu tố góp phần khác. Ví dụ, cải thiện về dinh dưỡng trẻ em trong hai mươi năm năm đầu của thế kỷ XX, mang tới cho những người cao tuổi ngày nay có một khởi đầu tốt hơn trong cuộc đời hơn so với những thế hệ trước đó.
On the downside, the data also reveals failures in public health that have caused surges in some illnesses. An increase in some cancers and bronchitis may reflect changing smoking habits and poorer air quality, say the researchers. 'These may be subtle influences,' says Manton, 'but our subjects have been exposed to worse and worse pollution for over 60 years. It's not surprising we see some effect.'
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "public" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "surge"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"illness"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "cancer" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reflect" & phrasal verb "reflect on"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"INFLUENCE"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "subject" tiếng anh (danh từ, tính từ, động từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Dùng "worse" như danh từ, tính từ, trạng từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Về nhược điểm, dữ liệu cũng cho thấy những thất bại trong y tế công cộng đã gây ra một số bệnh nặng. Các nhà nghiên cứu nói rằng sự gia tăng một số bệnh ung thư và viêm phế quản có thể phản ánh những thói quen hút thuốc và chất lượng không khí kém hơn. Manton nói, "Đây có thể là những ảnh hưởng khó thấy", nhưng các đối tượng của chúng tôi đã bị ô nhiễm nặng nề và tồi tệ hơn trong hơn 60 năm. Không có gì ngạc nhiên khi chúng ta thấy một số hiệu ứng.
One interesting correlation Manton uncovered is that better-educated people are likely to live longer. For example, 65-year-old women with fewer than eight years of schooling are expected, on average, to live to 82. Those who continued their education live an extra seven years. Although some of this can be attributed to a higher income, Manton believes it is mainly because educated people seek more medical attention.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"likely"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"live"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "for example" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "extra" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"attribute""be attributed to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "income" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "seek" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "attention" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một mối tương quan thú vị mà Manton phát hiện là những người có trình độ học vấn cao hơn sẽ sống lâu hơn. Ví dụ, những phụ nữ 65 tuổi có dưới 8 năm đi học dự kiến sẽ sống trung bình đến 82 tuổi. Những người mà tiếp tục học sẽ sống thêm 7 năm nữa. Mặc dù một số điều này có thể do thu nhập cao hơn, nhưng Manton tin rằng điều này chủ yếu là do những người có học vấn tìm kiếm sự chăm sóc y tế nhiều hơn.
The survey also assessed how independent people over 65 were, and again found a striking trend. Almost 80% of those in the 1994 survey could complete everyday activities ranging from eating and dressing unaided to complex tasks such as cooking and managing their finances. That represents a significant drop in the number of disabled old people in the population. If the trends apparent in the United States 14 years ago had continued, researchers calculate there would be an additional one million disabled elderly people in today's population. According to Manton, slowing the trend has saved the United States government's Medicare system more than $200 billion, suggesting that the greying of America's population may prove less of a financial burden than expected.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "complete" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "range" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "manage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "LESS" TIẾNG ANH
- Burden (n): gánh nặng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "burden" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cuộc khảo sát cũng đánh giá mức độ độc lập của người trên 65 tuổi, và lại có xu hướng nổi bật. Gần 80% số người trong cuộc điều tra năm 1994 có thể hoàn thành các hoạt động hàng ngày từ ăn uống và mặc quần áo cho những công việc phức tạp như nấu ăn và quản lý tài chính của họ. Điều đó thể hiện sự sụt giảm đáng kể về số người già khuyết tật trong dân số. Nếu những xu hướng rõ ràng ở Hoa Kỳ cách đây 14 năm vẫn tiếp tục, các nhà nghiên cứu tính toán sẽ có thêm một triệu người già tàn tật trong dân số ngày nay. Theo Manton, làm chậm lại xu hướng này đã tiết kiệm cho hệ thống chăm sóc sức khỏe của chính phủ Mỹ lên tới hơn 200 tỷ USD, cho thấy rằng sự già đi của dân số Hoa Kỳ có thể giảm gánh nặng tài chính hơn dự kiến.
The increasing self-reliance of many elderly people is probably linked to a massive increase in the use of simple home medical aids. For instance, the use of raised toilet seats has more than doubled since the start of the study, and the use of bath seats has grown by more than 50%. These developments also bring some health benefits, according to a report from the MacArthur Foundation's research group on successful ageing. The group found that those elderly people who were able to retain a sense of independence were more likely to stay healthy in old age.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Use" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "aid" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm"for instance"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ DOUBLE / TRIPLE như động từ (Verb) và tính từ (adj) tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "development" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "bring" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng BENEFIT (động từ, danh từ) & BENEFICIAL
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "able" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"SENSE"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "stay" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sự tự tin ngày càng tăng của nhiều người cao tuổi có lẽ liên quan đến sự gia tăng lớn trong việc sử dụng các dụng cụ y tế gia đình đơn giản. Ví dụ, việc sử dụng ghế nhà vệ sinh tăng đã tăng gấp đôi kể từ khi bắt đầu nghiên cứu, và việc sử dụng ghế tắm đã tăng hơn 50%. Theo báo cáo của nhóm nghiên cứu MacArthur Foundation về lão hóa, những phát triển này cũng mang lại một số lợi ích về sức khoẻ. Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng những người cao tuổi có khả năng duy trì sự độc lập thường có xu hướng khỏe mạnh hơn ở tuổi già.
