Dịch + Giải thích từ mới Passage "Dawn Of The Robots" IELTS READING

· Reading,Cam,Technology

Bên cạnh hướng dẫn Luyện thi IELTS online cấp tốc 1 kèm 1 nâng band nhanh thế nào?, IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Dawn Of The Robots" IELTS READING.

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Dawn Of The Robots" IELTS READING

Questions 14-19

The text on the following pages has six paragraphs, A-F. Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings (i-ix) below. Write the correct number, i-ix, in boxes 14-19 on your answer sheet.

List of headings

i. Tackling the issue using a different approach

ii. A significant improvement on last time

iii. How robots can save human lives

iv. Examples of robots at work

v. Not what it seemed to be

vi. Why timescales are impossible to predict

vii. The reason why robots rarely move

viii. Following the pattern of an earlier development

ix. The ethical issues of robotics

14. Paragraph A

15. Paragraph B

16. Paragraph C

17. Paragraph D

18. Paragraph E

19. Paragraph F

IELTS TUTOR lưu ý:

Dawn Of The Robots

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

They're already here - driving cars, vacuuming carpets and feeding hospital patients. They may not be walking, talking, human-like sentient beings, but they are clever ... and a little creepy.

A. At first sight it looked like a typical suburban road accident. A Land Rover approached a Chevy Tahoe estate car that had stopped at a kerb; the Land Rover pulled out and tried to pass the Tahoe just as it started off again. There was a crack of fenders and the sound of paintwork being scraped, the kind of minor mishap that occurs on roads thousands of times every day. Normally drivers get out, gesticulate, exchange insurance details and then drive off. But not on this occasion. No one got out of the cars for the simple reason that they had no humans inside them; the Tahoe and Land Rover were being controlled by computers competing in November’s DARPA (the U.S. Defence Advanced Research Projects Agency) Urban Challenge.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Bình Minh Của Người Máy
  • Chúng đã xuất hiện rồi – lái xe ô tô, hút bụi thảm và cho bệnh nhân bệnh viện ăn. Chúng có thể không biết đi, biết nói, có tri giác giống như con người, nhưng chúng rất thông minh … và có một chút rùng rợn.
    • Thoạt nhìn, nó giống như một vụ tai nạn điển hình ở vùng ngoại ô. Một chiếc Land Rover tiến đến gần một chiếc ô tô của Chevy Tahoe đang dừng ở lề đường; chiếc Land Rover tạt ngang và cố gắng vượt qua Tahoe ngay khi nó bắt đầu trở lại. Có một tiếng cạch của chắn bùn và âm thanh của lớp sơn bị cạo, một loại rủi ro nhỏ xảy ra trên đường hàng nghìn lần mỗi ngày. Thông thường các tài xế ra ngoài, kiểm tra kỹ lưỡng, trao đổi chi tiết bảo hiểm và sau đó lái xe đi. Nhưng không phải lúc này. Không ai ra khỏi xe vì lý do đơn giản là bên trong không có người; Tahoe và Land Rover đang được điều khiển bởi các máy tính trong cuộc thi Thử thách đô thị của DARPA (Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến Quốc phòng Hoa Kỳ) vào tháng 11.

B. The idea that machines could perform to such standards is startling. Driving is a complex task that takes humans a long time to perfect. Yet here, each car had its on-board computer loaded with a digital map and route plans, and was instructed to negotiate busy roads; differentiate between pedestrians and stationary objects; determine whether other vehicles were parked or moving off; and handle various parking manoeuvres, which robots turn out to be unexpectedly adept at. Even more striking was the fact that the collision between the robot Land Rover, built by researchers at the Massachusetts Institute of Technology, and the Tahoe, fitted out by Cornell University Artificial Intelligence (AI) experts, was the only scrape in the entire competition. Yet only three years earlier, at DARPA’s previous driverless car race, every robot competitor – directed to navigate across a stretch of open desert – either crashed or seized up before getting near the finishing line.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ý tưởng rằng máy móc có thể thực hiện theo các tiêu chuẩn như vậy thật đáng ngạc nhiên. Lái xe là một công việc phức tạp, con người mất nhiều thời gian để hoàn thiện. Tuy nhiên, ở đây, mỗi chiếc xe đều có máy tính trên xe với một bản đồ kỹ thuật số và các bản đồ lộ trình, và được hướng dẫn cách vượt qua những con đường đông đúc; phân biệt đâu là người đi bộ và đâu là vật đứng yên; xác định xem các phương tiện khác đã đỗ lại hay đang di chuyển; và xử lý các thao tác đỗ xe khác nhau, mà robot hóa ra lại thành thạo một cách bất ngờ. Đáng chú ý hơn nữa là vụ va chạm giữa robot Land Rover do các nhà nghiên cứu tại Viện Công nghệ Massachusetts chế tạo và Tahoe do các chuyên gia Trí tuệ nhân tạo (AI) của Đại học Cornell trang bị, là vụ va chạm duy nhất trong toàn bộ cuộc thi. Tuy nhiên, chỉ ba năm trước đó, tại cuộc đua xe ô tô không người lái trước đó của DARPA, mọi đối thủ cạnh tranh bằng robot – được hướng dẫn di chuyển qua một đoạn sa mạc rộng – hoặc bị rơi hoặc động cơ gặp trục trặc trước khi đến gần vạch đích.

C. It is a remarkable transition that has clear implications for the car of the future. More importantly, it demonstrates how robotics sciences and Artificial Intelligence have progressed in the past few years – a point stressed by Bill Gates, the Microsoft boss who is a convert to these causes. ‘The robotics industry is developing in much the same way the computer business did 30 years ago,’ he argues. As he points out, electronics companies make toys that mimic pets and children with increasing sophistication. ‘I can envision a future in which robotic devices will become a nearly ubiquitous part of our day-to-day lives,’ says Gates. ‘We may be on the verge of a new era, when the PC will get up off the desktop and allow us to see, hear, touch and manipulate objects in places where we are not physically present.’

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Đó là một sự chuyển đổi đáng chú ý có ý nghĩa rõ ràng đối với chiếc xe của tương lai. Quan trọng hơn, nó chứng minh khoa học người máy và Trí tuệ nhân tạo đã tiến bộ như thế nào trong vài năm qua – một điểm được Bill Gates, ông chủ của Microsoft, người đã chuyển hướng đến những nguyên nhân này nhấn mạnh. Ông lập luận: “Ngành công nghiệp người máy đang phát triển giống như cách ngành kinh doanh máy tính đã làm cách đây 30 năm. Như ông chỉ ra, các công ty điện tử sản xuất đồ chơi mô phỏng vật nuôi và trẻ em ngày càng tinh vi. Gates cho biết: “Tôi có thể hình dung ra một tương lai trong đó các thiết bị robot sẽ trở thành một phần gần như có mặt ở mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta”. “Chúng ta có thể đang chuẩn bị sang một kỷ nguyên mới, khi PC sẽ không chỉ đơn thuần là hoạt động trên màn hình nền và cho phép chúng ta nhìn, nghe, chạm và thao tác các đối tượng ở những nơi mà chúng ta không có mặt trên thực tế.”

D. What is the potential for robots and computers in the near future? The fact is we still have a way to go before real robots catch up with their science fiction counterparts/ Gates says. So what are the stumbling blocks? One key difficulty is getting robots to know their place. This has nothing to do with class or etiquette, but concerns the simple issue of positioning. Humans orient themselves with other objects in a room very easily. Robots find the task almost impossible. ‘Even something as simple as telling the difference between an open door and a window can be tricky for a robot,’ says Gates. This has, until recently, reduced robots to fairly static and cumbersome roles.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tiềm năng cho robot và máy tính trong tương lai gần là gì? “Thực tế là chúng ta vẫn còn một con đường để đi trước khi các robot thực sự bắt kịp với robot trong khoa học viễn tưởng” Gates nói. Vậy những trở ngại là gì? Một khó khăn chính là làm cho robot biết vị trí của chúng. Điều này không liên quan gì đến đẳng cấp hay phép xã giao mà chỉ liên quan đến vấn đề đơn giản là định vị. Con người định hướng bản thân tương quan với các đồ vật khác trong phòng rất dễ dàng. Robot coi nhiệm vụ này gần như bất khả thi. Gates nói: “Ngay cả những thứ đơn giản như phân biệt sự khác biệt giữa cửa mở và cửa sổ cũng có thể khó khăn đối với một con robot. Điều này, cho đến gần đây, đã đưa robot xuống các vai trò không cần di chuyển và khá cồng kềnh.

E. For a long time, researchers tried to get round the problem by attempting to re-create the visual processing that goes on in the human cortex. However, that challenge has proved to be singularly exacting and complex. So scientists have turned to simpler alternatives: ‘We have become far more pragmatic in our work,’ says Nello Cristianini, Professor of Artificial Intelligence at the University of Bristol in England and associate editor of the Journal of Artificial Intelligence Research. ‘We are no longer trying to re-create human functions. Instead, we are looking for simpler solutions with basic electronic sensors, for example.’ This approach is exemplified by vacuuming robots such as the Trilobite scuttles around homes emitting ultrasound signals to create maps of rooms, which are remembered for future cleaning. Technology like this is now changing the face of robotics, says philosopher Ron Chrisley, director of the Centre for Research in Cognitive Science at the University of Sussex in England.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong một thời gian dài, các nhà nghiên cứu đã cố gắng giải quyết vấn đề bằng cách cố gắng tạo lại quá trình xử lý hình ảnh diễn ra trong vỏ não người. Tuy nhiên, thách thức đó đã được chứng minh là đòi hỏi rất nhiều thứ và phức tạp. Vì vậy, các nhà khoa học đã chuyển sang các giải pháp thay thế đơn giản hơn: ‘Chúng tôi đã trở nên thực dụng hơn rất nhiều trong công việc của mình,’ Nello Cristianini, Giáo sư Trí tuệ Nhân tạo tại Đại học Bristol ở Anh và là phó tổng biên tập của Tạp chí Nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo, cho biết. ‘Chúng tôi không còn cố gắng tái tạo các chức năng của con người. Thay vào đó, chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp đơn giản hơn với các cảm biến điện tử cơ bản chẳng hạn. Phương pháp này được ví dụ bằng các robot hút bụi như Electrolux Trilobite. Trilobite di chuyển xung quanh các ngôi nhà phát ra tín hiệu siêu âm để tạo bản đồ các phòng, được ghi nhớ để chúng có thể thực hiện nhiệm vụ dọn dẹp phòng trong tương lai. Nhà triết học Ron Chrisley, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Nhận thức tại Đại học Sussex ở Anh, cho biết công nghệ như thế này hiện đang thay đổi bộ mặt của người máy.

F. Last year, a new Hong Kong restaurant, Robot Kitchen, opened with a couple of sensor-laden humanoid machines directing customers to their seats. Each possesses a touch-screen on which orders can be keyed in. The robot then returns with the correct dishes. In Japan, University of Tokyo researchers recently unveiled a kitchen ‘android’ that could wash dishes, pour tea and make a few limited meals. The ultimate aim is to provide robot home helpers for the sick and the elderly, a key concern in a country like Japan where 22 per cent of the population is 65 or older. Over US$1 billion a year is spent on research into robots that will be able to care for the elderly. ‘Robots first learn basic competence – how to move around a house without bumping into things. Then we can think about teaching them how to interact with humans,’ Chrisley said. Machines such as these take researchers into the field of socialised robotics: how to make robots act in a way that does not scare or offend individuals. ‘We need to study how robots should approach people, how they should appear. That is going to be a key area for future research,’ adds Chrisley.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Năm ngoái, một nhà hàng mới ở Hồng Kông, Robot Kitchen, đã khai trương với một vài cỗ máy hình người đầy cảm biến hướng khách hàng đến chỗ ngồi. Mỗi con sở hữu một màn hình cảm ứng để có thể nhập lệnh. Sau đó, robot sẽ quay lại với các món ăn chính xác. Tại Nhật Bản, các nhà nghiên cứu của Đại học Tokyo gần đây đã tiết lộ một ‘android’ nhà bếp có thể rửa bát, rót trà và nấu một vài bữa ăn. Mục đích cuối cùng là cung cấp người giúp việc nhà bằng robot cho người bệnh và người già, một mối quan tâm chính ở một quốc gia như Nhật Bản, nơi 22% dân số từ 65 tuổi trở lên. Hơn 1 tỷ đô la Mỹ mỗi năm được chi cho nghiên cứu robot có thể chăm sóc người già. ‘Đầu tiên, rô bốt học kỹ năng cơ bản – cách di chuyển xung quanh nhà mà không va vào mọi thứ. Sau đó, chúng tôi có thể nghĩ đến việc dạy chúng cách tương tác với con người, ‘Chrisley nói. Những máy móc như thế này đưa các nhà nghiên cứu vào lĩnh vực rô bốt xã hội hóa: làm thế nào để rô bốt hoạt động theo cách không gây sợ hãi hoặc xúc phạm cá nhân. ‘Chúng ta cần nghiên cứu cách thức robot tiếp cận con người, cách chúng xuất hiện. Đó sẽ là một lĩnh vực quan trọng cho nghiên cứu trong tương lai, ‘Chrisles cho biết thêm.

Questions 20-23

Look at the following statements (Questions 20-23) and the list of people below. Match each statement with the correct person, A, B or C. NB You may use any letter more than once.

A. Bill Gates

B. Nello Cristianini

C. Ron Chrisley

20. An important concern for scientists is to ensure that robots do not seem frightening.

21. We have stopped trying to enable robots to perceive objects as humans do.

22. It will take considerable time for modern robots to match the ones we have created in films and books.

23. We need to enable robots to move freely before we think about trying to communicate with them.

Questions 24-26

Complete the notes below. Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the text for each answer. Write your answers in boxes 24-26 on your answer sheet.

Robot features

DARPA race cars: (24)…………………………provides maps and plans for route

Electrolux trilobite: builds an image of a room by sending out (25)………………………..

Robot kitchen humanoids: have a (26)……………………………..to take orders.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR