Dịch + Giải thích từ mới Passage "An Introduction to Film Sound" IELTS READING

· Cam,Reading,Technology

I. Kiến thức liên quan

II. Dịch + Giải thích từ mới Passage "An Introduction to Film Sound" IELTS READING

An Introduction to Film Sound

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Though we might think of film as an essentially visual experience, we really cannot afford to underestimate the importance of film sound. A meaningful sound track is often as complicated as the image on the screen, and is ultimately just as much the responsibility of the director. The entire sound track consists of three essential ingredients: the human voice, sound effects and music. These three tracks must be mixed and balanced so as to produce the necessary emphases which in turn create desired effects.

Topics which essentially refer to the three previously mentioned tracks are discussed below. They include dialogue, synchronous and asynchronous sound effects, and music.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Giới thiệu về âm thanh trong phim ảnh
    • Mặc dù chúng ta có thể nghĩ về phim như một trải nghiệm hình ảnh về cơ bản, nhưng chúng ta thực sự không thể đánh giá thấp tầm quan trọng của âm thanh phim. Một bản âm thanh có ý nghĩa thường phức tạp như hình ảnh trên màn hình, và cuối cùng cũng là trách nhiệm của đạo diễn. Toàn bộ bản âm thanh bao gồm ba thành phần thiết yếu: giọng nói của con người, hiệu ứng âm thanh và âm nhạc. Ba phần âm thanh này phải được trộn lẫn và cân bằng để tạo ra những điểm nhấn cần thiết, từ đó tạo ra những hiệu ứng mong muốn. Các chủ đề về cơ bản đề cập đến ba phần âm thanh đã đề cập trước đó sẽ được thảo luận bên dưới. Chúng bao gồm đối thoại, hiệu ứng âm thanh đồng bộ và không đồng bộ và âm nhạc.

Let us start with dialogue. As is the case with stage drama, dialogue serves to tell the story and expresses feelings and motivations of characters as well. Often with film characterization the audience perceives little or no difference between the character and the actor. Thus, for example, the actor Humphrey Bogart is the character Sam Spade; film personality and life personality seem to merge. Perhaps this is because the very texture of a performer's voice supplies an element of character.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hãy để chúng tôi bắt đầu với cuộc đối thoại. Như trường hợp của kịch sân khấu, đối thoại dùng để kể câu chuyện, đồng thời thể hiện cảm xúc và động cơ của các nhân vật. Thông thường với việc xây dựng nhận vật trong phim, khán giả nhận thấy rất ít hoặc không có sự khác biệt giữa nhân vật và diễn viên. Vì vậy, ví dụ, nam diễn viên Humphrey Bogart là nhân vật Sam Spade; tính cách trong phim và tính cách ngoài đời dường như hợp nhất. Có lẽ điều này là do chính kết cấu giọng nói của người biểu diễn mang đến một yếu tố về tính cách.

When voice textures fit the performer's physiognomy and gestures, a whole and very realistic persona emerges. The viewer sees not an actor working at his craft, but another human being struggling with life. It is interesting to note that how dialogue is used and the very amount of dialogue used varies widely among films. For example, in the highly successful science-fiction film 2001, little dialogue was evident, and most of it was banal and of little intrinsic interest. In this way the film-maker was able to portray what Thomas Sobochack and Vivian Sobochack call, in An Introduction to Film, the 'inadequacy of human responses when compared with the magnificent technology created by man and the visual beauties of the universe'.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Khi kết cấu giọng nói phù hợp với diện mạo và cử chỉ của người biểu diễn, một nhân vật toàn diện và rất chân thực sẽ xuất hiện. Người xem không thấy một diễn viên đang làm việc với nghề của mình, mà là một con người khác đang vật lộn với cuộc sống. Thật thú vị khi lưu ý rằng cách đối thoại được sử dụng và số lượng đối thoại được sử dụng rất khác nhau giữa các bộ phim. Ví dụ, trong bộ phim khoa học viễn tưởng rất thành công năm 2001, có rất ít lời thoại, và phần lớn là bình thường và ít gây hứng thú nội tại. Bằng cách này, nhà làm phim đã có thể miêu tả cái mà Thomas Sobochack và Vivian Sobochack gọi, trong An Introduction to Film, là 'sự phản ứng không tương xứng của con người khi so sánh với công nghệ tuyệt vời do con người tạo ra và vẻ đẹp hình ảnh của vũ trụ'.

The comedy Bringing Up Baby, on the other hand, presents practically non-stop dialogue delivered at breakneck speed. This use of dialogue underscores not only the dizzy quality of the character played by Katherine Hepburn, but also the absurdity of the film itself and thus its humor. The audience is bounced from gag to gag and conversation to conversation; there is no time for audience reflection. The audience is caught up in a whirlwind of activity in simply managing to follow the plot. This film presents pure escapism - largely due to its frenetic dialogue.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Mặt khác, bộ phim hài Giving Up Baby trình bày những cuộc đối thoại thực tế không ngừng được truyền tải với tốc độ chóng mặt. Cách sử dụng đối thoại này không chỉ nhấn mạnh chất lượng cao của nhân vật do Katherine Hepburn thủ vai, mà còn cả sự phi lý của chính bộ phim và do đó là sự hài hước của nó. Khán giả được đưa từ câu đùa này sang câu đùa khác và cuộc trò chuyện này sang cuộc trò chuyện khác; không có thời gian cho khán giả nghĩ ngợi. Khán giả bị cuốn vào một vòng xoáy hoạt động chỉ đơn giản là xoay sở để theo dõi cốt truyện. Bộ phim này thể hiện chủ nghĩa thoát ly thuần túy - phần lớn là do cuộc đối thoại điên cuồng của nó.

Synchronous sound effects are those sounds which are synchronized or matched with what is viewed. For example, if the film portrays a character playing the piano, the sounds of the piano are projected. Synchronous sounds contribute to the realism of film and also help to create a particular atmosphere.

For example, the 'click' of a door being opened may simply serve to convince the audience that the image portrayed is real, and the audience may only subconsciously note the expected sound.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Hiệu ứng âm thanh đồng bộ là những âm thanh được đồng bộ hóa hoặc khớp với nội dung được xem. Ví dụ: nếu bộ phim miêu tả một nhân vật chơi piano, âm thanh của piano sẽ được chiếu. Âm thanh đồng bộ góp phần tạo nên tính hiện thực của phim và cũng giúp tạo ra một bầu không khí cụ thể.
  • Ví dụ: tiếng 'cạch' của một cánh cửa đang mở ra có thể chỉ đơn giản dùng để thuyết phục khán giả rằng hình ảnh được miêu tả là có thật và khán giả có thể chỉ ghi nhận âm thanh mong đợi trong tiềm thức.

However, if the 'click' of an opening door is part of an ominous action such as a burglary, the sound mixer may call attention to the 'click' with an increase in volume; this helps to engage the audience in a moment of suspense.

Asynchronous sound effects, on the other hand, are not matched with a visible source of the sound on screen. Such sounds are included so as to provide an appropriate emotional nuance, and they may also add to the realism of the film. For example, a film-maker might opt to include the background sound of an ambulance's siren while the foreground sound and image portrays an arguing couple. The asynchronous ambulance siren underscores the psychic injury incurred in the argument; at the same time the noise of the siren adds to the realism of the film by acknowledging the film's city setting.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tuy nhiên, nếu tiếng 'cạch' của một cánh cửa đang mở là một phần của hành động đáng ngại, chẳng hạn như một vụ trộm, bộ trộn âm thanh có thể thu hút sự chú ý đến tiếng 'cạch' đó bằng cách tăng âm lượng; điều này giúp thu hút khán giả trong giây phút hồi hộp.
  • Mặt khác, hiệu ứng âm thanh không đồng bộ không khớp với nguồn âm thanh có thể nhìn thấy trên màn hình. Những âm thanh như vậy được đưa vào để mang lại sắc thái cảm xúc phù hợp và chúng cũng có thể làm tăng thêm tính chân thực cho bộ phim. Ví dụ: một nhà làm phim có thể chọn đưa âm thanh nền của tiếng còi xe cứu thương vào trong khi âm thanh và hình ảnh nền trước miêu tả một cặp đôi đang cãi nhau. Tiếng còi xe cấp cứu không đồng bộ nhấn mạnh chấn thương tinh thần phát sinh trong cuộc tranh cãi; đồng thời, tiếng còi báo động làm tăng thêm tính hiện thực của bộ phim bằng cách thừa nhận bối cảnh thành phố của bộ phim.

We are probably all familiar with background music in films, which has become so ubiquitous as to be noticeable in its absence. We are aware that it is used to add emotion and rhythm. Usually not meant to be noticeable, it often provides a tone or an emotional attitude toward the story and /or the characters depicted. In addition, background music often foreshadows a change in mood. For example, dissonant music may be used in film to indicate an approaching (but not yet visible) menace or disaster.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Có lẽ tất cả chúng ta đều quen thuộc với nhạc nền trong các bộ phim, thứ đã trở nên phổ biến đến mức có thể gây chú ý khi không vó. Chúng ta biết rằng nó được sử dụng để thêm cảm xúc và nhịp điệu. Thường không có nghĩa là gây chú ý, nó thường cung cấp một giọng điệu hoặc thái độ cảm xúc đối với câu chuyện và/hoặc các nhân vật được miêu tả. Ngoài ra, nhạc nền thường báo trước sự thay đổi tâm trạng. Ví dụ: âm nhạc khó nghe có thể được sử dụng trong phim để biểu thị mối đe dọa hoặc thảm họa đang đến gần (nhưng chưa nhìn thấy được).

Background music may aid viewer understanding by linking scenes. For example, a particular musical theme associated with an individual character or situation may be repeated at various points in a film in order to remind the audience of salient motifs or ideas.

Film sound comprises conventions and innovations. We have come to expect an acceleration of music during car chases and creaky doors in horror films. Yet, it is important to note as well that sound is often brilliantly conceived. The effects of sound are often largely subtle and often are noted by only our subconscious minds. We need to foster an awareness of film sound as well as film space so as to truly appreciate an art form that sprang to life during the twentieth century - the modern film.

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Nhạc nền có thể giúp người xem hiểu bằng cách liên kết các cảnh. Ví dụ: một chủ đề âm nhạc cụ thể liên quan đến một nhân vật hoặc tình huống riêng lẻ có thể được lặp lại ở nhiều điểm khác nhau trong phim để nhắc khán giả về các mô-típ hoặc ý tưởng nổi bật.
  • Âm thanh phim bao gồm các quy ước và đổi mới. Chúng ta đã mong đợi sự tăng tốc của âm nhạc trong các cuộc rượt đuổi bằng ô tô và những cánh cửa cót két trong các bộ phim kinh dị. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là âm thanh thường được hình thành một cách xuất sắc. Những tác động của âm thanh thường phần lớn là tinh tế và thường chỉ được ghi nhận bởi tiềm thức của chúng ta. Chúng ta cần nâng cao nhận thức về âm thanh phim cũng như không gian phim để đánh giá đúng một loại hình nghệ thuật đã xuất hiện trong thế kỷ 20 - phim hiện đại.

Questions 14-18

Choose the correct letter, A, B, C or D. Write the correct letter in boxes 14-18 on your answer sheet.

14. In the first paragraph, the writer makes a point that

A. the director should plan the sound track at an early stage in filming.

B. it would be wrong to overlook the contribution of sound to the artistry of films.

C. the music industry can have a beneficial influence on sound in film.

D. it is important for those working on the sound in a film to have sole responsibility for it.

15. One reason that the writer refers to Humphrey Bogart is to exemplify

A. the importance of the actor and the character appearing to have similar personalities.

B. the audience’s wish that actors are visually appropriate for their roles.

C. the value of the actor having had similar feelings to the character.

D. the audience’s preference for dialogue to be as authentic as possible.

16. In the third paragraph, the writer suggests that

A. audiences are likely to be critical of film dialogue that does not reflect their own experience.

B. film dialogue that appears to be dull may have a specific purpose.

C. filmmakers vary considerably in the skill with which they handle dialogue.

D. the most successful films are those with dialogue of a high Quality.

17. What does the writer suggest about Bringing Up

A. The plot suffers from the filmmaker’s wish to focus on humorous dialogue.

B. The dialogue helps to make it one of the best comedy films ever produced.

C. There is a mismatch between the speed of the dialogue and the speed of actions.

D. The nature of the dialogue emphasises key elements of the film.

18. The writer refers to the ‘click’ of a door to make the point that realistic sounds

A. are often used to give the audience a false impression of events in the film.

B. may be interpreted in different ways by different members of the audience.

C. may be modified in order to manipulate the audience’s response to the film.

D. tend to be more significant in films presenting realistic situations.

Questions 19-23

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage? In boxes 19-23 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

19. Audiences are likely to be surprised if a film lacks background music.

20. Background music may anticipate a development in a film.

21. Background music has more effect on some people than on others.

22. Background music may help the audience to make certain connections within the film.

23. Audiences tend to be aware of how the background music is affecting them.

Questions 24-26

Complete each sentence with the correct letter below. Write the correct letter, A-E, in boxes 24-26 on your answer sheet.

24. The audience’s response to different parts of a film can be controlled

25. The feelings and motivations of characters become clear

26. A character seems to be a real person rather than an actor

A. when the audience listens to the dialogue.

B. if the film reflects the audience’s own concerns.

C. if voice, sound and music are combined appropriately.

D. when the director is aware of how the audience will respond.

E. when the actor s appearance, voice and moves are consistent with each other.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Feedback
Khóa học IELTS READING
IELTS READING
Tại sao chọn IELTS TUTOR