Maintaining a level of daily physical activity may help mental functioning, says Carl Cotman, a neuroscientist at the University of California at Irvine. He found that rats that exercise on a treadmill have raised levels of brain-derived neurotrophic factor coursing through their brains. Cotman believes this hormone, which keeps neurons functioning, may prevent the brains of active humans from deteriorating.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "maintain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"activity"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "help"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"through"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"keep"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"prevent"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "deteriorate" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Carl Cotman, một nhà thần kinh học ở trường Đại học California tại Irvine, cho biết: Duy trì mức độ hoạt động thể chất hàng ngày có thể trợ giúp hoạt động tinh thần. Ông phát hiện ra những con chuột tập thể dục trên máy chạy bộ đã sinh ra các mức của yếu tố thần kinh bắt nguồn từ não chảy đi não chúng. Cotman tin rằng hoóc môn này, giữ chức năng của nơ-ron, có thể ngăn không cho não bộ hoạt động của con người suy giảm.
As part of the same study, Teresa Seeman, a social epidemiologist at the University of Southern California in Los Angeles, found a connection between self-esteem and stress in people over 70. In laboratory simulations of challenging activities such as driving, those who felt in control of their lives pumped out lower levels of stress hormones such as cortisol. Chronically high levels of these hormones have been linked to heart disease.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "connection" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "drive" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"feel"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong một nghiên cứu tương tự, Teresa Seeman, một nhà dịch tễ học xã hội tại Đại học Nam California ở Los Angeles, đã tìm ra mối liên quan giữa lòng tự trọng và sự căng thẳng ở người trên 70 tuổi. Trong các mô phỏng thí nghiệm về các hoạt động đầy thách thức như lái xe, những lái xe mà cảm thấy kiểm soát tốt cuộc sống của họ thì sinh ra các hormone căng thẳng thấp như cortisol. Hàm lượng hoocmon cao này có liên quan đến bệnh tim.
But independence can have drawbacks. Seeman found that elderly people who felt emotionally isolated maintained higher levels of stress hormones even when asleep. The research suggests that older people fare best when they feel independent but know they can get help when they need it.
'Like much research into ageing, these results support common sense,' says Seeman. They also show that we may be underestimating the impact of these simple factors. 'The sort of thing that your grandmother always told you turns out to be right on target,' she says.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"drawback"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "isolated" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"feel"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"know"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Need" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Underestimate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sort"tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: turn out
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng sự độc lập có thể có những hạn chế. Seeman phát hiện ra rằng những người cao tuổi cảm thấy cô lập về tình cảm đã duy trì mức hormone căng thẳng cao hơn ngay cả khi ngủ. Nghiên cứu đề xuất rằng những người lớn tuổi sẽ tốt nhất khi họ cảm thấy tự lập nhưng biết họ có thể nhận sự trợ giúp khi cần.
- "Cũng như nhiều nghiên cứu về lão hóa, những kết quả này ủng hộ ý thức chung", Seeman nói. Chúng cũng chỉ ra rằng chúng ta có thể xem thường tác động của những yếu tố đơn giản này. 'Những thứ mà bà bạn luôn nói với bạn hóa ra là đúng", cô nói.
Questions 14-22
Complete the summary using the list of words, A-Q below. Write the correct letter, A-Q, in boxes 14-22 on your answer sheet.
Research carried out by scientists in the United States has shown that the proportion of people over 65 suffering from the most common age-related medical problems is 14 ....................... and that the speed of this change is 15............................. It also seems that these diseases ere affecting people 16 .......................... in life than they did in the past. This is largely due to developments in 17 ......................... , but other factors such as improved 18 ........................ may also be playing a part. Increases in some other illnesses may be due to changes in personal habits and to 19 ............................ The research establishes a link between levels of 20 ......................... and life expectancy. It also shows that there has been a considerable reduction in the number of elderly people who are 21 .......................... which means that the 22 ........................ involved in supporting this section of the population may be less than previously predicted.
A. cost
B. falling
C. technology
D. undernourished
E. earlier
F. later
G. disabled
H. more
I. Increasing
J. nutrition
K. education
L. constant
M. medicine
N. pollution
O. environmental
P. health
Q. independent
Questions 23-26
Complete each sentence with the correct ending, A-H, below. Write the correct letter, A-H, in boxes 23-26 on your answer sheet.
23. Home medical aids
24. Regular amounts or exercise
25. Feelings of control over life
26. Feelings of loneliness
A. may cause heart disease.
B. can be helped by hormone treatment.
C. may cause rises in levels of stress hormones.
D. have cost the United States government more than $200 billion.
E. may help prevent mental decline.
F. may get stronger at night.
G. allow old people to be more independent.
H. can reduce stress in difficult situations.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: carry sth out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT SPEED & PACE TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"seem"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ"due to"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"personal"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"establish"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "reduction" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"predict"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "feeling" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "treatment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "government" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reduce"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày