Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "ETHNOGRAPHY IN BUSINESS" IELTS LISTENING SECTION 4
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài "ETHNOGRAPHY IN BUSINESS" IELTS LISTENING SECTION 4
IELTS TUTOR hướng dẫn Luyện đề: "ETHNOGRAPHY IN BUSINESS" IELTS LISTENING SECTION 4
III. Dịch + giải thích transcript "ETHNOGRAPHY IN BUSINESS" IELTS LISTENING SECTION 4
So what I’m going to talk about to you today is something called Ethnography. This is a type of research aimed at exploring the way human cultures work. It was first developed for use in anthropology, and it’s also been used in sociology and communication studies. So what’s it got to do with business, you may ask.
- IELTS TUTOR dịch: Vì vậy, những gì tôi sẽ nói với bạn ngày hôm nay là một thứ gọi là Dân tộc học. Đây là một loại nghiên cứu nhằm khám phá cách thức hoạt động của các nền văn hóa của con người. Nó lần đầu tiên được phát triển để sử dụng trong nhân chủng học, và nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và truyền thông. Vì vậy, bạn có thể hỏi nó liên quan gì đến kinh doanh.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Ethnography: Dân tộc học
- Cách dùng "RESEARCH"
- Cách dùng động từ "aim"
- Explore: khám phá
- Anthropology: nhân chủng học
- Sociology: xã hội học
Well, businesses are finding that ethnography can offer them deeper insight into the possible needs of customers, either present or future, as well as providing valuable information about their attitudes towards existing products. And ethnography can also help companies to design new products or services that customers really want.
- IELTS TUTOR dịch: Chà, các doanh nghiệp đang nhận thấy rằng dân tộc học có thể cung cấp cho họ cái nhìn sâu sắc hơn về nhu cầu có thể có của khách hàng, hiện tại hoặc tương lai, cũng như cung cấp thông tin có giá trị về thái độ của họ đối với các sản phẩm hiện có. Và dân tộc học cũng có thể giúp các công ty thiết kế các sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà khách hàng thực sự mong muốn.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Insight: cái nhìn, sự thấu hiểu
- Cách dùng valuable
- Cách dùng danh từ"attitude"
Let’s look at some examples of how ethnographic research works in business. One team of researchers did a project for a company manufacturing kitchen equipment. They watched how cooks used measuring cups to measure out things like sugar and flour.
- IELTS TUTOR dịch: Hãy xem xét một số ví dụ về cách hoạt động của nghiên cứu dân tộc học trong kinh doanh. Một nhóm các nhà nghiên cứu đã thực hiện một dự án cho một công ty sản xuất thiết bị nhà bếp. Họ quan sát cách các đầu bếp sử dụng cốc đong để đong những thứ như đường và bột mì.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Project: dự án
- Equipment: thiết bị
- Measure: đo đạt, đong đếm
They saw that the cooks had to check and recheck the contents, because although the measuring cups had numbers inside them, the cooks couldn’t see these easily. So a new design of cup was developed to overcome this problem, and it was a top seller.
- IELTS TUTOR dịch: Họ thấy rằng những người đầu bếp phải kiểm tra đi kiểm tra lại những thứ bên trong, bởi vì mặc dù những chiếc cốc đo lường có đánh số bên trong nhưng những người đầu bếp không thể nhìn thấy những thứ này một cách dễ dàng. Vì vậy, một thiết kế cốc mới đã được phát triển để khắc phục vấn đề này và nó đã bán chạy nhất.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
Another team of ethnographic researchers looked at how cell phones were used in Uganda, in Africa. They found that people who didn’t have their own phones could pay to use the phones of local entrepreneurs. Because these customers paid in advance for their calls, they were eager to know how much time they’d spent on the call so far
- IELTS TUTOR dịch: Một nhóm các nhà nghiên cứu dân tộc học khác đã xem xét cách điện thoại di động được sử dụng ở Uganda, Châu Phi. Họ phát hiện ra rằng những người không có điện thoại riêng có thể trả tiền để sử dụng điện thoại của các doanh nhân địa phương. Bởi vì những khách hàng này đã trả trước cho các cuộc gọi của họ nên họ rất háo hức muốn biết họ đã dành bao nhiêu thời gian cho cuộc gọi cho đến nay
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Entrepreneur: chủ doanh nghiệp
- Eager: háo hức
- Cách dùng động từ "spend"
So the phone company designed phones for use globally with this added feature. Ethnographic research has also been carried out in computer companies. In one company, IT systems administrators were observed for several weeks.
- IELTS TUTOR dịch: Vì vậy, công ty điện thoại đã thiết kế điện thoại để sử dụng trên toàn cầu với tính năng bổ sung này. Nghiên cứu dân tộc học cũng đã được thực hiện trong các công ty máy tính. Trong một công ty, các quản trị viên hệ thống công nghệ thông tin đã được quan sát trong vài tuần.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng động từ"feature"
- Giải thích phrasal verb: carry sth out
- administrator: quản trị viên
It was found that a large amount of their work involved communicating with colleagues in order to solve problems, but that they didn’t have a standard way of exchanging information from spreadsheets and so on. So the team came up with an idea for software that would help them to do this.
- IELTS TUTOR dịch: Người ta thấy rằng phần lớn công việc của họ liên quan đến giao tiếp với đồng nghiệp để giải quyết vấn đề, nhưng họ không có cách trao đổi thông tin tiêu chuẩn từ bảng tính, v.v. Vì vậy, nhóm đã nảy ra ý tưởng về phần mềm giúp họ thực hiện việc này.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng động từ "involve"
- Solve: giải quyết
- Cách dùng danh từ"standard"
In another piece of research, a team observed and talked to nurses working in hospitals. This led to the recognition that the nurses needed to access the computer records of their patients, no matter where they were. This led to the development of a portable computer tablet that allowed the nurses to check records in locations throughout the hospital.
- IELTS TUTOR dịch: Trong một nghiên cứu khác, một nhóm đã quan sát và nói chuyện với các y tá làm việc trong bệnh viện. Điều này dẫn đến việc nhận ra rằng các y tá cần truy cập hồ sơ máy tính của bệnh nhân của họ, bất kể họ ở đâu. Điều này dẫn đến sự phát triển của một máy tính bảng di động cho phép các y tá kiểm tra hồ sơ ở các địa điểm trong bệnh viện.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Recognition: việc nhận ra
- Phân biệt "access" dùng như danh từ & động từ
- Cách dùng danh từ "development"
- Portable (adj): di động
- Cách dùng động từ "allow"
Occasionally, research can be done even in environments where the researchers can’t be present. For example, in one project done for an airline, respondents used their smartphones to record information during airline trips, in a study aiming at tracking the emotions of passengers during a flight.
- IELTS TUTOR dịch: Đôi khi, nghiên cứu có thể được thực hiện ngay cả trong môi trường mà các nhà nghiên cứu không thể có mặt. Ví dụ: trong một dự án được thực hiện cho một hãng hàng không, những người được hỏi đã sử dụng điện thoại thông minh của họ để ghi lại thông tin trong các chuyến đi của hãng hàng không, trong một nghiên cứu nhằm theo dõi cảm xúc của hành khách trong chuyến bay.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Present: có mặt, hiện hữu
- Respondent: người được hỏi (trong những cuộc khảo sát)
- Cách dùng danh từ "emotion"
So what makes studies like these different from ordinary research? Let’s look at some of the general principles behind ethnographic research in business. First of all, the researcher has to be completely open-minded – he or she hasn’t thought up a hypothesis to be tested, as is the case in other types of research. Instead they wait for the participants in the research to inform them.
- IELTS TUTOR dịch: Vậy điều gì làm cho những nghiên cứu như thế này khác với nghiên cứu thông thường? Hãy xem xét một số nguyên tắc chung đằng sau nghiên cứu dân tộc học trong kinh doanh. Trước hết, nhà nghiên cứu phải hoàn toàn cởi mở – anh ta hoặc cô ta không nghĩ ra một giả thuyết để kiểm tra, như trường hợp của các loại hình nghiên cứu khác. Thay vào đó, họ đợi những người tham gia nghiên cứu thông báo cho họ.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Ordinary: thông thường
- Cách dùng danh từ"principle"
- open-minded: cởi mở
- hypothesis: giả thuyết
As far as choosing the participants themselves is concerned, that’s not really all that different from ordinary research – the criteria according to which the participants are chosen may be something as simple as the age bracket they fall into, or the researchers may select them according to their income, or they might try to find a set of people who all use a particular product, for example.
- IELTS TUTOR dịch: Theo như việc lựa chọn những người tham gia được quan tâm, điều đó không thực sự khác biệt nhiều so với nghiên cứu thông thường - tiêu chí mà những người tham gia được chọn có thể đơn giản như nhóm tuổi mà họ rơi vào, hoặc các nhà nghiên cứu có thể chọn họ theo chẳng hạn như thu nhập của họ hoặc họ có thể cố gắng tìm một nhóm người đều sử dụng một sản phẩm cụ thể.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Participant: người tham gia
- Cách dùng danh từ"criterion/criteria"
- Bracket: nhóm
- Income: thu nhập
But it’s absolutely crucial to recruit the right people as participants. As well as the criteria I’ve mentioned, they have to be comfortable talking about themselves and being watched as they go about their activities. Actually, most researchers say that people open up pretty easily, maybe because they’re often in their own home of workplace.
- IELTS TUTOR dịch: Nhưng điều cực kỳ quan trọng là tuyển dụng đúng người làm người tham gia. Cũng như các tiêu chí tôi đã đề cập, họ phải cảm thấy thoải mái khi nói về bản thân và được theo dõi khi họ thực hiện các hoạt động của mình. Trên thực tế, hầu hết các nhà nghiên cứu nói rằng mọi người cởi mở khá dễ dàng, có thể vì họ thường ở nhà riêng nơi làm việc.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Crucial: quan trọng, thiết yếu
- Recruit: tuyển dụng
So what makes this type of research special is that it’s not just a matter of sending a questionnaire to the participants, instead the research is usually based on first-hand observation of what they are doing at the time. But that doesn’t mean that the researcher never talks to the participants.
- IELTS TUTOR dịch: Vì vậy, điều làm cho loại nghiên cứu này trở nên đặc biệt là nó không chỉ là vấn đề gửi bảng câu hỏi cho những người tham gia, thay vào đó, nghiên cứu thường dựa trên quan sát trực tiếp về những gì họ đang làm vào thời điểm đó. Nhưng điều đó không có nghĩa là nhà nghiên cứu không bao giờ nói chuyện với những người tham gia.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Questionnaire: bảng câu hỏi
- Cách dùng danh từ"observation"
However, unlike in traditional research, in this case it’s the participant rather than the researchers who decides what direction the interview will follow. This means that there’s less likelihood of the researcher imposing his or her own ideas on the participant.
- IELTS TUTOR dịch: Tuy nhiên, không giống như trong nghiên cứu truyền thống, trong trường hợp này, chính người tham gia chứ không phải nhà nghiên cứu quyết định hướng phỏng vấn sẽ diễn ra. Điều này có nghĩa là ít có khả năng nhà nghiên cứu áp đặt ý tưởng của mình lên người tham gia.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Likelihood: khả năng
- Impose something on someone: áp đặt … lên…
- Cách dùng động từ "impose"
But after they’ve said goodbye to their participants and got back to their office, the researchers’ work isn’t finished. Most researchers estimate that 70 to 80 per cent of their time is spent not on the collecting of data but on its analysis – looking at photos listening to recording and transcribing them and so on
- IELTS TUTOR dịch: Nhưng sau khi họ nói lời tạm biệt với những người tham gia và trở lại văn phòng của họ, công việc của các nhà nghiên cứu vẫn chưa kết thúc. Hầu hết các nhà nghiên cứu ước tính rằng 70 đến 80 phần trăm thời gian của họ không dành cho việc thu thập dữ liệu mà dành cho việc phân tích dữ liệu – xem ảnh, nghe ghi âm và sao chép chúng, v.v.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Analysis (n) sự phân tích
The researchers may end up with hundreds of pages of notes. And to determine what’s significant, they don’t focus on the sensational things or the unusual things, instead they try to identify a pattern of some sort in all this data, and to discern the meaning behind it. This can result in some compelling insights that can in turn feed back to the whole design process.
- IELTS TUTOR dịch: Các nhà nghiên cứu có thể kết thúc với hàng trăm trang ghi chú. Và để xác định điều gì là quan trọng, họ không tập trung vào những điều giật gân hay những điều bất thường, thay vào đó họ cố gắng xác định một kiểu mẫu nào đó trong tất cả dữ liệu này và phân biệt ý nghĩa đằng sau nó. Điều này có thể dẫn đến một số cái nhìn hấp dẫn có thể phản hồi lại toàn bộ quá trình thiết kế.
- IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- end up with: kết thúc với
- determine: xác định
- significant: quan trọng
- Cách dùng động từ "focus"
- Cách dùng tính từ"sensational"
- Cách dùng động từ "identify"
- pattern: kiểu mẫu
- discern: phân biệt
- compelling: hấp dẫn
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày