Dịch + giải thích transcript "Space Management" IELTS LISTENING SECTION 4

· Listening

Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: ​Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "Corporate Crime" IELTS LISTENING SECTION 4

I. Kiến thức liên quan:

II. Dịch + giải thích transcript "Space Management" IELTS LISTENING SECTION 4

III. Dịch + giải thích transcript "Space Management" IELTS LISTENING SECTION 4

Marketing Consultant:

Good morning. Welcome to this talk on Space Management. And today I’m going to look particularly at space management in the supermarket. Now since the time supermarkets began, marketing consultants, like us, have been gathering information about customers’ shopping habits.

IELTS TUTOR dịch:

  • Cố vấn bán hàng:
  • Chào buổi sáng. Chào mừng đến với buổi nói chuyện này về Quản lý không gian. Và hôm nay tôi sẽ đặc biệt xem xét việc quản lý không gian trong siêu thị. Kể từ khi các siêu thị bắt đầu hoạt động, các chuyên gia tư vấn tiếp thị, giống như chúng tôi, đã thu thập thông tin về thói quen mua sắm của khách hàng.

IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

To date, various research methods have been used to help promote the sales of supermarket products. There is, for example, the simple and direct questionnaire which provides information from customers about their views on displays and products and then helps retailers make decisions about what to put where. Another method to help managers understand just how shoppers go around their stores are the hidden television cameras that film us as we shop and monitor our physical movement around the supermarket aisles: where do we start, what do we buy last, what attracts us, etc.

IELTS TUTOR dịch:

  • Cho đến nay, nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau đã được sử dụng để giúp thúc đẩy việc bán các sản phẩm của siêu thị. Ví dụ, có bảng câu hỏi đơn giản và trực tiếp mà cung cấp thông tin từ khách hàng về quan điểm của họ đối với cách trưng bày và sản phẩm, sau đó giúp các nhà bán lẻ đưa ra quyết định về việc đặt cái gì ở đâu. Một phương pháp khác để giúp các nhà quản lý hiểu cách những người mua sắm đi quanh cửa hàng của họ là camera truyền hình ẩn quay phim chúng ta khi chúng ta mua sắm và theo dõi chuyển động vật lý của chúng ta quanh các lối đi trong siêu thị: chúng ta bắt đầu từ đâu, chúng ta mua gì cuối cùng, điều gì thu hút chúng ta, v.v. .

IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

More sophisticated techniques now include video surveillance and such devices as the eye movement recorder. This is a device which shoppers volunteer to wear taped into a headband, and which traces their eye movements as they walk round the shop recording the most eye-catching areas of shelves and aisles. But with today’s technology, Space Management is now a highly sophisticated method of manipulating the way we shop to ensure maximum profit. Supermarkets are able to invest millions of pounds in powerful computers which tell them what sells best and where

IELTS TUTOR dịch:

  • Các kỹ thuật tinh vi hơn hiện nay bao gồm giám sát bằng video và những thiết bị như máy ghi chuyển động của mắt. Đây là một thiết bị được dính vào băng đô mà người mua hàng tình nguyện đeo và theo dõi chuyển động mắt của họ khi họ đi quanh cửa hàng, ghi lại những khu vực bắt mắt nhất trên kệ và lối đi. Nhưng với công nghệ ngày nay, Quản lý không gian hiện là một phương pháp cực kỳ tinh vi để thao túng cách chúng ta mua sắm nhằm đảm bảo lợi nhuận tối đa. Các siêu thị có thể đầu tư hàng triệu bảng vào các máy tính mạnh mẽ mà cho họ biết mặt hàng nào và ở đâu bán chạy nhất

 IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

Now, an example of this is Spaceman which is a computer program that helps the retailer to decide which particular product sells best in which part of the store. Now Spaceman works by receiving information from the electronic checkouts (where customers pay) on how well a product is selling in a particular position. Spaceman then suggests the most profitable combination of an article and its position in the store.

IELTS TUTOR dịch:

  • Bây giờ, một ví dụ về việc này là Spaceman, một chương trình máy tính giúp nhà bán lẻ quyết định sản phẩm cụ thể nào bán chạy nhất ở khu vực nào của cửa hàng. Giờ đây, Spaceman hoạt động bằng cách nhận thông tin từ quầy thanh toán điện tử (nơi khách hàng thanh toán) về mức độ bán chạy của một sản phẩm ở một vị trí cụ thể. Spaceman sau đó đề xuất sự kết hợp có lợi nhất giữa một mặt hàng và vị trí của nó trong cửa hàng.

IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

  • particular: cụ thể
  • checkout: quầy thanh toán
  • Cách dùng từ profitable
  • combination: sự kết hợp

  • article: vật thể, mặt hàng

So, let’s have a look at what we know about supermarkets and the way people behave when they walk down the aisles and take the articles they think they need from the shelves. Now here’s a diagram of one supermarket aisle and two rows of shelves. Here’s the entrance at the top left-hand corner.

IELTS TUTOR dịch:

  • Vì vậy, chúng ta hãy xem những gì chúng ta biết về siêu thị và cách mọi người hành động khi họ bước xuống các lối đi và lấy những mặt hàng mà họ nghĩ rằng họ cần từ các kệ hàng. Bây giờ đây là sơ đồ của một lối đi trong siêu thị và hai dãy kệ. Đây là lối vào ở góc trên bên trái.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
  • behave: hành động, cư xử

  • entrance: lối đi

Now products placed here, at the beginning of aisles, don’t sell well. In tests, secret fixed cameras have filmed shoppers’ movements around a store over a seven-day period. When the film is speeded up, it clearly shows that we walk straight past these areas on our way to the centre of an aisle. Items placed here just don’t attract people.

IELTS TUTOR dịch:

  • Bây giờ các sản phẩm được đặt ở đây, ở đầu lối đi, không bán chạy. Trong các cuộc thử nghiệm, các camera cố định bí mật đã ghi lại chuyển động của người mua hàng xung quanh một cửa hàng trong khoảng thời gian bảy ngày. Khi bộ phim được tăng tốc, nó cho thấy rõ ràng rằng chúng ta đi thẳng qua những khu vực này trên đường đến trung tâm của một lối đi. Các mặt hàng được đặt ở đây không thu hút mọi người.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

When we finally stop at the centre of an aisle, we pause and take stock, casting our eyes along the length of it. Now products displayed here sell well and do even better if they are placed at eye level so that the customer’s eyes hit upon them instantly. Products here are snapped up and manufacturers pay a lot for these shelf areas which are known in the trade as hotspots. Naturally, everyone wants their products to be in a hotspot

IELTS TUTOR dịch:

  • Cuối cùng khi chúng ta dừng lại ở trung tâm của một lối đi, chúng ta dừng lại và xem xét, đưa mắt dọc theo chiều dài của nó. Giờ đây, các sản phẩm được trưng bày ở đây bán rất chạy và thậm chí còn bán chạy hơn nếu chúng được đặt ngang tầm mắt để khách hàng có thể thấy chúng ngay lập tức. Các sản phẩm ở đây được bán nhanh chóng và các nhà sản xuất phải trả rất nhiều tiền cho các khu vực kệ hàng này, nơi được biết đến trong thương mại là các điểm nóng. Đương nhiên, ai cũng muốn sản phẩm của mình đặt ở điểm nóng
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
  • Cách dùng pause

  • take stock: xem xét (to think carefully about a situation or event and form an opinion about it, so that you can decide what to do)
  • display: trưng bày

  • Cách dùng từ place

  • Someone's eye hit upon something: Ai đó nhìn thấy thứ gì (đập vào mắt ai đó)

  • snap up: mua thứ gì đó nhanh chóng 
  • be snapped up: được bán nhanh chóng
  • manufacturer: nhà sản xuất

  • Cách dùng từ trade

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening 

>> IELTS Intensive Reading 

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Dịch + giải thích transcript "Corporate Crime" IELTS LISTENING SECTION 4
Dịch + giải thích transcript "Corporate Crime" IELTS LISTENING SECTION 4