Dịch + Giải thích từ mới Passage "GLOW-WORMS" IELTS READING

· Cam,Reading,Environment

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "GLOW-WORMS" IELTS READING

GLOW-WORMS

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. The glow-worm belongs to a family of beetles known as the Lampyridae or fireflies. The fireflies are a huge group containing over 2000 species, with new ones being discovered all the time. The feature which makes fireflies and glow-worms so appealing is their ability to produce an often dazzling display of light. The light is used by the adult fireflies as a signal to attract a mate, and each species must develop its own 'call-sign' to avoid being confused with other species glowing nearby. So within any one area each species will differ from its neighbours in some way, for example in the colour or pattern of its light, how long the pulses of light last, the interval between pulses and whether it displays in flight or from the ground.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Đom đóm
    • A. Loại giun phát sáng này thuộc về một họ bọ cánh cứng được gọi là Lampyridae hay đom đóm. Đom đóm là một nhóm lớn gồm trên 2000 loài, đồng thời các loài mới được phát hiện thường xuyên. Đặc điểm làm cho đom đóm và giun phát sáng vô cùng hấp dẫn là khả năng phát ra thứ ánh sáng chói lọi của chúng. Ánh sáng này được sử dụng bởi những con đom đóm trưởng thành như một tín hiệu để thu hút bạn tình, và mỗi loài phải tạo ra "tín hiệu" của riêng mình để tránh nhầm lẫn với những loài phát sáng gần đó. Vì vậy, trong bất kỳ khu vực nào, mỗi loài sẽ được phân biệt với các loài khác theo một cách nào đó, ví dụ như màu sắc hoặc dạng ánh sáng, thời gian phát sáng, khoảng thời gian các lần phát sáng cho dù lúc nó đang bay hay dưới mặt đất.

B. The firefly’s almost magical light has attracted human attention for generations. It is described in an ancient Chinese encyclopaedia written over 2000 years ago by a pupil of Confucius. Fireflies often featured in Japanese and Arabian folk medicine. All over the world they have been the inspiration for countless poems, paintings and stories. In Britain, for example, there are plenty of anecdotes describing how glow-worms have been used to read by or used as emergency bicycle lamps when a cyclist's batteries have failed without warning. Early travellers in the New World came back with similar stories, of how the native people of Central America would collect a type of click beetle and release them indoors to light up their huts. Girls threaded them around their feet to illuminate the forest paths at night.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ánh sáng huyền diệu của đom đóm đã thu hút sự chú ý của con người qua nhiều thế hệ. Nó được mô tả trong một bách khoa toàn thư Trung Quốc được viết cách đây hơn 2000 năm bởi một học trò của Khổng Tử. Những con đom đóm là nét độc đáo trong y học dân gian Nhật Bản và Ả-rập. Trên khắp thế giới chúng là nguồn cảm hứng cho vô số bài thơ, hội họa và các câu chuyện. Ví dụ, ở Anh, có rất nhiều giai thoại về cách các con giun phát sáng đã được sử dụng để đọc sách hoặc hoạt động như đèn xe đạp khẩn cấp khi pin của người đi xe đạp bị hỏng bất ngờ. Những du khách lần đầu tiên trong Thế giới Mới đã trở lại với những câu chuyện tương tự, về cách người bản xứ Trung Mỹ thu thập một loại bọ cánh cứng và thả chúng vào trong nhà để thắp sáng túp lều của họ. Các cô gái xâu chúng quanh chân để thắp sáng những con đường rừng vào ban đêm.

Fireflies very similar to those we see today have been found fossilised in rocks which were formed about 30 million years ago, and their ancestors were probably glowing long before then. It is impossible to be sure exactly when and where the first firefly appeared. The highest concentrations of firefly species today are to be found in the tropics of South America, which may mean either that this is where they first evolved, or simply that they prefer the conditions there.

Wherever they first arose, fireflies have since spread to almost every part of the globe. Today members of the firefly family can be found almost anywhere outside the Arctic and Antarctic circles.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Người ta tìm thấy những mảnh hóa thạch của những con đom đóm rất giống ngày nay trong những tảng đá hình thành khoảng 30 triệu năm trước, và tổ tiên của chúng có lẽ đã phát sáng rất lâu trước đó. Chúng ta không thể chắc chắn chính xác từ khi nào hay từ nơi nào mà những con đom đóm đầu tiên xuất hiện. Đom đóm ngày nay được tìm thấy nhiều nhất ở các vùng nhiệt đới Nam Mỹ, điều này có thể có nghĩa đây là nơi chúng đã bắt đầu tiến hóa, hoặc đơn giản là chúng thích điều kiện ở đó.
  • Cho dù chúng bắt đầu xuất hiện ở đâu, đom đóm đã lan rộng đến hầu hết mọi nơi trên thế giới. Ngày nay, các cá thể thuộc họ đom đóm có thể được tìm thấy gần như bất cứ nơi nào ngoài Bắc cực và Nam Cực.

C. As with many insects, the glow-worm's life is divided into four distinct stages: the egg, the larva (equivalent to the caterpillar of a butterfly), the pupa (or chrysalis) and the adult. The glow-worm begins its life in the autumn as a pale yellow egg. The freshly laid egg is extremely fragile but within a day its surface has hardened into a shell. The egg usually takes about 35 days to hatch, but the exact time varies according to the temperature, from about 27 days in hot weather to more than 45 days in cold weather. By the time it is due to hatch, the glow-worm's light organ is fully developed, and its glow signals that the egg will soon hatch.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Giống như nhiều côn trùng khác, vòng đời của đom đóm được chia thành bốn giai đoạn riêng biệt: trứng, ấu trùng (tương đương với sâu bướm), nhộng và trưởng thành. Đom đóm bắt đầu vòng đời của nó vào mùa thu từ một quả trứng vàng nhạt. Những quả trứng mới rất dễ vỡ, nhưng chỉ trong một ngày bề mặt của nó trở nên cứng hơn tạo thành lớp vỏ bảo vệ. Trứng thường mất khoảng 35 ngày để nở, nhưng thời gian chính xác thay đổi theo nhiệt độ, từ 27 ngày trong điều kiện thời tiết nóng đến hơn 45 ngày trong thời tiết lạnh. Vào thời điểm chuẩn bị nở, bộ phận phát ánh sáng của đom đóm đã phát triển đầy đủ, và ánh sáng phát ra báo hiệu trứng sẽ sớm nở.

After it has left the egg, the larva slowly grows from a few millimetres into the size and shape of a matchstick. The larval stage is the only time the insect can feed. The larva devotes much of its life to feeding and building up its food reserves so that as an adult it will be free to concentrate all its efforts on the task of finding a mate and reproducing. Throughout its time as a larva, approximately 15 months, the glow-worm emits a bright light. The larva's light is much fainter than the adult female's but it can still be seen more than five metres away.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Sau khi ấu trùng đom đóm đã rời khỏi trứng, nó từ từ phát triển từ vài milimet đến kích thước và hình dạng của một que diêm. Giai đoạn ấu trùng là thời gian duy nhất mà côn trùng có thể ăn. Ấu trùng dành phần lớn thời gian để kiếm ăn và tích lũy chất dinh dưỡng, nên khi ở giai đoạn trưởng thành, nó có thể dễ dàng tập trung tìm kiếm người bạn đời và tiến hành sinh sản. Trong suốt giai đoạn ấu trùng, khoảng 15 tháng, đom đóm đã phát ra ánh sáng. Ánh sáng của ấu trùng rất mờ so với ánh sáng của con cái trưởng thành, nhưng nó vẫn có thể nhìn thấy từ xa hơn 5 mét.

In the final stage of a glow-worm's life, the larva encases itself in a pupa) skin while it changes from the simple larva to the more complex adult fly. When the adult fly emerges from the pupa the male seeks a female with whom it can mate. After mating, the female lays about 120 eggs. The adult flies have no mouth parts, cannot eat and therefore only live a few days. When people talk of seeing a glow-worm they normally mean the brightly glowing adult female.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong giai đoạn cuối cùng của cuộc đời, ấu trùng tự bọc vào một cái kén khi nó thay đổi từ ấu trùng đơn giản thành cá thể bay trưởng thành. Khi cá thể bay trưởng thành thoát khỏi giai đoạn con nhộng, con đực sẽ tìm kiếm một con cái mà nó có thể kết đôi. Sau khi giao phối, con cái tạo ra khoảng 120 quả trứng. Đom đóm trưởng thành không có miệng, không thể ăn được và do đó chỉ sống được vài ngày. Khi mọi người nói về việc nhìn thấy đom đóm, thường con cái trưởng thành.

D. In some countries the numbers of glow-worms have been falling. Evidence suggests that there has been a steady decrease in the British glow-worm population since the 1950s and possibly before that. Possible causes for the decline include habitat destruction, pollution and changes in climate. Thousands of acres of grassland have been built upon and glow-worm sites have become increasingly isolated from each other. The widespread use of pesticides and fertilisers may also have endangered the glow-worm. Being at the top of a food chain it is likely to absorb any pollutants eaten by the snails on which it feeds. The effect of global warming on rainfall and other weather patterns may also be playing a part in the disappearance of glow-worms. A lot more research will be needed, however, before the causes of the glow-worm's gradual decline are clear.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ở một số nước, số lượng đom đóm đang suy giảm. Bằng chứng cho thấy số lượng đom đóm ở Anh đã giảm dần từ những năm 1950 và có thể trước đó. Nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm này bao gồm sự hủy hoại môi trường sống, ô nhiễm môi trường và thay đổi khí hậu. Hàng ngàn mẫu đồng cỏ đã bị thay thế bằng những công trình xây dựng và các khu vực sinh sống của đom đóm ngày càng bị cô lập với nhau. Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và phân bón cũng có thể gây nguy hiểm cho loài phát sáng này. Nằm ở đầu chuỗi thức ăn, ốc sên ăn vào các chất ô nhiễm, dẫn đến nhiều loài cũng hấp thụ phải khi ốc sên là món ăn của chúng. Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu đối với lượng mưa và các hình thái thời tiết cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong sự biến mất của đom đóm. Cần có thêm nhiều nghiên cứu nữa, tuy nhiên trước đó nguyên nhân của sự suy giảm dần dần loài đom đóm đã rõ ràng.

E. Although glow-worms are found wherever conditions are damp, food is in good supply and there is an over-hanging wall, they are most spectacular in caves. For more than 100 years the glow-worm caves in New Zealand have attracted millions of people from all over the world. The caves were first explored in 1887 by a local Maori chief, Tane Tinorau, and an English surveyor, Fred Mace. They built a raft and, with candles as their only light, they floated into the cave where the stream goes underground. As their eyes adjusted to the darkness they saw myriad lights reflecting off the water. Looking up they discovered that the ceiling was dotted with the lights of thousands of glow-worms. They returned many times to explore further, and on an independent trip Tane discovered the upper level of the cave and an easier access. The authorities were advised and government surveyors mapped the caves. By 1888 Tane Tinorau had opened the cave to tourists.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Mặc dù đom đóm được tìm thấy ở bất cứ nơi nào có điều kiện ẩm ướt, thức ăn được cung cấp tốt và có một bức tường bảo vệ, chúng xuất hiện rất ngoạn mục trong các hang động. Trong hơn 100 năm, những hang động của loài đom đóm Ở New Zealand đã thu hút hàng triệu người từ khắp nơi trên thế giới. Các hang động được khám phá lần đầu tiên vào năm 1887 bởi một trưởng địa phương Maori, Tane Tinorau, và một viên thanh tra người Anh, Fred Mace. Họ dựng một chiếc bè và, với nến là thứ ánh sáng duy nhất của họ, họ trôi vào trong hang động, nơi suối chảy xuống dưới lòng đất. Khi mắt họ thích nghi với bóng tối, họ nhìn thấy vô số ánh sáng phản chiếu trên mặt nước. Khi nhìn lên họ phát hiện ra rằng trần hang rải rác ánh sáng của hàng ngàn con đom đóm. Họ đã quay trở lại nhiều lần để khám phá thêm, và trong một chuyến đi Tane phát hiện ra tầng trên của hang động và một lối đi dễ dàng hơn. Các nhà chức trách đã được tư vấn và các nhà khảo sát của chính phủ đã vẽ bản đồ các hang động. Đến năm 1888 Tane Tinorau đã mở hang động cho khách du lịch.

Questions 28-33

Reading Passage 3 has five paragraphs, A-E. Write the correct letter A-E in boxes 28-33 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

Which paragraphs contains the following information?

28. threats to the glow-worm

29. ways in which glow-worms have been used

30. variations in type of glow-worm

31. glow-worm distribution

32. glow-worms becoming an attraction

33. the life-cycle of a glow-worm

Questions 34-40

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage? In boxes 34-40 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

34. Scientists have only recently been able to list the exact number of glow-worm species. ..........

35. The first fireflies appeared 30 million years ago. ..........

36. Glow-worm populations are decreasing faster in some countries than in others. ..........

37. Heat affects the production of glow-worm larvae. ..........

38. Adulthood is the longest stage of a glow-worm's life. ..........

39. The exact reason why glow-worm numbers are decreasing is unknown. ..........

40. Glow-worms are usually found in wet areas. ...........

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR