Bên cạnh Phân tích+Sửa bài hs đạt 7.0"The chart below shows waste collection by a recycling centre from 2011 to 2015" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "FIRST IMPRESSIONS COUNT ".
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "FIRST IMPRESSIONS COUNT " IELTS READING
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
FIRST IMPRESSIONS COUNT
A. Traditionally uniforms were — and for some industries still are — manufactured to protect the worker. When they were first designed, it is also likely that all uniforms made symbolic sense - those for the military, for example, were originally intended to impress and even terrify the enemy; other uniforms denoted a hierarchy - chefs wore white because they worked with flour, but the main chef wore a black hat to show he supervised.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Uniform (n): đồng phục >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"uniform"tiếng anh
- Industry (n): ngành công nghiệp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- Protect (v): bảo vệ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"protect"tiếng anh
- Sense (n): ý nghĩa >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"SENSE"tiếng anh
- IELTS TUTOR Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY"
- Intend (v): định, có ý định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "intend" tiếng anh
- Impress (v): gây ấn tượng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"impress "tiếng anh
- Denote (v): biểu hiện, chứng tỏ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"denote"tiếng anh
- Hierarchy (n): hệ thống cấp bậc >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "hierarchy" tiếng anh
- Supervise (v): giám sát, quản lý >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"supervise"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN ĐÁNG GIÁ
- A. Theo truyền thống, đồng phục — và đối với một số ngành công nghiệp vẫn đang — được sản xuất để bảo vệ người lao động. Khi chúng được thiết kế lần đầu tiên, cũng có khả năng là tất cả các bộ đồng phục đều có ý nghĩa tượng trưng - ví dụ như những bộ quân phục dành cho quân đội, ban đầu nhằm mục đích gây ấn tượng và thậm chí khiến kẻ thù khiếp sợ; những bộ đồng phục khác biểu thị sự phân cấp - các đầu bếp mặc đồ trắng vì họ làm việc với bột mì, nhưng đầu bếp chính đội mũ đen để thể hiện rằng anh ta đang giám sát.
B. The last 30 years, however, have seen an increasing emphasis on their role in projecting the image of an organisation and in uniting the workforce into a homogeneous unit — particularly in ‘customer facing" industries, and especially in financial services and retailing. From uniforms and workwear has emerged ‘corporate clothing’. "The people you employ are your ambassadors," says Peter Griffin, managing director of a major retailer in the UK. "What they say, how they look, and how they behave is terribly important." The result is a new way of looking at corporate workwear. From being a simple means of identifying who is a member of staff, the uniform is emerging as a new channel of marketing communication.
IELTS TUTOR lưu ý:
- However (adv): tuy nhiên >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- Emphasis (n): tầm quan trọng, sự nhấn mạnh.
- Role (n): vai trò >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- Workforce (n): lực lượng lao động >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"workforce"tiếng anh
- homogeneous (adj) đồng nhất
- Particularly (adv): một cách đặc biệt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- Especially (adv): đặc biệt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "ESPECIALLY" & "SPECIALLY" tiếng anh
- Employ (v): thuê, tuyển dụng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
- Important (adj): quan trọng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- Means (n): phương tiện, cách thức >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt danh từ "mean" & "means" tiếng anh
- Emerge (v): nổi lên, hiện ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"emerge"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"channel"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Tuy nhiên, trong 30 năm qua, vai trò của đồng phục ngày càng được chú trọng trong việc xây dựng hình ảnh của một tổ chức và trong việc hợp nhất lực lượng lao động thành một đơn vị đồng nhất — đặc biệt là trong các ngành 'hướng tới khách hàng', và đặc biệt là trong các dịch vụ tài chính và bán lẻ. Từ đồng phục và quần áo bảo hộ lao động đã xuất hiện “quần áo công ty”. Peter Griffin, giám đốc điều hành của một nhà bán lẻ lớn ở Anh cho biết: "Những người bạn tuyển dụng là những đại sứ của bạn. "Những gì họ nói, cách họ nhìn và cách họ cư xử cực kỳ quan trọng." Kết quả là một cách nhìn mới về quần áo lao động của công ty. Từ một phương tiện đơn giản để xác định ai là thành viên của đội ngũ, đồng phục đang nổi lên như một kênh truyền thông tiếp thị mới.
C. Truly effective marketing through visual cues such as uniforms is a subtle art, however. Wittingly or unwittingly, how we look sends all sorts of powerful subliminal messages to other people. Dark colours give an aura of authority while lighter pastel shades suggest approachability. Certain dress style creates a sense of conservatism, others a sense of openness to new ideas. Neatness can suggest efficiency but, if it is overdone, it can spill over and indicate an obsession with power. "If the company is selling quality, then it must have quality uniforms. If it is selling style, its uniforms must be stylish. If it wants to appear innovative, everybody can’t look exactly the same. Subliminally we see all these things," says Lynn Elvy, a director of image consultants House of Colour.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Effective (adj): có hiệu quả >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "effective" tiếng anh (Diễn đạt "có hiệu quả")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "visual" tiếng anh
- Authority (n): uy quyền, quyền lực >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh
- Suggest (v): gợi ý >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- Efficiency (n): hiệu quả, năng suất >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh
- Indicate (v): chỉ ra, cho biết >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- Power (n): quyền lực >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- Quality (n): chất lượng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- Appear = seem: xem ra, có vẻ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"innovative"tiếng anh
- Exactly (adv): chính xác, đúng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "exactly" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Tuy nhiên, tiếp thị thực sự hiệu quả thông qua các dấu hiệu thị giác như đồng phục là một nghệ thuật tinh tế. Vô tình hay cố ý, vẻ ngoài của chúng ta sẽ gửi đi đủ loại thông điệp ngầm mạnh mẽ đến người khác. Màu tối mang lại cảm giác uy quyền trong khi màu phấn nhẹ hơn gợi ý khả năng tiếp cận. Một số phong cách ăn mặc tạo cảm giác bảo thủ, số khác tạo cảm giác cởi mở với những ý tưởng mới. Sự gọn gàng có thể gợi ý sự hiệu quả, nhưng nếu lạm dụng quá mức, nó có thể tràn ra và cho thấy sự ám ảnh về quyền lực. "Nếu công ty bán hàng chất lượng, thì công ty đó phải có đồng phục chất lượng. Nếu công ty bán hàng phong cách, đồng phục của công ty phải phong cách. Nếu muốn có vẻ sáng tạo, mọi người không thể trông giống hệt nhau. Chúng tôi thấy tất cả những điều này một cách tự nhiên, " Lynn Elvy, giám đốc tư vấn hình ảnh House of Colour cho biết.
D. But translating corporate philosophies into the right mix of colour, style, degree of branding and uniformity can be a fraught process. And it is not always successful. According to Company Clothing magazine, there are 1000 companies supplying the workwear and corporate clothing market. Of these, 22 account for 85% of total sales - £380 million in 1994.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Philosophy (n): triết lý.
- Successful (adj): thành công >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "successful"(Diễn đạt"thành công" tiếng anh)
- According to (prep): theo ai/ cái gì nói >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- Supply (v): cung cấp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "supply" tiếng anh
- Account for (phv): chiếm >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phrasal verb với account (account for sth / account to sb for sth)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Nhưng việc chuyển các triết lý của công ty thành sự kết hợp phù hợp giữa màu sắc, phong cách, mức độ thương hiệu và tính đồng nhất có thể là một quá trình đầy khó khăn. Và nó không phải lúc nào cũng thành công. Theo tạp chí Company Clothing, có 1000 công ty cung cấp cho thị trường quần áo bảo hộ lao động và quần áo công sở. Trong số này, 22 công ty chiếm 85% tổng doanh thu - 380 triệu bảng vào năm 1994.
E. A successful uniform needs to balance two key sets of needs. On the one hand, no uniform will work if staff feel uncomfortable or ugly. Giving the wearers a choice has become a key element in the way corporate clothing is introduced and managed. On the other, it is pointless if the look doesn’t express the business’s marketing strategy. The greatest challenge in this respect is time. When it comes to human perceptions, first impressions count. Customers will size up the way staff look in just a few seconds, and that few seconds will colour their attitudes from then on. Those few seconds can be so important that big companies are prepared to invest years, and millions of pounds, getting them right.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Balance (v): cân bằng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "need" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "ON THE ONE HAND / ON THE OTHER HAND"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"choice"tiếng anh
- Become (v): trở nên, trở thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"become"tiếng anh
- Element (n): yếu tố.
- Pointless (adj): vô nghĩa >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "pointless" tiếng anh
- Express (v): biểu lộ, bày tỏ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "express" tiếng anh
- Respect (n): khía cạnh, mặt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ "respect" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "When it comes to" tiếng anh
- Perception (n): sự nhận thức, sự cảm nhận. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"perception"tiếng anh
- Attitude (n): thái độ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"attitude"tiếng anh
- Prepare (v): chuẩn bị >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prepare" tiếng anh
- Invest (v): đầu tư >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "invest" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- E. Một bộ đồng phục thành công cần cân bằng hai nhóm nhu cầu chính. Một mặt, không đồng phục nào phù hợp nếu nhân viên cảm thấy không thoải mái hoặc xấu. Cho phép người mặc lựa chọn đã trở thành một yếu tố quan trọng trong cách quần áo công ty được giới thiệu và quản lý. Mặt khác, sẽ là vô nghĩa nếu quần áo không thể hiện chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp. Thách thức lớn nhất trong khía cạnh này là thời gian. Khi nói đến nhận thức của con người, ấn tượng đầu tiên rất giá trị. Khách hàng sẽ đánh giá cao cách nhân viên trông như thế nào chỉ trong vài giây và vài giây đó sẽ tô điểm cho thái độ của họ từ đó trở đi. Vài giây đó có thể quan trọng đến mức các công ty lớn sẵn sàng đầu tư hàng năm trời và hàng triệu bảng Anh để làm cho đúng.
F. In addition, some uniform companies also offer rental services. "There will be an increasing specialisation in the marketplace," predicts Mr Blyth, Customer Services Manager of a large UK bank. The past two or three years have seen consolidation. Increasingly, the big suppliers are becoming ‘managing agents’, which means they offer a total service to put together the whole complex operation of a company’s corporate clothing package - which includes reliable sourcing, managing the inventory, budget control and distribution to either central locations or to each staff member individually. Huge investments have been made in new systems, information technology and amassing quality assurance accreditations.
IELTS TUTOR lưu ý:
- In addition: ngoài ra, thêm vào >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in addition (to)" tiếng anh
- IELTS TUTOR Hướng dẫn từ A đến Z phân biệt RENT và RENTAL
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"service"tiếng anh(Diễn đạt"dịch vụ"tiếng anh)
- Predict (v): dự đoán >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"predict"tiếng anh
- Whole: toàn bộ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "whole" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm"complex"tiếng anh
- Include (v): bao gồm >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"include"tiếng anh
- Inventory (n): hàng tồn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"inventory"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "budget" tiếng anh
- Control (n): sự kiểm soát >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"distribution"tiếng anh
- System (n): hệ thống >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"information"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- F. Ngoài ra, một số công ty đồng phục cung cấp dịch vụ cho thuê. Ông Blyth, Giám đốc Dịch vụ Khách hàng của một ngân hàng lớn ở Anh, dự đoán: “Sẽ có sự chuyên môn hóa ngày càng tăng trên thị trường. Hai hoặc ba năm qua đã chứng kiến sự hợp nhất. Càng ngày, các nhà cung cấp lớn càng trở thành 'đại lý quản lý', có nghĩa là họ cung cấp dịch vụ tổng thể để kết hợp toàn bộ hoạt động phức hợp của gói quần áo công sở của công ty - bao gồm tìm nguồn cung ứng đáng tin cậy, quản lý hàng tồn, kiểm soát ngân sách và phân phối đến các địa điểm trung tâm hoặc cho từng nhân viên riêng lẻ. Các khoản đầu tư lớn đã được đầu tư vào các hệ thống mới, công nghệ thông tin và tích lũy các chứng nhận đảm bảo chất lượng.
G. Corporate clothing does have potentials for further growth. Some banks have yet to introduce a full corporate look; police forces are researching a completely new look for the 21st century. And many employees now welcome a company wardrobe. A recent survey of staff found that 90 per cent welcomed having clothing which reflected the corporate identity.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Potential (n): tiềm năng.
- Growth (n): sự phát triển >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "growth" tiếng anh
- Research (n): nghiên cứu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Research"tiếng anh
- Find (v): tìm thấy, phát hiện ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- Reflect (v): phản ánh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reflect" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- G. Quần áo công ty có tiềm năng phát triển hơn nữa. Một số ngân hàng vẫn chưa giới thiệu đồng phục toàn bộ; lực lượng cảnh sát đang nghiên cứu một diện mạo hoàn toàn mới cho thế kỷ 21. Và nhiều nhân viên giờ đây hoan nghênh một tủ quần áo của công ty. Một cuộc khảo sát nhân viên gần đây cho thấy 90% hoan nghênh việc có trang phục phản ánh nhận dạng công ty.
Questions 28-33
The passage First Impressions Count has seven paragraphs A—G. Which paragraphs discuss the following points? Write the appropriate letters A-G in boxes 28-33 on your answer sheet.
Example: the number of companies supplying the corporate clothing market. Answer: D
28. different types of purchasing agreement
29. the original purposes of uniforms
30. the popularity rating of staff uniforms
31. involving employees in the selection of a uniform
32. the changing significance of company uniforms
33. perceptions of different types of dress
Questions 34-40
Do the following statements agree with the views of the writer of the passage? In boxes 34-40 on your answer sheet write
YES if the statement agrees with the writer’s views
NO if the statement contradicts the writer’s views
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
34. Uniforms were more carefully made in the past than they are today.
35. Uniforms make employees feel part of a team.
36. Using uniforms as a marketing tool requires great care.
37. Being too smart could have a negative impact on customers.
38. Most businesses that supply company clothing are successful.
39. Uniforms are best selected by marketing consultants.
40. Clothing companies are planning to offer financial services in the future.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày