Bên cạnh Phân tích & Bài Sửa HS đạt 7.0 "The diagram below shows how to recycle organic waste to produce fertiliser (compost)" IELTS WRITING TASK 1, IELTS TUTOR cung cấp dịch + giải thích từ mới Passage "Attitudes towards Artificial Intelligence" IELTS READING.
I. Kiến thức liên quan
II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "Attitudes towards Artificial Intelligence" IELTS READING
Questions 27-32
Reading Passage 3 has six sections, A-F. Choose the correct heading for each section from the list of headings below. Write the correct number, i-viii, in boxes 27-32 on your answer sheet.
List of Headings
i. An increasing divergence of attitudes towards AI
ii. Reasons why we have more faith in human judgement than in AI
iii. The superiority of AI projections over those made by humans
iv. The process by which AI can help us make good decisions
v. The advantages of involving users in AI processes
vi. Widespread distrust of an AI innovatio
vii. Encouraging openness about how AI functions
viii. A surprisingly successful AI application
27. Section A
28. Section B
29. Section C
30. Section D
31. Section E
32. Section F
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "diverge" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"attitude"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "superiority" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "projection"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "decision" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"advantage"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "widespread"trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"encourage"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "function" tiếng anh
Attitudes towards Artificial Intelligence
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Artificial intelligence (AI) can already predict the future. Police forces are using it to map when and where crime is likely to occur. Doctors can use it to predict when a patient is most likely to have a heart attack or stroke. Researchers are even trying to give AI imagination so it can plan for unexpected consequences.
Many decisions in our lives require a good forecast, and AI is almost always better at forecasting than we are. Yet for all these technological advances, we still seem to deeply lack confidence in AI predictions. Recent cases show that people don’t like relying on AI and prefer to trust human experts, even if these experts are wrong.
If we want AI to really benefit people, we need to find a way to get people to trust it. To do that, we need to understand why people are so reluctant to trust AI in the first place.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"predict"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"force"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"likely"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"Occur"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "attack" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "consequence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "decision" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "require" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"forecast"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"seem"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"LACK"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"prediction"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rely" & phrasal verb"rely on/upon sb/sth"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng BENEFIT (động từ, danh từ) & BENEFICIAL
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "trust" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "reluctant" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thái độ đối với trí tuệ nhân tạo
- Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có thể dự đoán tương lai. Lực lượng cảnh sát đang sử dụng nó để lập bản đồ khi nào và nơi nào có khả năng xảy ra tội phạm. Các bác sĩ có thể sử dụng nó để dự đoán thời điểm bệnh nhân có nhiều khả năng bị đau tim hoặc đột quỵ. Các nhà nghiên cứu thậm chí đang cố gắng giúp cho trí tuệ nhân tạo có tính tưởng tượng để nó có thể lên kế hoạch cho những hậu quả không mong đợi.
- Nhiều quyết định trong cuộc sống của chúng ta đòi hỏi một dự báo tốt và AI hầu như luôn dự báo tốt hơn chúng ta. Tuy nhiên, đối với tất cả những tiến bộ công nghệ này, chúng ta dường như vẫn thiếu niềm tin sâu sắc vào các dự đoán của AI. Các trường hợp gần đây cho thấy mọi người không thích dựa vào AI và thích tin tưởng các chuyên gia là con người, ngay cả khi các chuyên gia này sai.
- Nếu chúng ta muốn AI thực sự mang lại lợi ích cho mọi người, chúng ta cần phải tìm ra cách để mọi người tin tưởng nó. Để làm được điều đó, chúng ta cần hiểu tại sao ngay từ đầu mọi người lại miễn cưỡng tin tưởng vào AI.
B. Take the case of Watson for Oncology, one of technology giant IBM’s supercomputer programs. Their attempt to promote this program to cancer doctors was a PR disaster. The AI promised to deliver top-quality recommendations on the treatment of 12 cancers that accounted for 80% of the world’s cases. But when doctors first interacted with Watson, they found themselves in a rather difficult situation. On the one hand, if Watson provided guidance about a treatment that coincided with their own opinions, physicians did not see much point in Watson’s recommendations. The supercomputer was simply telling them what they already knew, and these recommendations did not change the actual treatment.
On the other hand, if Watson generated a recommendation that contradicted the experts’ opinion, doctors would typically conclude that Watson wasn’t competent. And the machine wouldn’t be able to explain why its treatment was plausible because its machine-learning algorithms were simply too complex to be fully understood by humans. Consequently, this has caused even more suspicion and disbelief, leading many doctors to ignore the seemingly outlandish AI recommendations and stick to their own expertise.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "attempt" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"deliver"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "treatment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "account" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "coincide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "generate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"contradict"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "conclude" tiếng anh
- Competent (adj): có đủ khả năng, thạo giỏi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Antonym (từ trái nghĩa) của "competent''
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"explain"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "plausible" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "CONSEQUENTLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ"seemingly"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"stick"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "expertise" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Lấy trường hợp của Watson for Oncology, một trong những chương trình siêu máy tính của gã khổng lồ công nghệ IBM. Nỗ lực của họ để quảng bá chương trình này với các bác sĩ ung thư là một thảm họa PR. AI hứa hẹn sẽ đưa ra các khuyến nghị chất lượng hàng đầu về việc điều trị 12 bệnh ung thư chiếm 80% các trường hợp mắc bệnh trên thế giới. Nhưng khi các bác sĩ lần đầu tiếp xúc với Watson, họ thấy mìn gặp phải một tình huống khá khó khăn. Mặt khác, nếu Watson đưa ra hướng dẫn về phương pháp điều trị trùng với ý kiến của họ, thì các bác sĩ sẽ không thấy nhiều điểm ấn tượng trong các khuyến nghị của Watson. Siêu máy tính chỉ đơn giản là nói cho họ biết những gì họ đã biết, và những khuyến nghị này không thay đổi phương pháp điều trị thực tế.
- Mặt khác, nếu Watson đưa ra một khuyến nghị trái ngược với ý kiến của các chuyên gia, các bác sĩ thường sẽ kết luận rằng Watson không đủ năng lực. Và cỗ máy sẽ không thể giải thích lý do tại sao cách xử lý của nó là hợp lý bởi vì các thuật toán học máy của nó quá phức tạp khiến con người không hiểu được hoàn toàn. Do đó, điều này càng gây ra nhiều nghi ngờ và không tin tưởng, khiến nhiều bác sĩ bỏ qua các khuyến nghị có vẻ kỳ quặc của AI và bám vào chuyên môn của họ.
C. This is just one example of people’s lack of confidence in AI and their reluctance to accept what AI has to offer. Trust in other people is often based on our understanding of how others think and having experience of their reliability. This helps create a psychological feeling of safety. AI, on the other hand, is still fairly new and unfamiliar to most people. Even if it can be technically explained (and that’s not always the case), AI’s decision-making process is usually too difficult for most people to comprehend. And interacting with something we don’t understand can cause anxiety and give us a sense that we’re losing control.
Many people are also simply not familiar with many instances of AI actually working, because it often happens in the background. Instead, they are acutely aware of instances where AI goes wrong. Embarrassing AI failures receive a disproportionate amount of media attention, emphasising the message that we cannot rely on technology. Machine learning is not foolproof, in part because the humans who design it aren’t.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "confidence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "base" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "understanding" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "experience" và "experiences" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "feeling" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng ON THE ONE HAND / ON THE OTHER HAND
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phó từ"fairly"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng even if / even though / even so / even when tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"comprehend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "anxiety" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"SENSE"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "familiar" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"background"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form "embarrassment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase động từ"receive"(Diễn đạt"nhận" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "attention" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Đây chỉ là một ví dụ về sự thiếu tin tưởng của mọi người vào AI và sự miễn cưỡng của họ khi chấp nhận những gì Al đưa ra. Sự tin tưởng vào người khác thường dựa trên việc chúng ta hiểu cách họ nghĩ và đã có những trải nghiệm đáng tin cậy với họ. Điều này giúp tạo ra một tâm lý an toàn. Mặt khác, Al vẫn còn khá mới và xa lạ với hầu hết mọi người. Ngay cả khi nó có thể được giải thích về mặt kỹ thuật (và không phải lúc nào cũng vậy), quá trình ra quyết định của AI thường quá khó để hầu hết mọi người hiểu được. Và tương tác với điều gì đó chúng ta không hiểu có thể gây ra lo lắng và cho chúng ta cảm giác rằng chúng ta đang mất kiểm soát.
- Nhiều người cũng chỉ đơn giản là không quen với nhiều trường hợp AI thực sự rất hữu ích, vì nó thường xảy ra phía sau. Thay vào đó, họ nhận thức sâu sắc về những trường hợp AI gặp trục trặc. Những thất bại đáng ngại của AI nhận được sự chú ý không tương xứng của giới truyền thông, nhấn mạnh thông điệp rằng chúng ta không thể dựa vào công nghệ. Máy học không phải là điều dễ hiểu, một phần là do con người thiết kế ra nó không dễ hiểu.
D. Feelings about AI run deep. In a recent experiment, people from a range of backgrounds were given various sci-fi films about AI to watch and then asked questions about automation in everyday life. It was found that, regardless of whether the film they watched depicted AI in a positive or negative light, simply watching a cinematic vision of our technological future polarised the participants’ attitudes. Optimists became more extreme in their enthusiasm for AI and sceptics became even more guarded.
This suggests people use relevant evidence about AI in a biased manner to support their existing attitudes, a deep-rooted human tendency known as “confirmation bias”. As AI is represented more and more in media and entertainment, it could lead to a society split between those who benefit from AI and those who reject it. More pertinently, refusing to accept the advantages offered by AI could place a large group of people at a serious disadvantage.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"range"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "various" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "regardless / regardless of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "negative" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"participant"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "relevant / irrelevant" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"existing"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "tendency" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "more and more" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"entertainment"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THOSE đứng trước WHO tiếng anh
- Reject (v): từ chối >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form, Paraphrase, Antonym "reject" trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cảm xúc về AI rất sâu. Trong một thử nghiệm gần đây, mọi người từ nhiều nơi khác nhau được cho xem nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng về AI và sau đó đặt câu hỏi về tự động hóa trong cuộc sống hàng ngày. Người ta thấy rằng, dù cho bộ phim họ xem mô tả Al dưới ánh sáng tích cực hay tiêu cực, chỉ cần xem một viễn cảnh điện ảnh về tương lai công nghệ của chúng ta đã phân cực thái độ của những người tham gia. Những người lạc quan thể hiện sự nhiệt tình lớn hơn đối với AI và những người hoài nghi thậm chí còn trở nên đề phòng hơn.
- Điều này cho thấy mọi người sử dụng bằng chứng liên quan về AI theo cách thiên vị để hỗ trợ thái độ hiện có của họ, một xu hướng ăn sâu của con người được gọi là “thiên vị xác nhận”. Khi Al hiện diện ngày càng nhiều trên các phương tiện truyền thông và giải trí, nó có thể dẫn đến sự chia rẽ xã hội giữa những người hưởng lợi từ AI và những người từ chối nó. Nói một cách hợp lý hơn, việc từ chối chấp nhận những lợi thế do AI mang lại có thể khiến một nhóm người lớn rơi vào tình thế bất lợi nghiêm trọng.
E. Fortunately, we already have some ideas about how to improve trust in AI. Simply having previous experience with AI can significantly improve people’s opinions about the technology, as was found in the study mentioned above. Evidence also suggests the more you use other technologies such as the internet, the more you trust them.
Another solution may be to reveal more about the algorithms which AI uses and the purposes they serve. Several high-profile social media companies and online marketplaces already release transparency reports about government requests and surveillance disclosures. A similar practice for AI could help people have a better understanding of the way algorithmic decisions are made.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"previous"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phó từ"significantly"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "opinion" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reveal"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "release" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "government" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "understanding" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "decision" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- May mắn thay, chúng tôi đã có một số ý tưởng về cách thiện niềm tin vào AI. Các nghiên cứu đề cập ở trên chỉ ra rằng chỉ cần có kinh nghiệm trước đó với AI có thể cải thiện đáng kể ý kiến của mọi người về công nghệ này. Bằng chứng cũng cho thấy bạn càng sử dụng nhiều công nghệ khác như internet, bạn càng tin tưởng chúng.
- Một giải pháp khác có thể là tiết lộ thêm về các thuật toán mà Al sử dụng và mục đích mà chúng phục vụ. Một số công ty truyền thông xã hội nổi tiếng và thị trường trực tuyến đã phát hành các báo cáo minh bạch về các yêu cầu và sự giám sát của chính phủ. Tương tự, nếu như AI cũng phát hành các báo cao như thế, có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về cách đưa ra các quyết định của thuật toán.
F. Research suggests that allowing people some control over AI decision-making could also improve trust and enable AI to learn from human experience. For example, one study showed that when people were allowed the freedom to slightly modify an algorithm, they felt more satisfied with its decisions, more likely to believe it was superior and more likely to use it in the future.
We don’t need to understand the intricate inner workings of AI systems, but if people are given a degree of responsibility for how they are implemented, they will be more willing to accept AI into their lives.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "enable" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"modify"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ "satisfied" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR Diễn đạt"yếu tố tương lai"tiếng anh (Paraphrase"in the future")
- Intricate (adj): phức tạp >> IELTS TUTOR giới thiệu Collocation với từ "intricate"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"system"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"degree"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"responsibility"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "implement" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"willing"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nghiên cứu cho thấy rằng việc cho phép mọi người kiểm soát việc ra quyết định của AI cũng có thể cải thiện sự tin tưởng và cho phép AI học hỏi kinh nghiệm của con người. Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy rằng khi mọi người được phép tự do sửa đổi một chút thuật toán, họ cảm thấy hài lòng hơn với các quyết định của nó, nhiều khả năng tin rằng nó tốt hơn và có nhiều khả năng sử dụng nó hơn trong tương lai.
- Chúng ta không cần phải hiểu hoạt động phức tạp bên trong của các hệ thống AI, nhưng nếu mọi người được giao trách nhiệm hiểu về cách chúng vận hành, họ sẽ sẵn sàng chấp nhận Al vào cuộc sống của mình hơn.
Question 33-35
Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 33-35 on your answer sheet.
33. What is the writer doing in Section A?
A. providing a solution to a concern
B. justifying an opinion about an issue
C. highlighting the existence of a problem
D. explaining the reasons for a phenomenon
34. According to Section C, why might some people be reluctant to accept AI?
A. They are afraid it will replace humans in decision-making jobs.
B. Its complexity makes them feel that they are at a disadvantage.
C. They would rather wait for the technology to be tested over a period of time.
D. Misunderstandings about how it works make it seem more challenging than it is.
35. What does the writer say about the media in Section C of the text?
A. It leads the public to be mistrustful of AI.
B. It devotes an excessive amount of attention to AI.
C. Its reports of incidents involving AI are often inaccurate.
D. It gives the impression that AI failures are due to designer error.
Questions 36-40
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3? In boxes 36-40 on your answer sheet, write:
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
36. Subjective depictions of AI in sci-fi films make people change their opinions about automation.
37. Portrayals of AI in media and entertainment are likely to become more positive.
38. Rejection of the possibilities of AI may have a negative effect on many people’s lives.
39. Familiarity with AI has very little impact on people’s attitudes to the technology.
40. AI applications which users are able to modify are more likely to gain consumer approval.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Concern" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "justify" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"issue"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Replace" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "complexity" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "public" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "impression" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"error"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"entertainment"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Possibility" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"gain"tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày